STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH
|
GHI CHÚ
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
216
|
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
264
|
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
300
|
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
348
|
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
384
|
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
432
|
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
468
|
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
516
|
|
|
Trọng tải từ 4.5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
552
|
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
600
|
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
636
|
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
696
|
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
756
|
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
816
|
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
876
|
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
936
|
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
996
|
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
1.056
|
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
1.104
|
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
1.164
|
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
1.224
|
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
1.284
|
|
G
|
XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG TRUNG QUỐC, ĐÀI LOAI SẢN XUẤT
|
|
I
|
Ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi kể cả lái xe
|
|
|
1
|
Nhãn hiệu DONGFENG PEUGEOT
|
|
|
|
307 DC7164DTA 1.6; 05 chỗ
|
384
|
|
|
307 DC7164DTA 2.0; 05 chỗ
|
460
|
|
2
|
Nhãn hiệu FAW
|
|
|
|
CA6360 1.0; 05 chỗ
|
138
|
|
|
CA6360 1.1; 05 chỗ
|
138
|
|
|
CA7110FA1 1.1; 05 chỗ
|
150
|
|
|
CA7136ZE 1.3; 05 chỗ
|
161
|
|
|
CA7156UE 1.5; 05 chỗ
|
184
|
|
3
|
Nhãn hiệu HAFEI
|
|
|
|
HFJ7110E 1.1; 05 chỗ
|
282
|
|
|
HFJ71333E 1.1; 05 chỗ
|
316
|
|
4
|
Nhãn hiệu GONOW
|
|
|
|
GA6490 2.2; 07 chỗ
|
259
|
|
5
|
Nhãn hiệu IMAGE
|
|
|
|
SFJ 6370D 1.0; 08 chỗ
|
230
|
|
6
|
Nhãn hiệu JAC
|
|
|
|
HFC6450M2 2.0; 05 chỗ
|
213
|
|
STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH
|
GHI CHÚ
|
|
REFINE 2.4; 07 chỗ
|
219
|
|
7
|
Nhãn hiệu JIANGNAN
|
|
|
|
GLOW JNJ7111 1.1; 04 chỗ
|
173
|
|
8
|
Nhãn hiệu JINBEI
|
|
|
|
SY6521DS2 2.5; 09 chỗ
|
230
|
|
9
|
Nhãn hiệu LIFAN
|
|
|
|
LF7130 1.3; 05 chỗ
|
302
|
|
|
LF7160 1.6; 05 chỗ
|
345
|
|
10
|
Nhãn hiệu ROEWE
|
|
|
|
ROEWE CSA7250AA-GD 2.5; 05 chỗ
|
575
|
|
11
|
Nhãn hiệu SOYAT
|
|
|
|
HATCH BACK-NJ7150 1.5; 05 chỗ
|
167
|
|
|
SUV NJ6471 2.2; 07 chỗ
|
184
|
|
12
|
Nhãn hiệu GEELY
|
|
|
|
JL7162U 1.6; 05 chỗ
|
207
|
|
13
|
Nhãn hiệu XIALY
|
|
|
|
CA7136 1.3; 05 chỗ
|
161
|
|
|
CA7156UE 1.3; 05 chỗ
|
173
|
|
14
|
Nhãn hiệu ZHONGHUA
|
|
|
|
SY7182HS 1.8; 05 chỗ
|
288
|
|
15
|
Nhãn hiệu ZOTYE
|
|
|
|
RX6400 1.6; 05 chỗ
|
265
|
|
16
|
Nhãn hiệu CHERY
|
|
|
|
SQR 7080 0.8; 05 chỗ
|
104
|
|
|
SQR 7110S11 1.1; 05 chỗ
|
115
|
|
|
SQR 7111S11T 1.1; 05 chỗ
|
115
|
|
|
SQR 7130A15 1.3; 05 chỗ
|
150
|
|
|
SQR 7162A15 1.6; 05 chỗ
|
161
|
|
|
SQR 7180T11 1.8; 05 chỗ
|
213
|
|
|
SQR 7206T11T; 05 chỗ
|
265
|
|
17
|
Nhãn hiệu HONGXING
|
|
|
|
NOBLE 1.1; 05 chỗ
|
150
|
|
18
|
Nhãn hiệu BENDE
|
|
|
|
QY6360 1.1; 07 chỗ
|
138
|
|
19
|
Nhãn hiệu CHANA
|
|
|
|
SC6360A 1.0; 08 chỗ
|
161
|
|
20
|
Nhãn hiệu TOBECAR
|
|
|
|
TOBECAR - 1.3 5 chỗ
|
320
|
|
21
|
Nhãn hiệu GREATWLL
|
|
|
|
GREATWLL - CC6460KM03 - 05 chỗ
|
250
|
|
|
GREATWLL - CC6460VM00 - 7 chỗ
|
220
|
|
22
|
Nhãn hiệu TOYOTA
|
|
|
|
TOYOTA - CAMRY 2.0EAT MALAYSIA
|
1.016
|
|
|
TOYOTA - CAMRY 2.0EAT ĐÀI LOAN
|
1.014
|
|