STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Isuzu trooper (3.2)
|
680
|
2
|
Isuzu D-Max- TFS54H, 5 chỗ
|
493
|
3
|
Isuzu -NHR55E -FL, tải thùng kín 1,2 tấn
|
283
|
4
|
Isuzu - NHR55E -FL, trọng tải 1,4 tấn
|
257
|
5
|
Isuzu - NLR55E, trọng tải 1,4 tấn
|
328
|
6
|
Isuzu tải 1,45 tấn
|
230
|
7
|
Isuzu- NKR66LR, trọng tải 1,8 tấn
|
309
|
8
|
Isuzu - NKR66L-Van05, trọng tải1,85 tấn thùng kín
|
335
|
9
|
Isuzu -NKR66L, trọng tải 1,99 tấn
|
304
|
10
|
Isuzu - NMR85H, trọng tải 1,99 tấn
|
480
|
11
|
Isuzu - NMR85E, trọng tải 2 tấn
|
392
|
12
|
Isuzu -NKR55E, trọng tải 2 tấn
|
320
|
13
|
Isuzu - NKR55LR, trọng tải 2 tấn
|
335
|
14
|
Isuzu - NKR66E, trọng tải 2 tấn
|
300
|
15
|
Isuzu NKR66E, thùng kín - 1,9 tấn
|
335
|
16
|
Isuzu - NKR66L, trọng tải 2,8 tấn
|
323
|
17
|
Isuzu - NKR55L, trọng tải 3 tấn
|
346
|
18
|
Isuzu NKRSSE 14, trọng tải 3 tấn
|
273
|
19
|
Isuzu - NPR66P, tải thùng kín 3,45 tấn
|
378
|
20
|
Isuzu -NPR66P, trọng tải 3,95 tấn
|
325
|
21
|
Isuzu -NPR66P- STD, trọng tải 3,95 tấn
|
283
|
22
|
Isuzu - NPR85K, trọng tải 3,95 tấn
|
430
|
23
|
Tải có cần cẩu Isuzu NPR66P/XC -CK 327
|
600
|
24
|
Xe tải có cần cẩu Isuzu -NQR71R -CRANE01- 4 tấn
|
655
|
25
|
Isuzu - NQR 66P, trọng tải 5 tấn
|
346
|
26
|
Isuzu - NQR 71R - trọng tải 5,5 tấn
|
393
|
27
|
Isuzu -NQR 75L - trọng tải 5,5 tấn
|
475
|
28
|
Isuzu -FTR33P, trọng tải 9 tấn
|
703
|
29
|
Isuzu -FTR33H, trọng tải 9,5 tấn
|
630
|
30
|
Isuzu - FTR33P- trọng tải 8,5 tấn
|
785
|
31
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G- Loại SE
|
1 020
|
32
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G- Loại LS
|
965
|
33
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G hạng S
|
745
|
34
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G hạng SE
|
929
|
35
|
Hi- Lander 8chỗ- TBR54F- Loại -TREME
|
520
|
36
|
Hi- Lander 8chỗ- TBR54F- Loại LS
|
483
|
37
|
Hi - Lander 8chỗ- TBR54F - Hạng LX
|
483
|
38
|
Hi-Lander TBR54F; số sàn;
|
502
|
39
|
Hi-Lander TBR54F; số sàn; 2.5; 8 chỗ
|
420
|
40
|
Hi- Lander TBR54F; số tự động;
|
510
|
41
|
Hi- Lander TBR54F; số tự động; 2.5;
|
460
|
42
|
Hi- Lander TBR54F LX 2.5;
|
379
|
43
|
Hi - Lander 8chỗ- V-SPEC - TBR54F
|
580
|
44
|
Hi - Lander- V-SPEC - TBR54F, hạng X- TREME
|
560
|
45
|
Hi - Lander- V -SPEC- TBR54F; số tự động;
|
618
|
46
|
Hi-Lander - V-SPEC- TBR54; số tự động, hạng X-TREME
|
585
|
47
|
D-Max TFS77H; số sàn;, 5 chỗ
|
535
|
48
|
D-Max TFS77H; số tự động
|
598
|
49
|
D-Max TFR85H-S; số sàn
|
435
|
50
|
D- Max TFR85H -S; số tự động
|
555
|
51
|
D-Max -TFR85H -LS, số sàn
|
550
|
52
|
D-Max -TFS85H-LS; số tự động
|
562
|
53
|
D - Max S- FSE 2.5
|
500
|
54
|
D - Max S 3.0; số sàn
|
530
|
55
|
D - Max S-FSE 3.0; số sàn
|
555
|
56
|
D - Max LS -FSE 3.0; số tự động
|
590
