|
GR: sâu đục thân/ lúa 50SC
|
trang | 24/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| Điều hướng trang này:
- 3GR, 5GR, 55SC, 800WG
- 4GR, 30EC, 60SC, 500WG
- 50EC, 115EC
- 100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP
0.3GR: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa
800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l
|
Treat 201SC
|
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Fipronil 75g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Goldmil 375EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Fipronil 75 g/l +
Hexaconazole 100 g/l
|
Goldfit 175SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Fipronil 0.3% + Imidacloprid 0.2%
|
Futim 5GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
| -
|
3808.10
|
Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)
|
Configent
3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG
|
3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH Kiên Nam
| -
|
3808.10
|
Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)
|
Henri
4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG
|
4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa 830WG: sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Sespa gold
750WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Fipronil 180g/l (400 g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)
|
Sunato
540FS, 800WG
|
540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa
800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội/khoai tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg
|
Kosau 750WP
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Hummer
850WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l
|
Blugent 75SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg
|
Map wing
45WP
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Map Pacific Pte. Ltd
| -
|
3808.10
|
Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Seahawk
650SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
| -
|
3808.10
|
Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg
|
Rido 550WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
| -
|
3808.10
|
Fipronil 500g/kg + Indoxacarb 100g/kg
|
M79 600WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (450g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)
|
Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Homata 200EC
|
Sâu cuốn lá/Lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Fipronil 10g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Adomate 160SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808.10
|
Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg) + Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg)
|
Newebay 95EC, 99.9WG, 180SC, 220SC, 170EW, 270WG
|
170EW: Rầy lưng trắng/lúa
95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG: Sâu cuốn lá/lúa
220SC: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l) +
Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l) , (25g/l)
|
Accenta
50EC, 75EC, 115EC
|
50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa
75EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808.10
|
Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)
|
Goldgent
60EC, 700WG, 800WG
|
60EC: sâu cuốn lá/ lúa
700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50 g/l +
Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Golgal 75EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)
|
Newcheck
100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP
|
100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa
100.8SL: Nhện gié/lúa, rầy bông/ xoài
450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa
800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ xít/ vải, bọ trĩ/điều
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg
|
Meta gold 800WP
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg
|
Pymota 300WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.10
|
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Chesshop 600WG
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX và KD
Tam Nông
|
|
|
|
Jette super 600WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
| -
|
3808.10
|
Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg
|
M150 700WG
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Fipronil 85g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Chet 585WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l
|
Goltoc
250EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Fipronil 20% + Tebufenozide 20%
|
Tore 40SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)
|
Bagenta 400.5SC, 757WP
|
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg
|
Onera 300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg)
|
MAP Silo
40SC, 200WP
|
40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
200WP: bọ trĩ/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Fipronil 0.3% + Thiosultap-sodium 11.7%
|
Fretil super 12GR
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l
|
Cylux 500EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg
|
Latini
44GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Fipronil 15 g/l +
Tricyclazole 150g/l
|
Bobaedan
165SC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, đạo ôn/ lúa
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Fipronil 4 g/kg +
Tricyclazole 50 g/kg
|
Boithu 54GR
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Fipronil 75 g/l + Tricyclazole 500g/l
|
Golneb 575 SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Flonicamid
(min 95%)
|
Acpymezin
10WG, 50WG
|
10WG: Rầy nâu nhỏ/lúa
50WG: Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg
|
Achetray 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg
|
Florid 700WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Flubendiamide
(min 95%)
|
Takumi
20WG, 20SC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Flufenoxuron (min 98 %)
|
Cascade
5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Fluazinam
(min 95%)
|
Flame 500SC
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Lk-Chacha 300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.20
|
Fluazinam 500g/kg +
Metalaxyl-M 180g/kg
|
Furama 680WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Gamma-cyhalothrin
(min 98%)
|
Vantex
15CS
|
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Cheminova A/S, Denmark
| -
|
3808.10
|
Garlic juice
|
Bralic - Tỏi Tỏi 1.25SL, 10 SL
|
1.25SL: bọ phấn/ cà chua
10SL: rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.10
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Staras
50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Hexythiazox
(min 94 %)
|
Lama 50EC
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Nissorun
5 EC
|
nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
|
|
Nhendo 5EC
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
|
|
|
Tomuki 50EC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l
|
Super bomb 200EC
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Acmayharay
100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Actador 100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Admire
050 EC, 200 OD
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|