TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL



tải về 8.14 Mb.
trang43/55
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích8.14 Mb.
#22776
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   ...   55

3SL, 5WP: khô vằn/ lúa

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty TNHH

An Nông








(min 40 %)

Asiamycin super 100SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd











Avalin 3 SL

khô vằn/ lúa


Công ty TNHH - TM

Thái Nông












Biovacare 5SL

Nấm hồng/cao su

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba










Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Duo Xiao Meisu 3SL, 5SL, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Fubarin 20WP

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH

Nông Sinh












Haifangmeisu 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV

Thu Loan











Javidacin 5SL, 5WP

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty TNHH Việt Đức









Jinggang meisu

3SL, 5WP, 5SL, 10WP



3SL, 5WP: khô vằn/ lúa 5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Nicotex











Limycin 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông










Natistar

100SC, 230WG



khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Pháp Thụy Sĩ












Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông












Pinkvali

3SL, 5SL, 50WP



3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa

5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

Công ty CP Hốc Môn










Qian Jiang Meisu 3SL, 5SL, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Romycin 5SL

nấm hồng/ cao su

Công ty CP TST Cần Thơ










Tidacin 3SC, 5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Top - vali 3 SL, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa

5SL: mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa

Công ty LD SX ND vi sinh Viguato









Tung vali 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP, 10WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng











Vacin 1.5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

ADC










Vacinmeisu 30SL, 30WP, 50WP, 50SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Vacocin 3SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










Vacony 5SL, 20WP

5SL: khô vằn/ lúa 20WP: khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Vali 3 SL, 5 SL

3SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu

5SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty CP Nông dược

HAI











Vali-navi 5SL, 8SL, 24SL

Khô vằn/lúa

Công ty CP Khử Trùng Nam Việt









Validacin 3SL, 5SL, 5SP

3SL: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê 5SL: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su

5SP: khô vằn/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd










Validan 3SL, 5SL, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa, ngô 5SL: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP BVTV

An Giang











Valijapane 3SL, 5SL, 5SP

nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang











Valitigi 3SL, 5SL

3SL: khô vằn/ lúa 5SL: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Valigreen

30 SL, 50SL, 50WP, 100WP



khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao









Valivithaco 3 SC, 3SL, 5SL, 5SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô 3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

Công ty TNHH

Việt Thắng











Valinhut 3SL, 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 6SC, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang












Valygold 5SL

Khô vằn/lúa

Công ty CP Nông Việt










Vamylicin 3 SL, 5 SL, 5 WP, 6SL

3SL, 5SL, 5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 6SL: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Villa-fuji 50SL

Nấm hồng/cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành










Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP

3SL: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/ rau cải, lở cổ rễ/ cà chua

5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua 150WP: khô vằn/ lúa, thắt cổ rễ/cà chua

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Varison

5 WP


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành










Vida(R) 3 SC, 5WP

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau 5WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










V-cin

5 SL


khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Sundat (S) PTe Ltd










Vivadamy 3SL, 5SL, 5SP

3SL: khô vằn/ lúa 5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam









Yomivil 108SC, 115WG

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Validamycin 2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%

Vimix 13.1SL


khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Validamycin 50g/l (75g/kg) + Polyoxin B 10g/l (20g/kg)

Ukino

60SC, 95WWP



60SC: khô vằn/ lúa 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải

Công ty TNHH An Tâm



3808.20

Zineb

Bp-nhepbun

800WP


thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Guinness

72 WP


phấn trắng/ nho, cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Ramat

80 WP


mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá

Công ty CP Nông dược

HAI











Tigineb

80 WP


mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Zinebusa

800WP


Đốm vòng/cà chua

Cụng ty TNHH BVTV

An Hưng Phát











Zin

80 WP


mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn










Zineb Bul

80WP


mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Agria SA, Bulgaria










Zinacol

80WP


thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd










Zinforce

80WP


lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu

Forward International Ltd










Zithane Z

80WP


thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW










Zodiac

80WP


đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.20

Ziram

Ziflo

76WG


đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa

Taminco NV, Belgium

3. Thuốc trừ cỏ :



3808.30

Acetochlor

(min 93.3%)



Acepro

50EC


Cỏ/ngô

Iprochem Co., Ltd.










Acvipas

50EC


cỏ/ ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Antaco 500EC

cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành

Công ty TNHH Việt Thắng










Antacogold

500EC


cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương










Atabar 800EC

Cỏ/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Capeco 500EC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành










Cochet

200WP


cỏ/ lúa cấy

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.










Dibstar

50EC


cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Gorop 500EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Nông dược HAI










Herbest 50EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH TM - SX

Ngọc Yến











Iaco 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty TNHH Hoá chất nông nghiệp Quốc Tế










Jia-anco

50EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Kamaras 50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Việt Nông










Missusa 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Peso 480EC

cỏ/ lạc

Công ty TNHH MTV

Minh Long Phát












Safe-co 50EC

cỏ/ ngô

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Saicoba

800EC


cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Starco

500EC


cỏ/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Valux 500 EC

cỏ/ sắn

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.30

Acetochlor 12% + 2% Bensulfuron Methyl

Beto

14WP


cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg

Afadax

170WP


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.30

Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%

Natos

15WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5 g/kg

Alphadax

250WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.30

Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %

Acenidax

17WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP

Nicotex











Arorax 17WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.30

Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl

Aloha

25 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl 1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4%

Sarudo

18 WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean











Sun – like

18WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l

Rontatap

500EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Acetochlor 450 g/l + Metolachlor 5 g/l

Duaone

455EC


Cỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.30

Acetochlor 415 g/l + Oxyfluorfen 15g/l

Catholis

43 EC


cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV I TW



3808.30

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +

chất an toàn Fenclorim 100 g/l



Nomefit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

Việt Nam








Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l

Nomefit

500EC


Cỏ/lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.30

Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Blurius

200WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Alachlor

(min 90 %)



Bipiđoan

480EC


cỏ/ lạc

Côngty TNHH TM

Bình Phương












Lasso

48 EC


cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn

Sinochem International (Oversea) Pte Ltd.



3808.30

Ametryn

(min 96 %)



Amesip

80 WP


cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd










Ametrex

80 WP, 80WG



Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 8.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   39   40   41   42   43   44   45   46   ...   55




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương