4. Hiệu Sanyo:
1037
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-8k.s, dung tích 75 Lít, 01 Cửa, Không có Cfc
|
Sanyo
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
82.00
|
1038
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-s18hn (s), dung tích 178 Lít, 02 Cửa, Không có Cfc
|
Sanyo
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
161.00
|
1039
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-f32nt (ms), dung tích 206 Lít, 02 Cửa, Không có Cfc
|
Sanyo
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
209.00
|
1040
|
|
5. Hiệu Samsung:
|
1041
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung tích 199l). Môi Chất Làm Lạnh (r134a). (model: Rt2asass).
|
Samsung
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
175.00
|
1042
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung tích 219l), Môi Chất Làm Lạnh (r134a). (model: Rt2bsass).
|
Samsung
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
183.00
|
1043
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung tích 370l) model: rt37sdis. Môi Chất Làm Lạnh (r134a)
|
Samsung
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
255.00
|
1044
|
8418
|
Tủ lạnh Side By Side hiệu Samsung (02 Cửa, dung tích 506l). Môi Chất Làm Lạnh R134a (model: Rsj1kesv1/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
920.00
|
1045
|
|
6. Hiệu Toshiba:
|
1046
|
8418
|
Tủ lạnh Toshiba Gr-m21kpd, 2 Cửa, dung tích 184 Lít
|
Toshiba
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
165.00
|
1047
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Toshiba Gra43fs, dung tích 430 Lít
|
Toshiba
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
300.00
|
1048
|
8418
|
Tủ lạnh Toshiba Grw56ft, dung tích 550 Lít
|
Toshiba
|
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
333.00
|
1049
|
|
7. Hiệu Mitsubishi:
|
1050
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 2 Cửa Model Mr-f15t-ns-v, dung tích 138 Lít
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
170.00
|
1051
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 2 Cửa Model Mr-f25t-st-v, dung tích 200 Lít, Không Sử dụng Khí C.f.c
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
263.00
|
1052
|
8418
|
Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 3 Cửa Model Mr-V50x-St-ml, dung tích 418 Lít,
|
Mitsubishi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
431.00
|
1053
|
8418
|
Tủ Lạnh Mitsubishi Mr-W55n-t-p, 6 Cửa, dung tích 593 Lít
|
Mitsubishi
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
1,400.00
|
1054
|
|
8. Hiệu Sharp:
|
1055
|
8418
|
Tủ lạnh Sharp Sj-f275-sl, 2 Cửa, dung tích 194 Lít
|
Sharp
|
|
|
Indonesia
|
Chiếc
|
165.00
|
1056
|
8418
|
Tủ lạnh Sharp Sj-d20n, 2 Cửa, dung tích 184 Lít
|
Sharp
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
150.00
|
1057
|
8418
|
Tủ lạnh Sharp Sj-pd68s-hs3, 2 Cửa, dung tích 555 Lít
|
Sharp
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
338.00
|
1058
|
|
9. Hiệu Panasonic:
|
1059
|
8418
|
Tủ Lạnh Panasonic Nr-b19ml, 2 Cửa, dung tích 190 Lít
|
Panasonic
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
150.00
|
1060
|
8418
|
Tủ Lạnh Panasonic Nr-b301m-s2, dung tích 299 Lít, 2 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a
|
Panasonic
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
292.00
|
1061
|
8418
|
Tủ Lạnh Panasonic Nr-bw464xnvn, dung tích 463 Lít, 2 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a
|
Panasonic
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
444.00
|
1062
|
8418
|
Tủ Lạnh Panasonic Nr-c376mx-s6, dung tích 365 Lít, 3 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a
|
Panasonic
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
754.00
|
1063
|
8418
|
Tủ Lạnh Panasonic Nr-f532tx-s6, dung tích 525 Lít, 6 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a
|
Panasonic
|
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
1,178.00
|
1064
|
|
VII. NHÓM MÁY GIẶT
|
1065
|
|
1. Hiệu Panasonic
|
1066
|
8450
|
Máy giặt tự động Panasonic na-f62b1hrv (na-f62b1), 6kg, 1 hộc, Không có Chức Năng Sấy, Không Có đường nước nóng
|
Panasonic
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
143.00
|
1067
|
8450
|
Máy giặt tự động Panasonic na-f70h1lrv (Na-f70h1), 7kg, 1 hộc, Không Có đường nước nóng , Không có chức năng sấy
