TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC



tải về 8.94 Mb.
trang18/63
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích8.94 Mb.
#23065
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   63

40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Vidithoate

40 EC


rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Watox

400 EC


bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 %

Difentox

20 EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2%

BB - Tigi

5GR


rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Caradan

5 GR


bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Palm 5 GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Vibam

5 GR


sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5%

Cori

23EC


bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.10

Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%

Mofitox

40EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l

Bisector

500EC


Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê


Công ty TNHH SX TM DV

Thu Loan




3808.10

Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%

Bifentox

30 EC


bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%

Fenbis

25 EC


rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Fentox

25 EC


bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ điều

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.10

Dimethoate 220g/l (318g/l) (390g/l) + Fipronil 30g/l (50g/l) (60g/l) + Quinalphos 200g/l (200g/l), (218g/l)

Empryse 450EC, 568EC, 668EC

568EC: rệp sáp/cà phê

450EC, 668EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM và đầu tư

Bắc Mỹ




3808.10

Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %

BM - Tigi

5 GR


rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang





3808.10

Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l

Fitex

300EC


sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

Công ty CP Công nghệ cao

Hà Nội




3808.10

Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %

Vidifen

40EC


rệp sáp/ cà phê, nện đỏ/cam; sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 %

Cobitox

5 GR


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Dinotefuran

(min 89%)



Asinjapane

20WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Carasso

400WP


rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH TM – DV

Thanh Sơn Hoá Nông












Chat 20WP

rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột

Công ty TNHH Phú Nông










Cheer 20WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Cyo super 200WP

Rầy nâu/ lúa

Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.










Diny 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Dovasin 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng










Hitoshi

125ME, 200WP, 250WP, 400WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Ikuzu

20WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An










Janeiro

25WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC










Oshin

1GR, 20WP, 20SG, 100SL



1GR rầy xanh/ đậu bắp, b phấn/cà chua

20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp

100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.










Overcin 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Raves 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Phương Nam










Regunta 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao












Sara.dx 40WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Safrice

20WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Santaone

200WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Sida 20WP

Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Toof

25WP, 150SL



25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

150SL: Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Tosifen 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba



3808.10

Dinotefuran 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Dichest 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ



3808.10

Dinotefuran 25% + Hymexazol

Sakura

40WP


xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.







(min 98%) 15%

Seal 40WP

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông



3808.10

Dinotefuran 250g/kg (10g/kg) + Fipronil 50g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 150g/kg (400g/kg)

Vdcnato 450WG, 810WG

450WG: Rầy nâu/lúa

810WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.10

Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)

Acdinosin

50WP, 550WG



Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.10

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Explorer

200WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH

Mùa màng Anh Rê





3808.10

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Anocis 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.10

Dinotefuran 5% + Imidacloprid 15%

Brimgold 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Prochess

250WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành



3808.10

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Ohgold

300WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg

Toshinusa

300WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Dinotefuran 100g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Bombigold

500WG


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.10

Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg

Arc-clar 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến











TD-Chexx

400WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM

Tùng Dương





3808.10

Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg

Onzinsuper

225WP


Nhện lông nhung/ vải, rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l

Heygold

200SE


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Dinotefuran 85g/l + Profenofos 480g/l

TVG20 565EC

rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ



3808.10

Dinotefuran 166g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chetsduc 666WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808.10

Dinotefuran 250g/kg + Pymetrozine 450g/kg

Metrousa 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg

Mishin gold 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Quốc tế

Mùa Vàng




3808.10

Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg

Centerosin

242WP


Bọ xít/vải, rầy nâu/lúa

Jiangsu Frey Agrochemicals Co., Ltd



3808.10

Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)

Acplant 1.9EC, 4WG, 4 TB, 6EC, 20WG

Каталог: uploads -> laws
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
laws -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> 1. Mở rộng đối tượng bắt buộc tham gia bhtn
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
laws -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> TỈnh lạng sơn số: 89 /QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
laws -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương