PHIẾU YÊU CẦU XÉT NGHIỆM
Ngày …… tháng …… năm 20……
Họ và tên: Năm sinh (tuổi): Nam / Nữ
Địa chỉ: Điện thoại:
Chẩn đoán:
TÊN XÉT NGHIỆM
1. Xét nghiệm thường qui 7. Xét nghiệm chức năng tim mạch
1.1 Huyết đồ 1.7 Creatinine 7.1 Triglyceride 7. 7 CPK 7.12 CPK-MB
1.2 Glucose lúc đói 1.8 Cholesterol.T 7.2 Lipid (total) 7.8 APO-A1 7.13 APO-B
1.3 SGOT (AST) 1.9 SGPT (ALT) 7.3 Phospho lipids 7.9 LDH 7.14 hsCRP
1.4 Urea / BUN 1.10 Triglyceride 7.4 Cholesterol. T 7.10 LDL.C 7.15 HDL.C
1.5 HDL 1.11 LDL 7.5 Troponin-I 7.11 Troponin-T 7.16 BNP
1.6 Lipid (Total) 1.12 TPT nước tiểu 7.6 Myoglobin
2. Xét nghiệm chức năng gan 8. Xét nghiệm bệnh lý đường tiêu hóa
2.1 Bilirubin (T/D/I) 2.6 Albumin 8.1 HP test (IgM, IgG)
2.2 SGOT 2.7 GGT 9. Xét nghiệm cao huyết áp
2.3 Protid 2.8 Globulin 9.1 Renin I (Angiotensin)/máu 9.2 Adrenaline/máu
2.4 SGPT 2.9 Cholesterol 10. Xét nghiệm nội tiết tố
2.5 Alkaline phosphatase (Alk P) 10.1 FSH 10.3 LH 10.5 Estradiol
3. Xét nghiệm chức năng thận 10.2 Prolactin 10.4 Progesterol 10.6 Testosterol
3.1 Urea / BUN 3.4 Creatinine 11. Xét nghiệm dấu ấn ung thư
3.2 ION đồ chung 3.5 Uric Acid 11.1 AFP 11.5 ßHCG 11.8 CEA
3.3 Tổng phân tích nước tiểu 11.2 CA 19.9 11.6 CA 125 11.9 CA 15.3
4. Xét nghiệm viêm gan siêu vi (A, B, C) 11.3 PSA 11.7 CA 72.4 11.10 SCC
4.1 Anti HAV Total 4.6 Anti HAV IgM 11.4 fPSA (free PSA)
4.2 HBsAg 4.7 Anti HBs 12. Xét nghiệm theo dõi thiếu máu
4.3 Anti HBc total 4.8 Anti HBc IgM 12.1 Huyết đồ 12.3 Ion sắt 12.5 CRP
4.4 HBeAg 4.9 Anti Hbe 12.2 Ferritine 12.4 Vit B12 12.6 Hồng cầu lưới
4.5 Anti HCV (Thế hệ 3) 13. Xét nghiệm chẩn đoán thuốc gây nghiện
5. XN Chức năng tuyến giáp và cận giáp 13.1 Heroin/Morphine (Máu, NT)
5.1 T3 5.4 Free T3 14. Xét nghiệm chức năng tuyến thượng thận
5.2 T4 5.5 Free T4 14.1 Aldosterone (máu) 14.2 ACTH (máu)
5.3 TSH (thế hệ 3)
6. Xét nghiệm đái tháo đường 15. Xét nghiệm tuyến yên
6.1 Glucose lúc đói 6.5 OGTT 15.1 hGH 15.3 Aldosterone
6.2 Glucose sau ăn…..giờ 6.6 HbA1C 15.2 ACTH 15.4 LH
6.3 Insulin sau ăn…..giờ 6.7 Insulin đói 18. Xét nghiệm viêm tụy
6.4 MicroAlbumin/NT 18.1 Amylase/máu 18.2 Amylase/nước tiểu
19. Xét nghiệm chức năng đông máu 22. Xét nghiệm bệnh tự miễn
19.1 TCK 19.4 TQ 22.1 LECELLS
19.2 Prothrombin (PT) 19.5 Fibrinogen 23. Xét nghiệm HT CĐ Giun Sán
19.3 INR 23.1 Toxocara 23.4 Strongyloids
20. Xét nghiệm kiểm tra tiền sản 23.2 Gnathostoma 23.5 Fasciola
20.1 VDRL 23.3 Toxoplasma gondii 23.6 Amibe
20.2 Herpes Simplex (IgG, IgM) 24. Xét nghiệm khác
20.3 Rubella (IgG, IgM) 24.1 Soi tươi huyết trắng 24.8 PAP’s mear
20.4 Toxolasma (IgG, IgM) 24.2 Giải phẩu bệnh lý 24.9 HP (IgM, IgG)
20.5 Cytomegalo virus (IgG, IgM) 24.3 DENGUE (IgG, IgM) 24.10 WIDAL
21. Xét nghiệm tiền sinh 24.4 XN Lậu Cầu (GONO) 24.11 HP test
21.1 Doubletest 24.5 XN cấy và KSĐ 24.12 XN tìm nấm
21.2 Tripletest 24.6 KST đường ruột/phân 24.13 DR70
24.7 HCV Ag 24.14 Vitamin D3
Xin Quý Ông (Bà) vui lòng đem kết quả xét nghiệm về đúng Bác sĩ chỉ định để được hướng dẫn.
Phường 1
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |