25EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu ăn lá/ sầu riêng
50EC: sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân, ện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc;sâu xanh/đậu xanh; sâu vẽ bùa/cam
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
3808
|
Cyromazine
|
Ajuni
50WP
|
dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Chip
100 SL
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Newsgard 75 WP
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Nôngiahưng
75WP
|
Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Roninda 100SL
|
Dòi đục lá/cà chua
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Trigard 100 SL
|
dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
|
3808
|
Dầu botanic + muối kali
|
Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 SL
|
sâu tơ/ bắp cải, rau cải
|
Công ty Hóa phẩm
Thiên nông
|
|
3808
|
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%
|
GC - Mite
70SL
|
rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
|
3808
|
Deltamethrin
(min 98 %)
|
Appendelta 2.8 EC
|
sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
BM Delta
2.8 EC
|
rệp/ cam
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Daphacis
25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Decis 2.5EC, 250WG
|
2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu vẽ bùa/cam, rệp muội/dưa hấu, sâu khoang/nho, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/cà phê
250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Dersi-s
2.5SC, 2.5EC
|
2.5SC: sâu đục quả/ xoài
2.5EC: bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Delta
2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Deltaguard
2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ cà phê, xoài
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
Discid 25EC
|
sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Meta
2.5 EC
|
sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Shieldmate
2.5EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Supercis 2.5EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Toxcis
2.5EC, 2.5SC
|
2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Videci
2.5 EC
|
sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Wofacis 25 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
3808
|
Deltamethrin 25g/l (90g/l), (90g/l), 200g/kg), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (170g/l), (500g/kg), (795g/kg)
|
Exkalux 75SC, 210EC, 260SC, 700WG, 800WG
|
75SC, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa
210EC: nhện gié/ lúa
260SC: sâu xanh/ thuốc lá
700WG: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp
Hoàng Nông
|
|
3808
|
Deltamethrin 10g/l +
Indoxacarb 150g/l
|
Ebato 160SC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
|
|
3808
|
Deltamethrin 100g/l + Thiacloprid 147g/l
|
Fuze 24.7SC
|
Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808
|
Diafenthiuron
(min 97 %)
|
Detect
50WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Fier 250SC, 500WP, 500SC
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
|
|
|
Kyodo
25SC, 50WP
|
25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa
50WP: Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Pegasus
500 SC
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
|
|
|
Pesieu
500SC
|
sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Redmine 500SC
|
nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Sun-fen 500SC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
3808
|
Diafenthiuron 500g/kg + Indoxacarb 50g/kg
|
Vangiakhen 550SC
|
Sâu tơ/cải bắp
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
3808
|
Diazinon
(min 95 %)
|
Agrozinon
60 EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Azinon
50 EC
|
sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Basitox
5GR, 10GR, 40EC
|
5GR: sâu đục thân, sâu năn/lúa
10GR: sâu đục thân, sâu năn/ lúa
40EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Basutigi 10GR, 40EC, 50EC
|
10GR, 50EC: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc 40EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Binhnon 40 EC
|
bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cazinon 10 GR, 50EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô, ve sầu/ cà phê
50EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Danasu
10 GR, 40EC, 50EC
|
10GR: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu
40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa
50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Diaphos 10GR, 50EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa 50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Diazan 10GR, 40EC, 50EC, 60 EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
50EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục thân/ điều 60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Diazol 10GR, 50EW, 60 EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, cà phê 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; mọt đục cành/cà phê
60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Kayazinon 40 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Phantom
60 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Subaru 10GR, 40 EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 40EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Tizonon
50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vibasu 5GR, 10GR, 10BR, 40EC, 50EC
|
5GR: sâu đục thân/ lúa 10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô 10BR: sâu xám/ ngô 40EC: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50EC: bọ xít, sâu đục thân/ lúa; rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%)
|
Vibaba
10GR, 50EC
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có múi 50EC: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Diflubenzuron 200g/kg (430 g/kg) (min 97%) + Nitenpyram 500g/kg (350g/kg)
|
Goodcheck
700WP, 780WP
|
700WP: Rầy nâu/lúa
780WP: bọ xít/ vải, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ/bắp cải, rầy xanh/chè
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Diflubenzuron 100g/kg (100g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (357g/kg) + 300g/kg (250g/kg) Pymetrozine
|
Sieucheck
700WP, 707WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg
|
Superram 750WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Diflubenzuron 125 g/kg + Pymetrozine 500 g/kg
|
TT-gep 625WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
|
3808
|
Dimethoate
(min 95 %)
|
Arriphos
40 EC
|
bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Bai 58
40 EC
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Bi - 58 40 EC
|
rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Binh - 58
40 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Bini 58 40 EC
|
rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bitox
40 EC, 50 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
By 90
40 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Cova 40EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
|
|
|
|
Dibathoate 40 EC, 50 EC
|
rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dimecide
40 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ xoài
|
Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Dimenat
20EC, 40 EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |