4.2. Xe đã qua sử dụng
130
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
325i
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
20,000.00
|
131
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
328i
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
28,365.00
|
132
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
328i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
30,500.00
|
133
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 335i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
335i
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
35,500.00
|
134
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu BMW 523i, dung tích 2.497cc, do Đức sản xuất năm 2005
|
BMW
|
523i
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
24,000.00
|
135
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
525i
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
27,500.00
|
136
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.500cc
|
BMW
|
525i
|
2005
|
Mỹ
|
Chiếc
|
25,500.00
|
137
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu BMW 530i, dung tích 3.0 lít, Đức sản xuất 2006
|
BMW
|
530i
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
29,000.00
|
138
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
535i
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
36,000.00
|
139
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 730LI dung tích xi lanh 2.996cc, sản xuất 2006
|
BMW
|
730LI
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
33,000.00
|
140
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 740LI dung tích xi lanh 4.000cc, sản xuất 2006
|
BMW
|
740LI
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
35,000.00
|
141
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.398cc
|
BMW
|
750LI
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
69,000.00
|
142
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.398cc
|
BMW
|
750LI
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
65,500.00
|
143
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 750Li, loại 05 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.972cc
|
BMW
|
760Li
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
62,000.00
|
144
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc
|
BMW
|
X3
|
2006
|
Đức
|
Chiếc
|
22,000.00
|
145
|
8703
|
Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5-30I, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
X5-30I
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
45,000.00
|
146
|
8703
|
Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
X5
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
40,000.00
|
147
|
8703
|
Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc
|
BMW
|
X5
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
32,000.00
|
148
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.395cc
|
BMW
|
X6 4.4
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
54,500.00
|
149
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 2.979cc
|
BMW
|
X6 3.0
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
52,800.00
|
150
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979cc
|
BMW
|
X6 3.0
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
50,000.00
|
151
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 04 chỗ, hiệu BMW 630CI, dung tích 2.996cc, sản xuất năm 2007
|
BMW
|
630CI
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
38,069.00
|
152
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 650i, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
650i
|
2006
|
Mỹ
|
Chiếc
|
48,500.00
|
153
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu BMW 650Ci Convertible, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
650Ci
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
55,000.00
|
154
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW 650I CONVERTIBLE, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.800cc
|
BMW
|
650i
|
2005
|
Đức
|
Chiếc
|
50,000.00
|
155
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.000cc
|
BMW
|
M6
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
69,000.00
|
156
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.999cc
|
BMW
|
M6
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
66,600.00
|
157
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.000cc
|
BMW
|
M3
|
2008
|
Đức
|
Chiếc
|
44,500.00
|
158
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.000cc
|
BMW
|
M3
|
2007
|
Đức
|
Chiếc
|
43,500.00
|
159
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu BMW Z4, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.996cc
|
BMW
|
Z4
|
2009
|
Đức
|
Chiếc
|
32,000.00
|
160
|
|
5. Hiệu CADILLAC
|
161
|
|
5.1 Xe mới 100%
|
162
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.600cc
|
CADILLAC
|
CTS
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,000.00
|
163
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.605cc
|
CADILLAC
|
CTS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
164
|
8703
|
Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE, do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 6.200cc
|
CADILLAC
|
ESCALADE
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
50,000.00
|
165
|
8703
|
Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE ESV, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.200cc
|
CADILLAC
|
ESCALADE ESV
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
45,600.00
|
166
|
|
5.2. Xe đã qua sử dụng
|
167
|
8703
|
Ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 6.200cc
|
CADILLAC
|
ESCALADE
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
43,800.00
|
168
|
|
6. Hiệu CHEVROLET mới 100%
|
169
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu CHEVROLET COBALT LS do Mỹ sx năm 2007, dt 2.200cc
|
CHEVROLET
|
COBALT LS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
12,777.00
|
170
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu CHEVROLET EXPRESS, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.300cc
|
CHEVROLET
|
EXPRESS
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,000.00
|
171
|
|
7. Hiệu CHRYSLER
|
172
|
|
7.1. Xe mới 100%
|
173
|
8703
|
Ôtô du lịch hiệu CHRYSLER PT CRUISER, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2007, dung tích 2.429cc
|
CHRYSLER
|
PT CRUISER
|
2007
|
Mexico
|
Chiếc
|
12,000.00
|
174
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 2.736cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Canada
|
CHRYSLER
|
300 Touring
|
2009
|
Canada
|
Chiếc
|
20,000.00
|
175
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 3.500cc, năm sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ
|
CHRYSLER
|
300 Touring
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
26,000.00
|
176
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300C, dung tích 5.700cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Mỹ
|
CHRYSLER
|
300C
|
2009
|
Mỹ
|
Chiếc
|
30,000.00
|
177
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300LX, dung tích 3.700cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada
|
CHRYSLER
|
300LX
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
20,000.00
|
178
|
8703
|
Xe ôtô 4 chỗ hiệu CHRYSLER 300 LTD dung tích 3.500 do Mỹ sản xuất 2007
|
CHRYSLER
|
300 LTD
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
24,500.00
|
179
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY TOURING ED do Mỹ sx năm 2008, dt 3.800cc V6
|
CHRYSLER
|
TOWN & COUNTRY TOURING ED
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
27,000.00
|
180
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY LTD Rtus53 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.000cc V6
|
CHRYSLER
|
TOWN & COUNTRY LTD
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
28,900.00
|
181
|
8703
|
Xe ôtô lưu động 7 chỗ hiệu COACHHOUSE PLATINUM 261xl do Mỹ sx năm 2007, dt 6.800cc
|
COACHHOUSE
|
PLATINUM
|
2007
|
Mỹ
|
Chiếc
|
121,500.00
|
182
|
|
7.2 Xe đã qua sử dụng
|
183
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler SEBRING, dung tích 2.400cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ
|
CHRYSLER
|
SEBRING
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
18,800.00
|
184
|
8703
|
Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 2.736cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada
|
CHRYSLER
|
300 Touring
|
2008
|
Canada
|
Chiếc
|
19,000.00
|
185
|
|
8. Hiệu DAIHATSU mới 100%
|
186
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu DAIHATSU TERIOS 4WD động cơ xăng, 2 cầu do Indonesia sx năm 2008, dt 1.495cc
|
DAIHATSU
|
TERIOS
|
2008
|
Indonesia
|
Chiếc
|
8,000.00
|
187
|
|
9. Hiệu DODGE mới 100%
|
188
|
8703
|
Xe ôtô 5 chỗ hiệu DODGE CALIBER SE dung tích 2.000cc do Mỹ sản xuất 2008
|
DODGE
|
CALIBER SE
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
12,500.00
|
189
|
8703
|
Xe ôtô 7 chỗ hiệu DODGE GRAND CARAVAN SXT, do Mỹ sx 2008, dt 4.000cc V6
|
DODGE
|
GRAND CARAVAN SXT
|
2008
|
Mỹ
|
Chiếc
|
23,250.00
|
190
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |