TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 485EC



tải về 8.94 Mb.
trang27/63
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích8.94 Mb.
#23065
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   63

405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

485EC: Rầy nâu, sâu đục thân/lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; nhện đỏ/cam

88.88EC: Bọ trĩ, âu cuốn lá/lúa

99.99EW: Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l), (20g/kg) (30g/l) (50g/kg) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l), (10g/kg), (350g/l) (500g/kg) + Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l), (300g/kg), (100g/l) (50g/kg)

Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC, 330WP, 480SC, 600WP

66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa

120WP, 270SC, 330WP, 480SC: Rầy lưng trắng/lúa

600WP: Sâu đục thân/lúa


Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Lufenuron

(min 96 %)



Lufenron

050EC


sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP

Đồng Xanh












Match

050 EC


sâu tơ/ rau; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Liuyangmycin

ANB52 Super

100EC


nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH

An Nông











Map Loto

10EC


nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Malathion (min 95 %)

Malate

50EC, 73EC



50EC: sâu xanh da láng/ lạc 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Malfic

50 EC


sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one

1SL


sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn












Ajisuper 0.5SL, 1SL, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Aphophis 5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP nông dược

Việt Nam











Asin 0.5 EC, 0.5SL

0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc lá 0.5SL: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Đầu trâu Jolie

1.1SP, 0.26SL



bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Bình Điền

MeKong











Ema

5EC


sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ nâu/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Faini

0.288EC, 0.3 SL



0.288EC: rầy nâu/lúa

0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Kobisuper

1SL


nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột

Công ty TNHH

Nam Bắc










Ly

0.26SL


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã










Marigold

0.36SL


rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Plasma 3EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP QT APC Việt Nam










Sakumec

0.36EC, 0.5EC



sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Sokonec

0.36 SL


sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông









Sokupi

0.36SL, 0.5SL



0.36SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa

0.5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Wotac 5EC, 10EC, 16EC

5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao

Hà Nội




3808.10

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex

0.6 SL


sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Metaflumizone

(min 96%)



Verismo

200EC, 240SC



200EC: sâu xanh da láng/ đậu tương,

240SC: Sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.10

Metarhirium anisopliae

Naxa 800DP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP sinh học NN

Hai Lúa Vàng












Ometar 1.2 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long



3808.10

Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109-1010 bào tử/g

Metament

90 DP


xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ

Viện Sinh thái và Bảo vệ

công trình





3808.10

Metarhizium anisopliae var anisopliae Ma 5 1011-1012 bào tử/g

Vimetarzimm

95DP


mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía

Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học



3808.10

Methidathion (min 96% )

Suprathion

40 EC


rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai tây

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam



3808.10

Methoxyfenozide (min 95%)

Prodigy

23 SC


sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Methylamine avermectin

Lutex

1.9EC, 5.5WG, 10WG



1.9EC: sâu cuốn lá/lúa

5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

10WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã










Hagold 75WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam



3808.10

Milbemectin

(min 92%)



Benknock

1EC


nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng; nhện lông nhung/vải

Mitsui Chemicals Agro, Inc.










Cazotil

1EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ




3808.10

Naled (Bromchlophos)

(min 93 %)



Dibrom 50EC, 96EC

Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Flibol 50EC, 96EC

Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty CP TST Cần Thơ



3808.10

Nitenpyram (min 95%)

Acnipyram

50WP


Rầy nâu/ lúa, nhện lông nhung/nhãn

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Elsin 10EC, 20EC, 500SL, 600WP

10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh/ chè; bọ nhảy/ cải xanh

20EC, 500SL, 600WP: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam










Nitensuper 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%)

Lkset-up

70WG, 75WP



70WG: Rầy nâu/Lúa

75WP: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.10

Nitenpyram 300 g/kg (500g/kg) + Pyriproxyfen (min 97%) 200g/kg (220g/kg)

Supercheck

500WP, 720WP



500WP: Bọ xít/ vải, rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn

720WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Nitenpyram 450g/kg + Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Facetime 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Novaluron

(min 96%)



Rimon

10EC


sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










True

100EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông



3808.10

Oxymatrine

Vimatrine

0.6 SL


bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Permethrin

(min 92 %)



Agroperin

10EC


rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd










Asitrin

50EC


sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Clatinusa

500EC


Sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Crymerin

50EC


Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Fullkill 10EC, 50EC

Каталог: uploads -> laws
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
laws -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> 1. Mở rộng đối tượng bắt buộc tham gia bhtn
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
laws -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> TỈnh lạng sơn số: 89 /QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
laws -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương