TỔng cục hải quan



tải về 3.76 Mb.
trang7/17
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.76 Mb.
#1383
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   17

20. Hiệu MITSUBISHI

417




20.1. Xe mới 100%

418

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GALANT dung tích 2.378cc, do Đài Loan sản xuất 2008

MITSUBISHI

GALANT

2008

Đài Loan

Chiếc

16,410.00

419

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI COLT PLUS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.600cc

MITSUBISHI

COLT PLUS

2008

Đài Loan

Chiếc

9,000.00

420

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI FORTIS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.800cc

MITSUBISHI

FORTIS

2009

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

421

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER FORTIS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.000cc

MITSUBISHI

FORTIS

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

422

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER IO, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.000cc

MITSUBISHI

LANCER IO

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

423

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI OUT LANDER, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.400cc

MITSUBISHI

OUT LANDER

2009

Đài Loan

Chiếc

16,400.00

424

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GRUNDER, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.400cc

MITSUBISHI

GRUNDER

2009

Đài Loan

Chiếc

16,400.00

425

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI OUTLANDER GLS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 3.000cc

MITSUBISHI

OUTLANDER GLS

2009

Đài Loan

Chiếc

28,200.00

426

8703

Xe ôtô con 6 chỗ hiệu MITSUBISHI BRAND L200, do Thai Lan sx năm 2009, dt 2.800cc

MITSUBISHI

BRAND

2009

Thai Lan

Chiếc

26,500.00

427

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER, do Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc

MITSUBISHI

LANCER

2009

Nhật

Chiếc

12,500.00

428

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER GT, do Nhật sx năm 2009, dt 2.000cc

MITSUBISHI

LANCER EX GLS

2009

Nhật

Chiếc

14,000.00

429

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI ECLIPSE, do Nhật sx năm 2009, dt 2.400cc

MITSUBISHI

ECLIPSE

2009

Nhật

Chiếc

15,300.00

430

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, do Nhật sx năm 2009, dt 3.200cc

MITSUBISHI

PAJERO

2009

Nhật

Chiếc

36,786.00

431

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, do Nhật sx năm 2009, dt 2.972cc

MITSUBISHI

PAJERO

2009

Nhật

Chiếc

31,800.00

432




20.2. Xe đã qua sử dụng

433

8703

Xe ôtô hiệu Mitsubishi Eclipse GS, 4 chỗ, 2.400cc, Mỹ sản xuất

MITSUBISHI

Eclipse GS

2005

Mỹ

Chiếc

10,000.00

434




21. Hiệu MAZDA

435




21.1. Xe mới 100%



















436

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda CX-7 SPORT dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2009

MAZDA

CX-7 SPORT

2009

Nhật

Chiếc

18,500.00

437

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda 3 dung tích 1.600cc do Nhật sản xuất năm 2009

MAZDA

3

2009

Nhật

Chiếc

11,000.00

438

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda RX8 dung tích 1.298cc do Nhật sản xuất năm 2008

MAZDA

RX8

2009

Nhật

Chiếc

19,000.00

439

8703

Xe ôtô con hiệu Mazda 3 dung tích 1.999cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

MAZDA

3

2009

Đài Loan

Chiếc

10,000.00

440

8703

Xe ôtô con hiệu Mazda 5 dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

MAZDA

5

2009

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

441

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda 6 dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

MAZDA

6

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

442

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda TRIBUTE dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

MAZDA

FTRIBUTE

2009

Đài Loan

Chiếc

16,000.00

443




21.2. Xe đã qua sử dụng

444

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu Mazda RX-8 dung tích 1.298cc do Nhật sản xuất năm 2008

MAZDA

RX-8

2008

Nhật

Chiếc

15,000.00

445




22. Hiệu MINI COOPER

446




22.1. Xe mới 100%

447

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2009

MINI

COOPER

2009

Mỹ

Chiếc

17,200.00

448




22.2. Xe đã qua sử dụng

449

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2008

MINI

COOPER

2008

Mỹ

Chiếc

14,900.00

450

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2007

MINI

COOPER

2007

Mỹ

Chiếc

13,700.00

451

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2006

MINI

COOPER

2006

Mỹ

Chiếc

13,500.00

452




23. Hiệu NISSAN

453




23.1. Xe mới 100%

454

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN QASHQAI dung tích 2.000cc do Anh sản xuất năm 2008

NISSAN

QUASHQAI

2008

Anh

Chiếc

13,000.00

455

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu NISSAN QUEST SL dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2009

NISSAN

QUEST SL

2009

Mỹ

Chiếc

20,300.00

456

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN MAXIMA SE, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007

NISSAN

MAXIMA SE

2007

Mỹ

Chiếc

21,800.00

457

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Patrol GL Station dung tích 4.759cc do Nhật sản xuất năm 2007

NISSAN

Patrol GL Station

2007

Nhật

Chiếc

37,000.00

458

8703

Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2009

NISSAN

MURANO

2009

Nhật

Chiếc

27,000.00

459

8703

Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2008

NISSAN

MURANO

2008

Nhật

Chiếc

24,000.00

460

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder S dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-S

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

25,500.00

461

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder S dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-S

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

27,300.00

462

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder SE dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-SE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

28,200.00

463

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder SE dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-SE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

30,000.00

464

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-LE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

33,500.00

465

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-LE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

35,600.00

466

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE-V8 dung tích 5.600cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-LE-V8

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

37,200.00

467

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Nissan ARMADA SE dung tích 5.600cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

ARMADA SE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

35,500.00

468

8703

Ôtô hiệu NISSAN ROGUE SL loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.500cc

NISSAN

ROGUE SL

2009

Nhật

Chiếc

20,000.00

469

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất năm 2008

NISSAN

TEANA

2008

Nhật

Chiếc

22,000.00

470

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2008

NISSAN

TEANA

2008

Nhật

Chiếc

21,500.00

471

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN SUNNY, dung tích 1.600cc do Nhật sản xuất năm 2009

NISSAN

SUNNY

2009

Nhật

Chiếc

10,600.00

472

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, số sàn, dung tích 1.598cc do Nhật sản xuất năm 2007

NISSAN

TIIDA 1.6

2007

Nhật

Chiếc

10,370.00

473

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, dung tích 1.797cc, do Nhật sản xuất 2007

NISSAN

TIIDA 1.8

2007

Nhật

Chiếc

13,011.00

474

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Nhật sản xuất năm 2008

NISSAN

X-TRAIL

2008

Nhật

Chiếc

20,000.00

475

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX, số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2008

NISSAN

X-TRAIL SLX

2008

Nhật

Chiếc

23,000.00

476

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2007

NISSAN

X-TRAIL SLX

2007

Nhật

Chiếc

22,060.00

477

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu NISSAN INFINITI G37 COUPE, do Nhật sx năm 2008, model 2008, dt 3,7 lít

NISSAN

INFINITI G37

2008

Nhật

Chiếc

30,000.00

478

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu NISSAN SERENA, dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

SERENA

2009

Đài Loan

Chiếc

13,500.00

479

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

TEANA

2009

Đài Loan

Chiếc

14,000.00

480

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2008

NISSAN

TEANA

2008

Đài Loan

Chiếc

12,000.00

481

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

TEANA

2007

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

482

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 1.800cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

TEANA

2009

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

483

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.797cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

GRAND LIVINA

2009

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

484

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.600cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

GRAND LIVINA

2009

Đài Loan

Chiếc

9,000.00

485

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN 350Z, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

350Z

2007

Đài Loan

Chiếc

19,832.00

486

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN BLUEBIRD, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

BLUEBIRD

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

487

8703

Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

MURANO

2007

Đài Loan

Chiếc

19,950.00

488

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

X-TRAIL

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

489

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

X-TRAIL

2009

Đài Loan

Chiếc

14,500.00

490




Каталог: sites -> default -> files
files -> BÁo cáo quy hoạch vùng sản xuất vải an toàn tỉnh bắc giang đẾn năM 2020 (Thuộc dự án nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm nông nghiệp và phát triển chương trình khí sinh học ) Cơ quan chủ trì
files -> Mẫu tkn1 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐĂng ký thất nghiệP
files -> BỘ TÀi chính —— Số: 25/2015/tt-btc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ khai của ngưỜi hưỞng trợ CẤP
files -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO –––– Số: 40
files -> BỘ y tế CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
files -> Mẫu số 1: Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2003/tt-blđtbxh ngày 22 tháng 9 năm 2003 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội Tên đơn vị Số V/v Đăng ký nội quy lao động CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> CỦa bộ XÂy dựng số 04/2008/QĐ-bxd ngàY 03 tháng 4 NĂM 2008 VỀ việc ban hành “quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựNG”

tải về 3.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương