|
EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài
25EC
|
trang | 16/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài
25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Cypersect 5 EC, 10 EC
|
5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu
|
Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Cypetox
500EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Cyrux 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam 10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dosher
25EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Indicy
25EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Nitrin 10EC
|
sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
NP-Cyrin super
100EC, 250EC, 200EC, 480EC
|
100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả/ xoài
200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải
250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương 480EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Pankill
5EC, 10EC, 25EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Power 5 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Pycythrin
5 EC
|
sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
SecSaigon 5 EC, 5ME, 10EC, 10ME, 25EC, 30EC, 50EC
|
5EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải
10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa 25EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa 30EC: sâu khoang/ ca cao 50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sherbush 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
10EC: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
25EC: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Sherpa
10EC, 25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải
25EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ lạc, đậu tương
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Shertox 5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC
|
5EW, 50EC: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc 10EC: bọ xít/ lúa
25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
25EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Somethrin 10EC
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
P-H
|
|
|
|
Southsher 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc 10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Superrin 50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC
|
50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 100EC: bọ trĩ/ lúa 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Tiper 10 EC, 25 EC
|
10 EC: sâu keo/ lúa 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Tornado 10 EC, 25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC
|
5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê
10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương
25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều
50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Ustaad 5 EC, 10 EC
|
5EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Visher 10EW, 25EC, 25EW, 50EC
|
10EW: sâu cuốn lá, sâu phao/ lúa, sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; rệp/ cây có múi
25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có múi
25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Waja 10EC
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
|
|
|
Wamtox 50EC, 100EC, 250EC, 500EC
|
50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc 250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 400 g/l
|
Nugor super 450EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%
|
Cypdime (558) 10 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP TM và XNK Thăng Long
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%
|
Nitox
30 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 %
|
Diditox
40 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 %
|
Fastny
45EC
|
sâu keo/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l
|
Dizorin
35 EC
|
bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10 % (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l)
|
Antricis
15 EC, 250EC
|
15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
250EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%
|
TP - Pentin
15 EC
|
rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Thành Phương
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 260g/l + Indoxacarb 140g/l
|
Millerusa 400SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %
|
Metox 809
8 EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %
|
Macyny
45 EC
|
sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Cyromazin 25% + Monosultap 50%
|
Hotosin 75WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l
|
Sherzol
205 EC
|
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 6.25% + Phosalone 22.5 %
|
Serthai
28.75EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l
|
Forwatrin C
44 EC
|
bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Polytrin P
440 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l
|
Acotrin
440EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l
|
Kinagold
23 EC
|
sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 5 %, (10%) + Quinalphos 20 %, (40%)
|
Tungrell
25 EC, 50EC
|
25EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu ăn lá/ sầu riêng
50EC: Sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân, ện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc;sâu xanh/đậu xanh; sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Cyromazine
|
Ajuni
50WP
|
dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Chip
100 SL
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Newsgard 75 WP
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Nôngiahưng
75WP
|
Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Roninda 100SL
|
Dòi đục lá/cà chua
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Trigard 100 SL
|
dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
| -
|
3808.10
|
Dầu botanic + muối kali
|
Thuốc sâu sinh học Thiên Nông
1 SL
|
sâu tơ/ bắp cải, rau cải
|
Công ty Hóa phẩm
Thiên nông
| -
|
3808.10
|
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%
|
GC - Mite
70SL
|
rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.10
|
Deltamethrin
(min 98 %)
|
Appendelta 2.8 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Bitam 2.5 EC
|
bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
BM Delta
2.8 EC
|
rệp/ cam
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Daphacis
25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Decis 2.5EC, 25 tab, 250WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|