TÊn thưƠng phẩM (trade name)



tải về 11.03 Mb.
trang10/69
Chuyển đổi dữ liệu06.06.2018
Kích11.03 Mb.
#39423
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   69

555WP: Bọ trĩ/lúa

595EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/lúa; nhện lông nhung/ vải, mọt đục cành/cà phê


Công ty TNHH An Nông



3808

Beta-cyfluthrin 55g/l + Clothianidin 400g/l

TT Shake 455 SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành





3808

Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l

Solomon

300 OD


bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; Rệp/ngô; rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, vải; bọ trĩ/xoài, điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808

Beta-cypermethrin (min 98.0 %)

Chix

2.5 EC


sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu

Công ty TNHH UPL Việt Nam










Daphatox

35 EC


sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát












Nicyper

4.5 EC


sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Viserin

4.5 EC


sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l), (10g/kg) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l), (300g/kg)

Okamex

100EC, 120WP, 210SC, 310WP



100EC: sâu đục thân/ lúa

120WP: Sâu cuốn lá/ lúa

210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808

Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l

Superfos 550EC

Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam




3808

Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l

Wofamec 666EC

Sâu đục thân/Lúa

Công ty CP QT Hoà Bình



3808

Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l

Caranygold 120EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808

Beta-cypermethrin 10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)

Akulagold

260 EW, 275SC, 420WP, 570EC



260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

275SC: rầy lưng trắng/lúa

570EC: Rầy nâu/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung






3808

Benfuracarb (min 92 %)

Oncol 5GR, 20EC, 25WP

5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng, Ấu trùng ve sầu/cà phê

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd




3808

Bifenthrin

(min 97%)



Talstar

10 EC


sâu khoang/ lạc

FMC Agricultural Products Interational AG



3808

Bifenthrin 17.1% + Imidacloprid 17.1%

Vote 34.2SC

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Phú Nông



3808

Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l

Galil 300SC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam



3808

Bifenthrin 50g/l + Novaluron 50g/l

Rimon Fast 100SC

sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam



3808

Buprofezin (min 98 %)

Annongaplau

100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WG



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Anproud

70WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV An Giang










Aperlaur

100WP, 250WG, 250WP, 500EC, 500WP, 700WG



rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Apolo 10WP, 25WP, 25SC, 40WP

10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài 40WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Applaud 10WP, 25SC

10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Nihon Nohyaku Co., Ltd.










Asmai

100WP, 250WP, 350WP, 500WG, 500WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Bombi

300WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Bush 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP










Butal

10 WP, 25WP



10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều

25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Bailing International Co., Ltd










Butyl 10WP, 40WG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa

400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Difluent 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA









Encofezin 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

25WP: rầy nâu / lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Hoptara

25WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành












Hello

250WP, 500WP, 700WG



250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, na; rầy chổng cánh/cam

700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Lobby

10WP, 25WP



10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Map – Judo

25 WP, 800WP



25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Oneplaw 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Pajero 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng










Partin

25WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát












Profezin

10WP, 250WP, 400SC



10WP, 250WP: Rầy nâu/lúa

400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Hốc Môn











Ranadi

10 WP, 25WP



rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Sấm sét

25WP, 400SC



25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 400SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Shadevil

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV SNY










Thần công

25WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Tiffy Super 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

HP











Tiksun

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông Duyên










Uni-prozin

25WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)










Viappla

10WP, 25WP



rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Nanofos 600EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nam Nông Phát





3808

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Abm

50EC


Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808

Buprofezin 100g/l (g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (g/kg)

Penalty gold

50EC, 50WP



50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808

Buprofezin 100 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 455g/l



Proact 555EC

Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông



3808

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl

Bonus-gold 500EC

Rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nicotex







400g/l

B52-usa

500EC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông dược

Đại Nam




3808

Buprofezin 25% (150g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)

U30-Thôn trang

30WP, 55EC



rầy nâu/ lúa


Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808

Buprofezin 280g/kg, (100/kg), (300g/kg). (250g/l), (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (400g/kg), (300g/kg), (400g/l), (510g/l) + Dinotefuran 15g/kg (100g/kg), (25g/kg), (16g/l), (17g/l)

Dragoncin 595WP, 600WP, 625WP, 666EC, 777EC

595WP, 625WP: Rầy nâu/lúa

666EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

777EC, 600WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ



3808

Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l

Nanosynusa 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông




3808

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l

Nanora super

700EC


rầy nâu, sâu phao đục bẹ/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông




3808

Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l

Saguaro 635EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Winter

635EC


rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH

ADC




3808

Buprofezin 120 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495g/l + Fipronil 35 g/l

ABM-gold 650EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808

Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)

Bamper

450WP, 500EC



Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments -> 1044
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo
1044 -> TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)

tải về 11.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   69




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương