360SL : cỏ/ cà phê
480SL : Cỏ/đất không trồng trọt
Công ty CP Nông dược
Agriking
|
|
|
|
Liptoxim 480SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Lyphoxim 16 SL, 41SL, 396 SL, 75.7WG
|
16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa
75.7WG: cỏ/cao su
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Lyrin 410SL, 480SL, 530SL
|
480SL: cỏ/ cây có múi
410SL: cỏ/ cao su
530SL: cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
MAMBA
41 SL
|
cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Markan 480SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
|
|
|
Mobai
48SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
|
Newsate
480SC
|
cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Niphosate 160 SL, 480SL, 757SG
|
160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang 480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
757SG: cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Nonopul 41 SL
|
cỏ/ cao su
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
|
|
|
|
Nufarm Glyphosate 16SL, 41 SL, 160 SL, 480 SL, 600 SL
|
16 SL: cỏ/ cao su, cây có múi 41 SL: cỏ/ cà phê, cao su
160 SL: cỏ/ cao su, cọ dầu
480SL: cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su
600 SL: cỏ/ cao su
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
|
|
|
Nuxim 480 SL
|
cỏ/ cam, đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Partup
480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
|
|
|
|
Pengan 480SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Perfect
480 SL
|
cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
OCI Việt Nam
|
|
|
|
Piupannong 41 SL, 360SL, 480SL, 620SL
|
41SL, 360SL, 620SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt 480SL: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Primaup
480SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
PT Centa Brasindo Abadi
|
|
|
|
Raoupsuper
480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Ridweed RP 480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Roundup
480 SC
|
cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Rubbersate 480SL, 757SG
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Shoot
16SL, 41SL, 300SL, 660SL
|
16SL, 41SL: cỏ/ cao su, cà phê 300SL, 660SL: cỏ/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Sunerin 480SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Đầu tư VTNN
Sài Gòn
|
|
|
|
Sunup 48SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Supremo 41SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Tansate 480SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Thanaxim
41SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Thadosate
480SL
|
Cỏ/cao su
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Tiposat
480 SC
|
cỏ/ cà phê, xoài
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Trangsate
480SC
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Tryphosate 480SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Cây trồng
Bình Chánh
|
|
|
|
Uni-glystar 41SL
|
Cỏ/cà phê
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
Upland
480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty CP Khử trùng
Nam Việt
|
|
|
|
Weedout 480SL
|
cỏ/cà phê
|
Công ty TNHH Agritech
|
|
|
|
VDC-phosat
480SL
|
Cỏ/vải
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Vifosat
240SL, 480SL
|
240SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê 480SL: cỏ/ cao su, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yenphosate
48SL
|
cỏ/ bưởi
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808
|
Glyphosate ammonium
|
Biogly
88.8 SP
|
cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
3808
|
Glyphosate trimesium
|
Hd-Glyphotop 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
|
|
3808
|
Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8%
|
Gardon
27.6 SL
|
cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
3808
|
Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12 %
|
Bimastar
360 SL
|
cỏ/ cao su, cây có múi
|
Nufarm Asia Sdn Bhd,
Malaysia
|
|
3808
|
Glyphosate IPA salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l
|
Weedall
375 SL
|
cỏ/ cam
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
3808
|
Glyphosate IPA 240g/l + Metsulfurron methyl 5g/l
|
Primax plus
245SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
PT Centa Brasindo Abadi
|
|
3808
|
Glyphosate IPA salt 480g/l + Metsulfuron methyl 5g/l
|
Clear-up super
485SL
|
Cỏ/cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
3808
|
Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%
|
Phorxy
40 WP
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
3808
|
Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l
|
Gaxaxone
200SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
3808
|
Glyphosate Dimethylamine
|
Rescue
27 SL
|
cỏ/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
3808
|
Glyphosate potassium salt (min 95%)
|
Genosate 480SL
|
Cỏ/cam, cà phê
|
Công ty CP Tập đoàn
Điện Bàn
|
|
|
|
Glypo-x
480SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP BVTV Kiên Giang
|
|
|
|
Maxer
660 SC
|
cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất không trồng trọt
|
Monsanto Thailand Ltd.
|
|
3808
|
Halosulfuron methyl
(min 95%)
|
Halosuper 250WP
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94 %)
|
Gallant Super
10 EC
|
cỏ/ lạc, sắn
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808
|
Imazapic
(min 96.9 %)
|
Cadre
240 SL
|
cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808
|
Imazethapyr
(min 97%)
|
Dzo Super
10SL
|
cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Rutilan 10SL
|
cỏ/lạc
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808
|
Imazosulfuron
(min 97 %)
|
Quissa
10 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
3808
|
Indanofan
(min 97%)
|
Infansuper
150EC
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Indaziflam
(min 93%)
|
Becano 500SC
|
cỏ/cao su, cỏ/cam, cỏ/cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808
|
Isoxaflutole
(min 98%)
|
Merlin
750 WG
|
cỏ/ ngô
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808
|
Lactofen
(min 97 %)
|
Combrase
24EC
|
cỏ/ lạc, sắn
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Linuron
(min 94 %)
|
Afalon
50 WP
|
cỏ/ ngô, đậu tương
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
3808
|
MCPA
(min 85 %)
|
Tot
80WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808
|
Mefenacet
(min 95 %)
|
Mafa - annong
50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Mecet
50 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Mengnong
50WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%
|
Fezocet
40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
3808
|
Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)
|
Pylet
100WP, 500WP
|
|