|
SC: khô vằn/lúa
210WP, 320SC
|
trang | 31/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 80SC: khô vằn/lúa
210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Luscar 425SC
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP NN HP
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l
|
Mighty 560SC
|
giả sương mai/dưa chuột
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Ortiva 560SC
|
giả sương mai/ dưa chuột, sương mai, đốm vòng, đốm lá và quả/cà chua; sương mai/dưa hâu; thán thư/xoài
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Cyat 525WG
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Amistar top 325SC
|
khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê
|
Syngenta Vitenam Ltd
|
|
|
|
Amylatop 325SC
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH SX & KD
Tam Nông
|
|
|
|
Azofenco
325SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Kital
|
|
|
|
Citeengold
325SC
|
Vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
|
|
|
Keviar 325SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Brightonmax International Sdn. Bhd.
|
|
|
|
Lk Top 325SC
|
vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Moneys 325SC
|
lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; sẹo/cam; thán thư/xoài
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Supreme 325 SC
|
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Topmystar
325SC
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
TT-Over 325SC
|
Lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Trobin top
325SC
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng, sương mai/cà chua; thán thư/dưa hấu, xoài; đốm vòng/khoai tây
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l), (250g/kg)
|
Amity top 260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC, 500SG
|
260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng lá/cao su
333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa; vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su
400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa, đốm lá/xoài
400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su
450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su
500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa
500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200 g/l (250g/l) + Difenoconazole 133 g/l (150g/l)
|
Bi-a 333SC, 400SC
|
333SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa
400SC: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)
|
Myfatop 325SC, 650WP
|
325SC: Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho
650WP: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nấm hồng/cà phê, thán thư/xoài
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 0.5g/kg (0.5g/l), (10g/kg), (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 54.5g/kg (59.5g/l), (200g/kg), (200g/kg), (125g/l)
|
Audione 55WP, 60SC, 210WP, 250WG, 325SC
|
55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa
210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa
325SC: Đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + Difenoconazole 143g/l (150g/l)
|
Maxtatopgol
333SC, 350SC
|
333SC: lem lép hạt/lúa
350SC: phấn trắng/cao su
|
Công ty CP Vật tư nông nghiệp Hoàng Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Amass TSC 350SC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN Cần Thơ
|
|
|
|
Ara – super
350SC
|
Lem lép hạt/ lúa, thán thư/xoài, gỉ sắt/cà phê, đốm lá/đậu tương, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết dây do nấm/dưa hấu, phấn trắng/nho
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Aviso 350SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Mi stop 350SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
|
|
|
Majetictop
350SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l)
|
Ohho 325SC, 400SC
|
Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 235g/l (275g/l), (325g/l), (375g/l) + Difenoconazole 125 g/l (125g/l), (125g/l), (125g/l)
|
Neoamistagold
360SC, 400SC, 450SC, 500SC
|
360SC, 450SC: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa
400SC, 500SC: vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Anmisdotop 400SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
|
|
Asmiltatop Super 400SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Nông Trang
|
|
|
|
Azotop 400SC
|
Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt /lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
MeKong
|
|
|
|
Dovatop
400SC
|
Thán thư/ xoài, sầu riêng, điểu ; ghẻ nhám/cam ; nứt dây/dưa hấu; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa ; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu; phấn trắng/nho
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Help
400SC
|
lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài, nho, hồ tiêu, hoa hồng, cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Paramax 400SC
|
Thán thư/xoài; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Upper 400SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l
|
Toplusa 450SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 270g/l + Difenoconazole 180g/l
|
Tilgent 450SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg
|
Novistar 360WP
|
Sương mai/cà chua, thán thư/xoài; đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Curegold 375SC
|
Vàng lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Athuoctop 480SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Mixperfect 525SC
|
Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l
|
Tilgermany super 555SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 20.1g/l (205g/l), (350g/l), (50g/l), (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (128g/l), (10g/l), (100g/l), (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (10g/l), (10g/l), (250g/l), (560g/kg)
|
Titanicone 327SC, 343SC, 370SC, 400SC, 760WP
|
400SC: Vàng lá chín sớm/lúa
327SC, 760WP: Vàng lá chín sớm/, lem lép hạt/ lúa
343SC, 370SC: Lem lép hạt
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg
|
Map hero 340WP
|
thán thư/cà chua
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg)
|
Lk-Vill @ 450SC, 750WG
|
450SC: lem lép hạt/ lúa
750WG: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/kg + Fenoxanil 125g/kg
|
Omega 325WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l
|
Lazerusa 450SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 150g/l + Flusilazole 150g/l
|
Willsuper 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Camilo 150SC
|
Khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 1g/l (50g/l) + Hexaconazole 49g/l (100g/l)
|
Hextop 5SC, 150SC
|
5SC: khô vằn/lúa
150SC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 10g/l (300g/l), (400g/l), (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (10g/l), (10g/l), (565g/kg)
|
Anforli 70SC, 310SC, 410SC, 765WG
|
70SC: Khô vằn/lúa
310SC, 410SC, 765WG: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l (250g/kg) + Hexaconazole 100g/l (100g/kg) + Tebuconazole 20g/l (400g/kg)
|
Acdino 350SC, 750WG
|
350SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
750WG: Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Sinh
Á Châu
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg)
|
Autovin
380SC, 760WP
|
380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa
760WP: Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; môc sương/cà chua
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%
|
Bn-azopro 35SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
| -
|
3808.20
|
Aroxystrobin 1g/l (260g/l), (33.3g/l), (360g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (250g/l), (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (50g/l), (10g/l), (250g/kg)
|
Topnati 281EW, 330SC, 333.3SC, 380SC, 760WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|