|
EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC
|
trang | 18/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Vidithoate
40 EC
|
rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Watox
400 EC
|
bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 %
|
Difentox
20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2%
|
BB - Tigi
5GR
|
rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Caradan
5 GR
|
bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Palm 5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Vibam
5 GR
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5%
|
Cori
23EC
|
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%
|
Mofitox
40EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l
|
Bisector
500EC
|
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH SX TM DV
Thu Loan
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%
|
Bifentox
30 EC
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%
|
Fenbis
25 EC
|
rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Fentox
25 EC
|
bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 220g/l (318g/l) (390g/l) + Fipronil 30g/l (50g/l) (60g/l) + Quinalphos 200g/l (200g/l), (218g/l)
|
Empryse 450EC, 568EC, 668EC
|
568EC: rệp sáp/cà phê
450EC, 668EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TM và đầu tư
Bắc Mỹ
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %
|
BM - Tigi
5 GR
|
rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l
|
Fitex
300EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía
|
Công ty CP Công nghệ cao
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %
|
Vidifen
40EC
|
rệp sáp/ cà phê, nện đỏ/cam; sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 %
|
Cobitox
5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran
(min 89%)
|
Asinjapane
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Carasso
400WP
|
rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
|
Chat 20WP
|
rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Cheer 20WP
|
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Cyo super 200WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Diny 20WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Dovasin 20WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Hitoshi
125ME, 200WP, 250WP, 400WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Ikuzu
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Janeiro
25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
|
|
|
Oshin
1GR, 20WP, 20SG, 100SL
|
1GR rầy xanh/ đậu bắp, b phấn/cà chua
20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê
20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp
100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
|
Overcin 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Raves 20WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Phương Nam
|
|
|
|
Regunta 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Sara.dx 40WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Safrice
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Santaone
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sida 20WP
|
Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Toof
25WP, 150SL
|
25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa
150SL: Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tosifen 20WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Dichest 300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 25% + Hymexazol
|
Sakura
40WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
(min 98%) 15%
|
Seal 40WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 250g/kg (10g/kg) + Fipronil 50g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 150g/kg (400g/kg)
|
Vdcnato 450WG, 810WG
|
450WG: Rầy nâu/lúa
810WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)
|
Acdinosin
50WP, 550WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Explorer
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH CN KH
Mùa màng Anh Rê
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Anocis 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 5% + Imidacloprid 15%
|
Brimgold 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Prochess
250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Ohgold
300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg
|
Toshinusa
300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 100g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
|
Bombigold
500WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg
|
Arc-clar 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
TD-Chexx
400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg
|
Onzinsuper
225WP
|
Nhện lông nhung/ vải, rầy nâu, bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l
|
Heygold
200SE
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 85g/l + Profenofos 480g/l
|
TVG20 565EC
|
rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 166g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Chetsduc 666WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 250g/kg + Pymetrozine 450g/kg
|
Metrousa 700WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg
|
Mishin gold 250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Quốc tế
Mùa Vàng
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg
|
Centerosin
242WP
|
Bọ xít/vải, rầy nâu/lúa
|
Jiangsu Frey Agrochemicals Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Acplant 1.9EC, 4WG, 4 TB, 6EC, 20WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|