Tỉnh Hà Giang Sè 19+20 Ngµy th¸ng 4 n¨m 2012 MỤc lụC
tải về
4.59 Mb.
trang
25/42
Chuyển đổi dữ liệu
18.08.2016
Kích
4.59 Mb.
#22110
1
...
21
22
23
24
25
26
27
28
...
42
STT
LOẠI TÀI SẢN
GIÁ TÍNH
GHI CHÚ
LIMITED 2.7 2WD; 05 chỗ
1.344
LIMITED 2.7 4WD; 05 chỗ
1.440
X 20 - 2.0 - 5 chỗ
800
LX 20 - 2.0 - 5 chỗ
810
LMX20 - 2.0 - 5 chỗ
869
2.0 4WD - 5 chỗ
848
IX – LMX 20 - 2.0 - 5 chỗ
870
2.0 AT 4W 5 chỗ
927
HYUNDAI VERACRUZ
-
3.0; 07 chỗ
1.380
300X 3.0; 07 chỗ
1.440
3.8; 07 chỗ
1.260
380VXL 3.8; 07 chỗ
1.320
GLS 3.8; 07 chỗ
1.368
GLS AWD 3.8; 07 chỗ
1.452
SE 3.8; 07 chỗ
1.440
HYUNDAI MATRIX
1.6; 05 chỗ (số sàn)
624
1.6; 05 chỗ (số tự động)
648
HYUNDAI AVANTE
1.6;AT 05 chỗ (số sàn)
540
1.6;MT 05 chỗ (số tự động)
576
S16 1.6; 05 chỗ
576
AVANTE 2.0 AT
715
HYUNDAI CENTENNIAL
JS350 3.5; 05 chỗ
1.440
VL450 4.5; 05 chỗ
1.680
HYUNDAI CLICK
1.1; 05 chỗ
384
1.4; 05 chỗ (số sàn)
420
1.4; 05 chỗ (số tự động)
456
CLICK - 1.6 - 5 chỗ
450
HYUNDAI GETZ
1.1 MT-5 chỗ
379
1.1; 05 chỗ
360
i10 1.1 MT 05 chỗ
370
i10 1.2 AT 05 chỗ
532
1.3; 05 chỗ (số sàn)
384
1.3; 05 chỗ (số tự động)
408
1.4; 05 chỗ (số sàn)
396
120 1.4 AT 5 chỗ
532
1.4; 05 chỗ (số tự động)
462
1.6; 05 chỗ (số sàn)
420
1.6; 05 chỗ (số tự động)
456
STT
LOẠI TÀI SẢN
GIÁ TÍNH
GHI CHÚ
GETZ - 1.4 - 5 chỗ
414
HYUNDAI i10
1.1; 05 chỗ (số sàn)
384
HYUNDAI i10 1.2 AT
441
1.1; 05 chỗ (số tự động)
408
HYUNDAI I30
1.6; 05 chỗ (số sàn)
624
1.6; 05 chỗ (số tự động)
648
I30 - 2.0 - 5 chỗ
860
I30 CW - 1.6 - 5 chỗ
559
I30 CW 1.6 AT
679
HYUNDAI STAEX
2.4 (tải van)
540
2.4; 08 chỗ
648
2.4; 09 chỗ
806
2.5 (tải van)
588
2.5; 07 chỗ
600
2.5; 09 chỗ
869
HYUNDAI
GRAND STAEX
2.4 (tải van)
540
2.4; 08 chỗ
648
2.4; 09 chỗ
720
2.5 (tải van)
588
2.5; 07 chỗ
600
2.5; 09 chỗ
684
HYUNDAI GRANDEUR
Q270 2.7; 05 chỗ
1.200
HYUNDAI REXTON II
RX270XDI 2.7; 07 chỗ
900
HYUNDAI TERACAN
2.5; 07 chỗ
900
HYUNDAI TUSCANI
GT 2.0; 04 chỗ
840
GTS 2.0; 04 chỗ
960
HYUNDAI COUPE
2.7; 04 chỗ
1.080
HYUNDAI TRAJET
2.0; 09 chỗ
780
HYUNDAI VERNA
1.4; 05 chỗ
480
ACCENT 1.5; 05 chỗ
540
C16 1.6; 05 chỗ
576
HYUNDAI GALLOPER II
2.5; (tải van)
420
Каталог:
LegalDoc
->
Lists
->
Gazette
->
Attachments
Lists -> TỈnh hà giang số: 22/2015/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 25 + 26 Ngµy 05 th¸ng 7 n¨m 2012 MỤc lụC
Attachments -> Do ubnd tØnh Hµ Giang xuÊt b¶n Sè 03+04+05 Ngµy 10 th¸ng 01 n¨m 2011 Môc lôC
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Số 21 Ngày 01 tháng 9 năm 2011 MỤc lụC
Attachments -> TỈnh hà giang số: 1852/QĐ-ubnd cộng hoà xa hội chủ nghĩa việt nam
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 22 + 23 Ngµy 10 th¸ng 10 n¨m 2011
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 03+04 Ngµy 10 th¸ng 01 n¨m 2012 MỤc lụC
Attachments -> Tỉnh Hà Giang Sè 29 + 30 Ngµy 12 th¸ng 9 n¨m 2012 MỤc lụC
Attachments -> Do ubnd tØnh Hµ Giang xuÊt b¶n Sè 7 Ngµy 15 th¸ng 5 n¨m 2010 Môc lôC
tải về
4.59 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
21
22
23
24
25
26
27
28
...
42
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu