TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 8.94 Mb.
trang4/63
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích8.94 Mb.
#23065
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   63

333EC, 555EC: Sâu cuốn lá/lúa

700EC: Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông




3808.10

Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l

Nongtac 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.10

Abamectin 2g/l (60g/l) + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 243g/l (3g/l)

Song Mã

24.5 EC, 63EC



24.5 EC: sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

63EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã



3808.10

Abamectin 15 g/l (100g/kg) + Deltamethrin 15 g/l (150g/kg) + Fipronil 45 g/l (450g/kg)

Thiocron 75EC, 700WG

75EC: sâu cuốn lá/ lúa

700WG: rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Abamectin 36 g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Golcet 336EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Abamectin 30g/l + Emamectin benzoate 20g/l

Uni-duapack 5EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH World Vision (VN)



3808.10

Abamectin 30 g/l (45g/kg), (45g/kg) + Emamectin benzoate 25g/l (41g/kg) (90g/kg)

Footsure 55EC, 86WG, 135WG

55EC: Sâu khoang/lạc

86WG, 135WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

Minh Thành





3808.10

Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (15g/l), (30g/kg), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg), (100g/kg), (150g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/l), (30g/kg), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg), (82g/kg), (100g/kg)

Emalusa

10.2EC, 20.5EC, 35EC, 60SG, 50.5SG, 55EC, 70SG, 150SG, 182SG, 250SG



10.2EC, 20.5EC, 50.5SG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

55EC: Rệp bông/ xoài

35EC: Bọ trĩ/chè

60SG: Nhện đỏ/cam

70SG: Sâu tơ/ bắp cải

150SG: Sâu đục thân/lúa

182SG, 250SG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l), (1g/kg), (10g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (60g/kg), (70g/kg), (125g/kg)

Divasusa

21EC, 38EC, 50WP, 56EC, 61WG, 80WG, 126WG




21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

61WG, 80WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%) +

Emamectin benzoate 10g/l, (1g/l), (4.0%)



Acprodi

28 EC, 65EC, 11.2WP



28EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

65EC: nhện đỏ/ vải

11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu




3808.10

Abamectin 20g/l (47 g/l), (40g/l), (55g/l), (47g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (10 g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/l)

Voi tuyệt vời

40EC, 57EC, 60EC, 65EC, 67EC



40EC, 57EC, 65EC, 67EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

60EC : Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

Abamectin 30g/l (36g/l), (36g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/kg)

B52duc 40EC, 56EC, 56SG, 68WG, 80WG

40EC, 56EC, 80WG: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa

68WG: Sâu cuốn lá/lúa


Công ty TNHH

Việt Đức




3808.10

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)

Sieufatoc

36EC, 50EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l(0.2g/l), (0.2g/l)

Sitto Password

36.2EC, 42.2EC, 54.2EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)



3808.10

Abamectin 37 g/l (55g/l), (1g/kg), (10g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l), (60g/kg), (70g/kg), (125g/kg)

Newmexone

38EC, 56EC, 61WG, 80WG, 126WG



38EC: Sâu phao/ lúa

56EC: Sâu đục thân/ lúa

61WG, 80WG, 126WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ





3808.10

Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate

Hải cẩu

3.0EC


sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh



3808.10

Abamectin 3% +

Emamectin benzoate 2%



Daiwantin

5EC


sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Taiwan Advance Science Co., Ltd.



3808.10

Abamectin 3% (60g/l) + Emamectin benzoate 2% (10g/l)

Jia-mixper

5EC, 70EC



5EC: sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

70EC: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)





3808.10

Abamectin 33g/l (43g/l), (53g/l), (60g/l) +

Emamectin benzoate 5g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l)



S-H Thôn Trang

3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC



3.8EC, 4.8EC, 5.8EC: sâu cuốn lá/ lúa

6.5EC: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Abamectin 8.45% +

Emamectin benzoate 1.54%



Abavec gold

9.99EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Abamectin 18g/l (10g/l), (18g/l), (33g/l) + Emamectin benzoate 2g/l, (5 g/l), (9.5g/l), (2g/l)

TC-Năm Sao

20EC, 15EC, 27.5EC, 35EC



20EC, 30EC: bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

15EC, 27.5EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải

15EC: bọ xít/ vải

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Abamectin 20g/l +

Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l



Vdcpenalduc

145EC


rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức




3808.10

Abamectin 0.8% + Etofenprox 5%

Sazin

5.8EC


sâu tơ/ bắp cải

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808.10

Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)

Michigane

3GR, 55SC, 800WG



3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

55SC: sâu khoang/ lạc

Cali – Parimex Inc.



3808.10

Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)

Scorpion

18 EC, 36EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội


  1. 7

3808.10

Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + 15g/l Lambda-cyhalothrin

Calitoc 75EC

sâu cuốn lá/ lúa

Cali – Parimex. Inc.



3808.10

Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%

Abamix

1.45WP


bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nicotex



3808.10

Abamectin 10g/l (10g/l), (10g/l), (10g/l), (1.8%) + Imidacloprid 98g/l (128g/l) (148g/l) (168g/l), (25%)

Talor

10.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP



10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Aba-plus

100EC


sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông










Sieusauray

100 EC


sâu khoang/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)

Nosauray

105EC, 120EC



105EC: rầy nâu/ lúa 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l

Emicide

105EC


sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Abamectin 18.5g/l (37g/l), (63g/l), (90g/kg), (108g/kg) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l), (9g/l), (18g/kg), (27g/kg)

Vetsemex

20EC, 40EC, 72EC, 108WG, 135WG



20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

72EC: Sâu cuốn lá/ lúa

108WG: Sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/lúa

135WG: Sâu khoang/lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 3.5g/l + Pyridaben 5.5g/l

Dugamite 27.5EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt





3808.10

Abamectin 15g/l (15g/l) + Indoxacarb 50g/l (135g/l)

Sixsess 65EC, 150EC

65EC: Sâu cuốn lá/ lúa

150EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Abamectin 0.4% (9 g/l), (15g/l), (18g/kg) + Lambda-cyhalothrin 1.6% (45 g/l), (60g/l), (72g/kg)

Karatimec

2EC, 54EC, 75EC, 90WG



2EC: sâu xanh/ lạc

54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

75EC: Sâu cuốn lá/ lúa

90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l) + Lambda-cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l)

Actamec

20EC, 40EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC



20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

36EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Abamectin 30g/l (20g/l), (10g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/l), (100g/kg) + Thiamethoxam 5g/l (50g/l), (20g/kg)

Kakasuper

85EC, 120EW, 130WP



Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Abamectin 0.2% (50g/l) + Matrine 2% (25g/l)

Abecyny

2.2 EC, 75EC



2.2 EC: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam

75EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l)

Ametrintox

6EC, 25EC



sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH

An Nông











Luckyler

6EC, 25EC



sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l

Aga

25 EC


sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc



3808.10

Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)

Sudoku

22EC, 58EC



Каталог: uploads -> laws
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
laws -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> 1. Mở rộng đối tượng bắt buộc tham gia bhtn
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
laws -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> TỈnh lạng sơn số: 89 /QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
laws -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương