|
SL, 5WP: khô vằn/ lúa
5SL
|
trang | 43/55 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 8.14 Mb. | | #22776 |
| 3SL, 5WP: khô vằn/ lúa
5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
(min 40 %)
|
Asiamycin super 100SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd
|
|
|
|
Avalin 3 SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Biovacare 5SL
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Duo Xiao Meisu 3SL, 5SL, 5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Fubarin 20WP
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Haifangmeisu 5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH SX TM DV
Thu Loan
|
|
|
|
Javidacin 5SL, 5WP
|
5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Jinggang meisu
3SL, 5WP, 5SL, 10WP
|
3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Limycin 5SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM Thiên Nông
|
|
|
|
Natistar
100SC, 230WG
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
|
|
Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
|
|
|
|
Pinkvali
3SL, 5SL, 50WP
|
3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa
5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Qian Jiang Meisu 3SL, 5SL, 5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Romycin 5SL
|
nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Tidacin 3SC, 5SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Top - vali 3 SL, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa
5SL: mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa
|
Công ty LD SX ND vi sinh Viguato
|
|
|
|
Tung vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vacin 1.5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Vacinmeisu 30SL, 30WP, 50WP, 50SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vacocin 3SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Vacony 5SL, 20WP
|
5SL: khô vằn/ lúa 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Vali 3 SL, 5 SL
|
3SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu
5SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Vali-navi 5SL, 8SL, 24SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Khử Trùng Nam Việt
|
|
|
|
Validacin 3SL, 5SL, 5SP
|
3SL: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê 5SL: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su
5SP: khô vằn/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Validan 3SL, 5SL, 5WP
|
3SL: khô vằn/ lúa, ngô 5SL: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Valijapane 3SL, 5SL, 5SP
|
nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Valitigi 3SL, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa 5SL: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Valigreen
30 SL, 50SL, 50WP, 100WP
|
khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Valivithaco 3 SC, 3SL, 5SL, 5SC, 5WP
|
3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Valinhut 3SL, 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
|
|
Valygold 5SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Vamylicin 3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL
|
3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 6SL: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Villa-fuji 50SL
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP
|
3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải, lở cổ rễ/ cà chua
5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua
5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua 150WP: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/cà chua
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Varison
5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Vida(R) 3 SC, 5WP
|
3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau 5WP: khô vằn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
V-cin
5 SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Vivadamy 3SL, 5SL, 5SP
|
3SL: khô vằn/ lúa 5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su
5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yomivil 108SC, 115WG
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%
|
Vimix 13.1SL
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg)
|
Ukino
60SC, 95WWP
|
60SC: khô vằn/ lúa 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải
|
Công ty TNHH An Tâm
| -
|
3808.20
|
Zineb
|
Bp-nhepbun
800WP
|
thán thư/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Guinness
72 WP
|
phấn trắng/ nho, cà chua
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Ramat
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Tigineb
80 WP
|
mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Zinebusa
800WP
|
Đốm vòng/cà chua
|
Cụng ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Zin
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Zineb Bul
80WP
|
mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
|
Agria SA, Bulgaria
|
|
|
|
Zinacol
80WP
|
thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Zinforce
80WP
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Zithane Z
80WP
|
thối quả/ nho, sương mai/ cà chua
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Zodiac
80WP
|
đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
| -
|
3808.20
|
Ziram
|
Ziflo
76WG
|
đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa
|
Taminco NV, Belgium
|
3. Thuốc trừ cỏ :
| -
|
3808.30
|
Acetochlor
(min 93.3%)
|
Acepro
50EC
|
Cỏ/ngô
|
Iprochem Co., Ltd.
|
|
|
|
Acvipas
50EC
|
cỏ/ ngô, mía
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Antaco 500EC
|
cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Antacogold
500EC
|
cỏ/ ngô, sắn, lạc
|
Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương
|
|
|
|
Atabar 800EC
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Capeco 500EC
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Cochet
200WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Dibstar
50EC
|
cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Gorop 500EC
|
Cỏ/ngô
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Herbest 50EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH TM - SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Iaco 500EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty TNHH Hoá chất nông nghiệp Quốc Tế
|
|
|
|
Jia-anco
50EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kamaras 50EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty TNHH Việt Nông
|
|
|
|
Missusa 500EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Peso 480EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH MTV
Minh Long Phát
|
|
|
|
Safe-co 50EC
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Saicoba
800EC
|
cỏ/ ngô, sắn, lạc
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Starco
500EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Valux 500 EC
|
cỏ/ sắn
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 12% + 2% Bensulfuron Methyl
|
Beto
14WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg
|
Afadax
170WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%
|
Natos
15WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg
|
Alphadax
250WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %
|
Acenidax
17WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Arorax 17WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH Việt Thắng
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl
|
Aloha
25 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl 1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4%
|
Sarudo
18 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Sun – like
18WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l
|
Rontatap
500EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 450 g/l + Metolachlor 5 g/l
|
Duaone
455EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 415 g/l + Oxyfluorfen 15g/l
|
Catholis
43 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +
chất an toàn Fenclorim 100 g/l
|
Nomefit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l
|
Nomefit
500EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg
|
Blurius
200WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.30
|
Alachlor
(min 90 %)
|
Bipiđoan
480EC
|
cỏ/ lạc
|
Côngty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Lasso
48 EC
|
cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn
|
Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.
| -
|
3808.30
|
Ametryn
(min 96 %)
|
Amesip
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Ametrex
80 WP, 80WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|