|
Panasonic
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
186.00
|
1068
|
8450
|
Máy giặt tự động Panasonic Na-f80h1lrv (Na-f80h1), 8kg, 1 hộc, Không có chức năng sấy, Không Có đường nước nóng
|
Panasonic
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
218.00
|
1069
|
8450
|
Máy giặt tự động Panasonic Na-f90h1lrv (na-f90h1) 9kg, 1 hộc, Không có chức năng sấy, Không Có đường nước nóng
|
Panasonic
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
249.00
|
1070
|
|
2. Hiệu Sharp
|
1071
|
8450
|
Máy giặt Sharp Es-s71, 6kg, Cửa Trên
|
Sharp
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
150.00
|
1072
|
8450
|
Máy giặt Sharp Es-s77, 7kg, không sấy, không nước nóng
|
Sharp
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
189.00
|
1073
|
8450
|
Máy giặt Sharp Es-f100, 9.5kg, Cửa Trên
|
Sharp
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
220.00
|
1074
|
|
3. Hiệu LG
|
1075
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Đứng, 8kg, Model Wf-s8017tt (không Sấy Khô, không nước nóng)
|
LG
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
175.00
|
1076
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Đứng, 10kg, Model Wf-s1017tt (không Sấy Khô, không nước nóng)
|
LG
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
210.00
|
1077
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Đứng, 11kg, Model Wf-s1117tt (không Sấy Khô, không nước nóng)
|
LG
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
242.00
|
1078
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Ngang, 8,5kg, Model Wd-60085 (có nước nóng, không Sấy Khô)
|
LG
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
225.00
|
1079
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Ngang, 9kg, Model Wd-60090k (có nước nóng, không Sấy Khô)
|
LG
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
235.00
|
1080
|
8450
|
Máy giặt Lg Lồng Ngang, 12kg, Model Wd-1250erd.adrplmh (có nước nóng, có Sấy Khô)
|
LG
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
856.00
|
1081
|
|
4. Hiệu Hitachi
|
1082
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-70j 220-vt, 7kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
203.00
|
1083
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-80jj 220-vt, 8kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
223.00
|
1084
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-85jjs 220-vt, 8.5kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
240.00
|
1085
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-90jjs 220-vt, 1 Hộc 9kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
283.00
|
1086
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-100jjs 220-vt, 1 Hộc 10kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
295.00
|
1087
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-120jjs 220-vt, 12kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
335.00
|
1088
|
8450
|
Máy giặt Hitachi Model Sf-160jjs 220-vt, 1 Hộc, 16kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn
|
Hitachi
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
476.00
|
1089
|
|
5. Hiệu Samsung
|
1090
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 6.8kgs (model: Wa88v9iec/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
118.00
|
1091
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 7.0kgs (model: Wa90v3pec/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
124.00
|
1092
|
8450
|
Máy giặt cửa trên, hiệu Samsung, lồng giặt Inox, không có chức năng sấy-7.8kgs (model: Wa98f4tec/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
136.00
|
1093
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 8.0kgs (model: Wa10v5jec/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
152.00
|
1094
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 9.0kgs (model: Wa11vpyec/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
206.00
|
1095
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng ngang hiệu Samsung – 8.5kgs (model: Wf8854spg/xsv)
|
Samsung
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
315.00
|
1096
|
8450
|
Máy giặt tự động, lồng ngang hiệu Samsung – 12.0kgs (model: Wd8122cvd/xse)
|
Samsung
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
850.00
|
1097
|
|
|