|
EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD
|
trang | 25/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ điều, chè; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh, rệp muội/ bông vải; rầy xanh/ chè
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WG
|
050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa
100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Aicmidae 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
|
|
|
Amico
10EC, 20WP
|
10EC: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
20WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Anvado
100WP, 200SC, 700WG
|
100WP, 200SC: Rầy nâu/ lúa
700WG: Rầy / cam, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Armada
50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG
|
50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê 100WG: rầy nâu/ lúa 700WG: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Asimo
10WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Barooco 600FS
|
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
|
|
Biffiny
10 WP, 70WP, 400SC
|
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam
400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Canon 100SL
|
bọ trĩ/ dưa chuột
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS
|
70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS: bọ trĩ/ lúa 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Confidor 100 SL, 200SL, 700WG
|
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè
200SL: rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG
|
10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
10WP: rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
15WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Gaotra
600FS
|
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Imida 10 WP, 20SL
|
10WP : bọ trĩ/ lúa
20SL: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Imidan
10 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Imidova
150WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Imitox
10WP, 20SL, 700WG
|
10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Inmanda
100WP, 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Iproimida 20SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Iprochem Co., Ltd.
|
|
|
|
Javidan
100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jiami
10SL
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Jugal 17.8 SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Just
050 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Kerala 700WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
|
|
|
Keyword 10SL
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
|
|
|
|
Kimidac
050EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Kola
600FS, 700WG
|
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Kongpi-da
151WP, 700WG
|
151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Map – Jono
5EC, 700WP, 700WG
|
5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải 700WG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mega-mi
178 SL
|
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
|
|
|
|
Miretox
2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG
|
2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Midan
10 WP
|
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG
|
10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa
15WP: Bọ xít muỗi/ chè
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Điền Thạnh
|
|
|
|
Phenodan
10 WP, 20 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Pysone
700 WG
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Saimida 100SL
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sahara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Sectox
50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG
|
100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Stun 20SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
|
|
|
Sun top
10WP, 700WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
T-email
10WP, 70WG
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thần Địch Trùng 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Nam Nông Phát
|
|
|
|
Thanasat
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Tinomo 100SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
|
|
|
Vicondor
50 EC, 700WG, 700WP
|
50 EC: rầy/ lúa, bọ trĩ/ dưa hâu
700WG: Bọ trĩ/ dưa hấu
700WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 25% (300g/l) + Carbendazim 10% (20g/l) +
Thiram 5% (120g/l)
|
Enaldo
40FS, 440FS
|
40FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh chết cây con/ lạc
440FS: bọ trĩ/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 3% + Isoprocarb 32%
|
Qshisuco 35WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 100g/kg + Isoprocarb 250g/kg
|
Tiuray TSC 350WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN
Cần Thơ
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Xacarb 300SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg
|
Centertrixx 750 WP
|
Bọ xít/ vải, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Mê Kông
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 250g/kg (205g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)
|
Startcheck 750WP, 755WP
|
750WP: Rầy nâu/lúa, bọ xít/ vải
755WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg
|
Kola gold
660WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Obawin 660WP
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 370g/l + Metconazole 300g/l
|
London-anh quốc 670FS
|
rầy nâu/lúa (xử lý hạt giống)
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%
|
Ramsuper 75WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg
|
Strongfast 700WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid 100g/kg (50g/l), (150g/kg) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l), (350g/kg)
|
Actagold 120WP, 200EC, 500WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|