STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH
|
GHI CHÚ
|
|
|
|
CRUZE LS 1.6 MT 5 chỗ (màu sắt)
|
489
|
|
|
|
CRUZE LT 1.8 MT 5 chỗ
|
594
|
|
|
|
CRUZE LTZ 1.8 - 5 chỗ TĐ
|
625
|
|
|
|
GENTRA
|
|
|
|
|
GENTRA 1.5 L 5 chỗ (số sàn)
|
400
|
|
|
|
CHEVROLET VIVANT
|
|
|
|
|
VIVANT MT 2.0 AT ( số sàn)
|
551
|
|
|
|
VIVANT MT 2.0 AT ( số tự động)
|
575
|
|
|
10
|
Nhãn hiệu TOYOTA
|
|
|
|
|
CAMRY XLE 2.5AT 2011
|
1.549
|
|
|
|
CAMRY LE 2.5AT 2011
|
1.318
|
|
|
|
CAMRY LE 2.5 MT 2010
|
1.218
|
|
|
|
LEXUS GX 460 4.6 AT UNITED STATES
|
3.000
|
|
|
|
LEXUS GX 460 4.6 AT PRENIUM
|
2.835
|
|
|
|
LEXUS GX 460
|
2.877
|
|
|
II
|
Xe ô tô chở người từ 10 chỗ ngồi trở lên
|
|
|
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
III
|
Xe ô tô vận tải các loại
|
|
|
|
|
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất
|
|
|
|
D
|
XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ANH, PHÁP, ITALIA, THỤY ĐIỂN VÀ MỘT SỐ NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT
|
|
|
|
I
|
Ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi kể cả lái xe
|
|
|
|
1
|
Nhãn hiệu LAND ROVER
|
|
|
|
|
LAND ROVER LR2
|
|
|
|
|
SE 3.2; 05 chỗ
|
1.884
|
|
|
|
HSE 3.2; 05 chỗ
|
1.956
|
|
|
|
LAND ROVER LR3
|
|
|
|
|
SE 4.4; 07 chỗ
|
2.328
|
|
|
|
HSE 4.4; 07 chỗ
|
2.592
|
|
|
|
LAND ROVER RANGER ROVER
|
|
|
|
|
HSE 4.4; 05 chỗ
|
4.296
|
|
|
|
SUPERCHARGED 4.2; 05 chỗ
|
5.160
|
|
|
|
LAND ROVER RANGER ROVER SPORT
|
|
|
|
|
HSE 4.4; 05 chỗ
|
3.216
|
|
|
|
SUPERCHARGED 4.2; 05 chỗ
|
3.960
|
|
|
|
LAND ROVER – SUPERCHAGEDD - 5.0 - 5 chỗ
|
4.500
|
|
|
|
LAND ROVER – DEFENDER - 2.4 - 5 chỗ
|
1.732
|
|
|
2
|
Nhãn hiệu ASTON MARTIN
|
|
|
|
|
ASTON MARTIN V8 VANTAGE
|
|
|
|
|
COUPE 4.3; 02 chỗ
|
6.264
|
|
|
|
ROADSTER 4.3; 02 chỗ
|
6.984
|
|
|
3
|
Nhãn hiệu MASERATI
|
|
|
|