|
EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa
166WP, 760WG
|
trang | 11/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa
166WP, 760WG: Rầy nâu/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)
|
Gold Tress
10WP, 50WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa
50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)
|
Thần Công Gold
10WP, 39WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Admara
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Imiprid 10WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%
|
Daiphat
30WP
|
rầy nâu, bọ trĩ/lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
|
|
|
|
Uni-prozindor
30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%
|
IMI.R4
40WP
|
Rầy nâu/ lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, sâu vẽ bùa/cam, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP
Thanh Điền
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Cytoc
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Shepatoc 250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Anchies 250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Ascophy
220WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Efferayplus
275WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Imburad 300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Map spin
350WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250g/kg (300g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)
|
Babsax
300WP, 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Wegajapane
450WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Diflower
600WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)
|
VK.Superlau
25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG
|
25WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
120WP: Rầy nâu/ lúa
250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 90g/kg (20g/l), (50g/l), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 20g/kg (1g/l), (50g/l), (20g/kg), (300g/kg) + Isoprocarb 100g/kg (300g/l), (350g/l), (410g/kg), (100g/kg)
|
Topogold
210WP, 321EC, 450EC, 450WP, 600WP
|
450EC, 600WP: Rầy nâu/lúa
210WP, 321EC, 450WP: rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)
|
Iltersuper
380SC, 750WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 105g/kg, (190g/kg), (18g/kg), (150g/kg), (6g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (18g/kg), (191g/kg), (150g/kg), (5g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (38g/kg), (38g/kg), (50g/kg), (429g/kg), (710g/kg), (400 g/kg)
|
Actaone
185WP, 246WP, 247WP, 350WG, 440WP, 750WP, 800WP
|
185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/ lúa
246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa
440WP: sâu cuốn lá/ lúa
750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud - Mipc 25 SP
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Apromip
25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Jabara
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista
25EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 350g/kg (200g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)
|
Goldcheck
680WP, 750WP
|
680WP: Bọ xít/ vải, nhện gié, rầy nâu/lúa
750WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 150 g/kg (200g/l), (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (400g/l), (500g/kg)
|
Tvpymemos 300WP, 600EC, 650WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/kg (200g/kg), (50g/kg), (20g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (200g/kg), (500g/kg), (780g/kg)
|
Chesgold 170WP, 400WP, 550WG, 800WP
|
170WP, 400WP, 550WG: Rầy nâu/lúa
800WP: rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 200g/kg (50g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg)
|
Topchest 400WP, 550WG
|
400WP: Rầy nâu/ lúa
550WG:Rầy lưng trăng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Chatot 600WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg
|
Vintarai 600WG
|
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %
|
Jia-ray
15WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Quada
15WP
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250g/kg + Tebufenpyrad (min 98%) 350g/kg
|
Newtime 600WP
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg
|
Acme 300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 269g/kg (449 g/kg), (499g/l), (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (1g/l), (450g/kg)
|
Aplougent 270WP, 450WP, 450SC, 500WP
|
270WP, 450WP, 450SC: Rầy nâu/lúa
500WP: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Carbaryl
(min 99.0 %)
|
Baryl annong 85 WP
|
sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Carbavin 85 WP
|
rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Comet
85 WP
|
rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Forvin
85 WP
|
sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Para
43 SC
|
sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Saivina 430 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sebaryl
85 SP
|
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Sevin 43 FW, 85 WP
|
43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85WP: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Carbosulfan
(min 93%)
|
Alfasulfan
5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Afudan
3GR, 20 SC
|
3GR: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Amitage 200EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Hóa Nông
|
|
|
|
Carbosan
25 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Coral
5GR, 200SC
|
5GR: sâu đục thân/ lúa
200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Dibafon
5GR, 200SC
|
5GR: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
|
|
|
Marshal 3GR, 5GR, 200SC
|
3GR: sâu đục thân/ mía 5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê
|
FMC Chemical International AG
|
|
|
|
Vifu - super
5 GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l
|
Sulfaron
250EC
|
Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Carbosulfan 200 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
|
Bop 600EC
|
Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH ADC
| -
|
3808.10
|
Cartap
(min 97%)
|
Alfatap 10GR, 95SP
|
10GR: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Badannong 4GR, 10GR, 95SP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|