STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH
|
GHI CHÚ
|
|
SPARK van 1.0L 2 chỗ
|
214
|
|
|
SPARK LT 1.0L 5 chỗ số sàn
|
304
|
|
|
SPARK LTA 1.0L 5 chỗ số TĐ
|
336
|
|
|
LT SUPER 1.0L 5 chỗ số TĐ
|
366
|
|
4
|
Nhãn hiệu SAMSUNG
|
|
|
|
SAMSUNG SM3
|
|
|
|
1.6; 05 chỗ
|
660
|
|
|
SAMSUNG SM3 - RE 1.6 - 5 chỗ
|
420
|
|
|
SAMSUNG SM3 - CE 1.6 05 chỗ
|
534
|
|
|
SAMSUNG SM3 - LEPLUS 1.6 5 chỗ
|
600
|
|
|
SAMSUNG SM3PE - 1.6 - 5 chỗ
|
436
|
|
|
SAMSUNG SM3 - 1.8 - 5 chỗ
|
503
|
|
5
|
Nhãn hiệu SSANGYONG
|
|
|
|
SSANGYONG ACTYON
|
|
|
|
2.0; 05 chỗ
|
660
|
|
|
CX7 2.7; 05 chỗ
|
780
|
|
|
SSANGYONG KYRON
|
-
|
|
|
2.0; 07 chỗ
|
660
|
|
|
LV7 2.7; 07 chỗ
|
780
|
|
|
SSANGYONG REXTON
|
|
|
|
RX270XDI 2.7; 07 chỗ
|
780
|
|
|
RX270XVT 2.7; 07 chỗ
|
720
|
|
|
SSANGYONG REXTON II
|
|
|
|
RX270XDI 2.7; 07 chỗ
|
780
|
|
|
RX320 3.2; 07 chỗ
|
840
|
|
|
SSANGYONG STAVIC
|
|
|
|
SV270 2.7; 07 chỗ
|
720
|
|
|
SSANGYONG CHAIRMAN
|
|
|
|
3.2; 05 chỗ
|
1.080
|
|
|
SSANGYONG KORANDO
|
|
|
|
2.9; (tải van)
|
480
|
|
|
SSANGYONG – CHAIRMAN- CW700 - 3.6 - 5 chỗ
|
2.800
|
|
II
|
Xe ô tô chở người từ 10 chỗ ngồi trở lên
|
|
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
480
|
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
732
|
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
984
|
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
1.224
|
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
1.476
|
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
1.728
|
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
2.445
|
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
2.232
|
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
2.472
|
|
STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH
|
GHI CHÚ
|
III
|
Xe ô tô vận tải các loại
|
168
|
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
228
|
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
276
|
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
336
|
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
384
|
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
444
|
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
492
|
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
552
|
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
600
|
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
660
|
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
708
|
|
|
Trọng tải từ 4.5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
768
|
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
816
|
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
900
|
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
972
|
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
1.044
|
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
1.128
|
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
1.200
|
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
1.272
|
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
1.356
|
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
1.428
|
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
1.500
|
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
1.572
|
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
1.656
|
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
1.300
|
|
|
HYUNDAI HD270 - 2009 (Trộn bê tông)
|
1.500
|
|
|
HYUNDAI XITEC HD260 (16.000 L)
|
1.800
|
|
|
HYUNDAI XITEC HD310 (22.000 L)
|
|
|
F
|
XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG LIÊN XÔ, ĐÔNG ĐỨC CŨ SẢN XUẤT
|
|
I
|
Xe ô tô chở người từ 10 chỗ ngồi trở lên
|
|
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
420
|
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
636
|
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
852
|
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
1.080
|
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
1.296
|
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
1.512
|
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
1.728
|
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
1.944
|
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
2.172
|
|
II
|
Xe ô tô vận tải các loại
|
|
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
132
|
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
180
|
|