STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH
|
GHI CHÚ
|
|
HOANG HAI PREMIO MAX (PICKKUP)
|
326
|
|
|
HOANG HAI PREMIO MAX GS DD1022F (PICKKUP)
|
315
|
|
|
HOANG HAI PREMIO DD 6490A
|
420
|
|
|
HOANG HAI PREMIO DD 6490A-CT
|
424
|
|
II
|
Xe ô tô chở người từ 10 chỗ ngồi trở lên
|
|
|
1
|
Xe do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hoặc số loại của các xe Việt Nam
|
|
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
207
|
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
322
|
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
426
|
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
529
|
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
633
|
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
748
|
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
851
|
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
955
|
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
1.070
|
|
III
|
Xe ô tô vận tải các loại
|
|
|
1
|
Xe ô tô do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hiệu hoặc số loại của các xe Việt Nam khác
|
|
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
58
|
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
92
|
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
115
|
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
127
|
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
150
|
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
173
|
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
196
|
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
219
|
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
230
|
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
253
|
|
|
Trọng tải từ 4.5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
276
|
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
299
|
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
322
|
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
345
|
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
368
|
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
403
|
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
426
|
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
460
|
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
495
|
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
518
|
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
541
|
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
575
|
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
610
|
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
633
|
|
STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH
|
GHI CHÚ
|
IV
|
Nhãn hiệu TRƯỜNG GIANG
|
|
|
1
|
Loại xe ô tô tải tự đổ 1 cầu 4x2
|
|
|
|
Loại 960 kg
|
195
|
|
|
Loại 1800 kg
|
235
|
|
|
Loại 2350 kg - loại 5 số
|
280
|
|
|
Loại 2350 kg - loại 7 số
|
285
|
|
|
Loại 3450 kg - Loại máy 85KW - 4x2
|
300
|
|
|
Loại 3450 kg - Loại máy 96 KW - 4x3
|
365
|
|
|
Loại 4950 kg - TD4.95T
|
320
|
|
|
Loại 4980 kg - TD4.98TB
|
400
|
|
|
Loại 4990 kg - loại cầu thép 8 sốTD4.99T
|
440
|
|
|
Loại 6950 kg - loại cầu gang 5 sốTD7TA
|
387
|
|
|
Loại 6980 kg - loại cầu gang 5 sốTD7T
|
345
|
|
|
Loại 6950 kg - loại cầu thép 5 sốTD7TA
|
400
|
|
|
Loại 6950 kg - loại cầu thép 6 sốTD7TA
|
430
|
|
|
Loại 6950 kg - loại cầu thép 6 sốTD7TB (Hộp số to)
|
440
|
|
|
Loại 7500 kg - loại cầu thép 6 số 1 cầu TD7,5TA
|
460
|
|
2
|
Loại xe ô tô tải tự đổ 2 cầu 4x4
|
|
|
|
Loại 4980 kg - máy TD4.98T 4x4,2009
|
349
|
|
|
Loại 4980 kg - máy TD4.98T 4x4,2010
|
415
|
|
|
Loại 5000 kg - máy TD5T 4x4,2009
|
341
|
|
|
Loại 6500 kg - máy TD7T 4x4,2010
|
470
|
|
|
Loại 7000 kg - máy TD7TB 4x4,2010
|
500
|
|
3
|
Loại xe ô tô tải thùng
|
|
|
|
Loại 900kg- DFM-TL900A 2010
|
150
|
|
|
Loại 1250kg- DFM-TT1.25TA 2010
|
200
|
|
|
Loại 1800kg- DFM-TT1.8TA 2010
|
222
|
|
|
Loại 3250kg- DFM-EQ3.8TKM
|
257
|
|
|
Loại 6885kg- DFM EQ7TA-TMB
|
323
|
|
|
Loại 6900kg- DFM-EQ7TA-KM cầu gang 5 số
|
338
|
|
|
Loại 6900kg- DFM-EQ7TA-KM cầu thép 5 số
|
351
|
|
|
Loại 6900kg- DFM-EQ7TA-KM cầu gang 6 số
|
348
|
|
|
Loại 6900kg- DFM-EQ7TA-KM cầu thép 6 số
|
361
|
|
|
Loại 7000kg- DFM-EQ7TA-KM cầu thép 6 số
|
390
|
|
|
Loại 7000kg- DFM-EQ7140TAcầu thép 6 số
|
425
|
|
4
|
Xe ô tô tải
|
|
|
|
DFA3.45T2 - 3.45Tấn
|
275
|
|
|
DFA3.45T2 - LK- 3.45Tấn
|
275
|
|
|
DFA4215T - 1.5Tấn
|
205
|
|
|
DFA4215T1 - 1.25Tấn
|
205
|
|
|
DFA6027T - 2.5Tấn
|
228
|
|
|
DFA7027T2 - 2.5Tấn
|
178
|
|