|
57
|
Ôtô Pickup cabin kép ISUZU
|
405
|
58
|
Isuzu D- Max Cary Truck (655Kg)
|
180
|
59
|
Isuzu D- Max dòng Street Custom hai cầu
|
730
|
60
|
Isuzu D- Max dòng LS hai cầu
|
688
|
61
|
Isuzu D- Max dòng LS một cầu
|
603
|
62
|
Isuzu D- Max dòng S một cầu
|
500
|
63
|
Isuzu D- Core FRR
|
766
|
64
|
Isuzu - NLR55E, trọng tải 1,4 tấn
|
370
|
65
|
Isuzu - NMR85H, trọng tải 1,95 tấn
|
553
|
66
|
Isuzu - NMR85E, trọng tải 2 tấn
|
470
|
67
|
Isuzu -NKR55E, trọng tải 2 tấn
|
320
|
68
|
Isuzu - NKR55LR, trọng tải 2 tấn
|
335
|
69
|
Isuzu - NKR66E, trọng tải 2 tấn
|
300
|
70
|
Isuzu NKR66E, thùng kín - 1,9 tấn
|
335
|
71
|
Isuzu - NKR66L, trọng tải 2,8 tấn
|
323
|
72
|
Isuzu - NKR55L, trọng tải 3 tấn
|
346
|
73
|
Isuzu NKRSSE 14, trọng tải 3 tấn
|
273
|
74
|
Isuzu - NPR66P, tải thùng kín 3,45 tấn
|
378
|
75
|
Isuzu -NPR66P, trọng tải 3,95 tấn
|
325
|
76
|
Isuzu -NPR66P- STD, trọng tải 3,95 tấn
|
283
|
77
|
Isuzu - NPR85K trọng tải 3,8 tấn
|
520
|
78
|
Tải có cần cẩu Isuzu NPR66P/XC -CK 327
|
600
|
79
|
Xe tải có cần cẩu Isuzu -NQR71R -CRANE01- 4 tấn
|
655
|
80
|
Isuzu - NQR 66P, trọng tải 5 tấn
|
346
|
81
|
Isuzu - NQR 71R - trọng tải 5,5 tấn
|
393
|
82
|
Isuzu -NQR 75L - trọng tải 5,5 tấn
|
690
|
83
|
Isuzu -FRR90N tải trọng 6,2 tấn
|
878
|
84
|
Isuzu -FVR34L (chassi ngắn)
|
1 192
|
85
|
Isuzu -FVR34Q (chassi dài)
|
1 065
|
86
|
Isuzu -FTR33H, trọng tải 9,5 tấn
|
630
|
87
|
Isuzu - FTR33P- trọng tải 8,5 tấn
|
785
|
88
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G- Loại SE
|
1 020
|
89
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G- Loại LS
|
965
|
90
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G hạng S
|
745
|
91
|
Isuzu - Trooper 2 cầu, UBS25G hạng SE
|
929
|
92
|
Hi- Lander 8chỗ- TBR54F- Loại -TREME
|
520
|
93
|
Hi- Lander 8chỗ- TBR54F- Loại LS
|
483
|
94
|
Hi - Lander 8chỗ- TBR54F - Hạng LX
|
483
|
95
|
Hi-Lander TBR54F; số sàn;
|
502
|
96
|
Hi-Lander TBR54F; số sàn; 2.5; 8 chỗ
|
420
|
97
|
Hi- Lander TBR54F; số tự động;
|
510
|
98
|
Hi- Lander TBR54F; số tự động; 2.5;
|
460
|
99
|
Hi- Lander TBR54F LX 2.5;
|
379
|
100
|
Hi - Lander 8chỗ- V-SPEC - TBR54F
|
580
|
101
|
Hi - Lander- V-SPEC - TBR54F, hạng X- TREME
|
560
|
102
|
Hi - Lander- V -SPEC- TBR54F; số tự động;
|
618
|
103
|
Hi-Lander - V-SPEC- TBR54; số tự động, hạng X-TREME
|
585
|
104
|
D-Max TFS77H; số sàn
|
535
|
105
|
D-Max TFS77H; số tự động
|
598
|
106
|
D-Max TFR85H-S; số sàn;
|
435
|
107
|
D- Max TFR85H -S; số tự động;
|
555
|
108
|
D-Max -TFR85H -LS, số sàn
|
550
|
109
|
D-Max -TFS85H-LS; số tự động
|
562
|
110
|
D - Max S- FSE 2.5
|
500
|
111
|
D - Max S 3.0; số sàn;
|
530
|
112
|
D - Max S-FSE 3.0; số sàn;
|
555
|
113
|
D - Max LS -FSE 3.0; số tự động
|
590
|
114
|
Ôtô Pickup cabin kép ISUZU
|
405
|