TÊn thưƠng phẩM (trade name)


OD: cỏ/ lúa gieo thẳng 240 SC



tải về 11.03 Mb.
trang61/69
Chuyển đổi dữ liệu06.06.2018
Kích11.03 Mb.
#39423
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   ...   69

25 OD: cỏ/ lúa gieo thẳng

240 SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy

Dow AgroSciences B.V



3808

Penoxsulam 0.01% + Phân NPK 99.8%

Quantum 0.01GR

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V



3808

Pretilachlor

Agrofit super 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc.










Difit 300EC

cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH TM Nông Phát










Sonic

300 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Acofit

300 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Ansiphit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân











Bigson-fit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Ceo 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông










Denofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Dodofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng










Fenpre 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh










Jiafit

30EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Ladofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An










Legacy 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ










Map - Famix

30EC, 30EW



30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

30EW: cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd










Nôngia-an 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Nichiral

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Sotrafix 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Starfit

300EC


cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American










Super-kosphit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

OCI Việt Nam












Supperfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Tophiz 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd










Tung rice

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Sofit 300 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd










Venus

300 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Vithafit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng










Vifiso 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Xophicusa

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Gold Ocean










Xophicloinong

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

US.Chemical












Xophicannong

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông










Weeder 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX

Ngọc Yến




3808

Pretilachlor 300g/l (360g/l) + chất an toàn Fenclorim 100g/l (120g/l)

Chani 300EC, 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex



3808

Pretilachlor 300g/l (342g/kg) + chất an toàn Fenclorim 100g/l (114g/kg)

Prefit

300EC, 342WP



300EC: cỏ/ lúa

342WP: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW



3808

Pretilachlor 350g/l + chất an toàn Fenclorim 120g/l

Sonata 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh



3808

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim

Dietmam

360EC


cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC




3808

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim

Tanfit 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng








150 g/l

Tomtit 360EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn



3808

Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Nanoxofit Super

400EC


Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông




3808

Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l

Cleanco 500EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Phương Nam



3808

Pretilachlor 360g/l (500g/l) + chất an toàn Fenclorim 150g/l

Wind-up

360EC, 500EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808

Pretilachlor 330g/kg + Bensulfuron methyl 40g/kg + chất an toàn Fenclorim 110g/kg

Premium 370WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)



3808

Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%

Trident

41.4 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam



3808

Pretilachlor 300 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l

Novi mars 315EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt




3808

Pretilachlor 310.5g/l (364.5g/l) + Pyribenzoxim 0.5g/l, (0.5g/l) + Chất an toàn Fenclorim 100g/l (155g/l)

Hiltonusa

311EC, 365EC,



Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808

Pretilachlor 1g/l (300g/l), (1g/l) + Pyribenzoxim 51 (20g/l), (31g/l)

Hiltonusa

52EC, 320EC, 32EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808

Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l

Eonino 320EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá nông

Lúa Vàng











Solito

320 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd



3808

Propanil (DCPA) (min 95 %)

Map - Prop

50 SC


cỏ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American










Propatox

360 EC


cỏ/ lúa

Forward International Ltd










Bm Weedclean

80WG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Behn Meyer Agcare LLP



3808

Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l

Satunil

60 EC


cỏ/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.



3808

Profoxydim

(min 99.6%)



Tetris

75 EC


cỏ / lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808

Propaquizafop

(min 92%)



Agil 100EC

cỏ/ vải

Công ty TNHH Adama Việt Nam



3808

Propyrisulfuron

(min 94%)



Zeta one 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam



3808

Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)

Aicerus

100WP


cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC










Amigo

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP











Ansius

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân











Buzanon

10WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.










Herrice

10 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh










Huyết rồng

100WG, 600WG



100WG: cỏ/ lúa gieo thẳng

600WG: cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Pyrasus

10WP


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex










Rossiitalia 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM

Thôn Trang












Rus – annong 10WP, 200SC, 700WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Russi

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean












Saathi 10 WP

cỏ/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam










Saly 700WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP










Silk

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Sirius

10 WP, 70WG



cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam










Sontra

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing International Co., Ltd










Star 10 WP

cỏ/ lúa

LG Life Sciences Ltd.










Starius

100 WP


cỏ/ lúa cấy

Cali – Parimex. Inc.










Surio

3 WP, 10 WP



cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Sunriver

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng










Sunrus

100WP, 150SC, 150WP



Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments -> 1044
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo
1044 -> TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)

tải về 11.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   ...   69




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương