SL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc
1WP
trang 41/55 Chuyển đổi dữ liệu 18.08.2016 Kích 8.14 Mb. #22776
1SL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc
1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa 3SL: phấn trắng/ bầu bí 10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua 20WP, 40WP : đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
3808.20
Polyphenol chiết suất từ cây núc nắc (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)
Chubeca
1.8SL
thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
3808.20
Prochloraz
(min 97%)
Agrivil
250EC
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH
Việt Thắng
Atilora 48EC
lem lép hạt/ lúa
Asiagro Pacific Ltd
Dailora
25EC
lem lép hạt/ lúa
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
Mirage
50 WP
đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ tiêu
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
Nizonix
25EC
đốm khô lá/ hành
Công ty CP
Nicotex
Octave
50 WP
khô vằn/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Talent
50WP
thán thư/ xoài, cà phê, vải
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
3808.20
Prochloraz-Manganese complex
Trinong 50WP
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa; đốm vòng, thối hạch/ bắp cải; thán thư/ xoài
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
3808.20
Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l
Picoraz
490 EC
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
3808.20
Prochloraz 100g/kg + Tricyclazole 300g/kg + Sulfur 300g/kg
Rexcide 700WP
Vàng lá chín sớm/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
3808.20
Propamocarb. HCl (min 97 %)
Proplant
722 SL
nấm trong đất/ hồ tiêu
Công ty TNHH
Kiên Nam
Treppach Bul
607SL
chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng
Agria S.A, Bulgaria
Zamil 722 SL
Mốc sương/ nho
Công ty CP Nicotex
3808.20
Propamocarb 530 g/l + Fosetyl Aluminium 310g/l
Previcur Energy
840 SL
Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm)
Bayer Vietnam Ltd.
3808.20
Propiconazole (min 90 %)
Acvizol
250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu tương
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
Agrozo
250 EC
thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
Albutul
250EC
khô vằn/ lúa
Atul Limited, India
Bumper
250 EC
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
Canazole
250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương
Công ty CP TST
Cần Thơ
Catcat
250EC
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nhãn
Công ty CP Nông dược
HAI
Fordo
250 EC
khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài
Forward International Ltd
Fungimaster
250EC
Lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
Lunasa
25 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Starsai
300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
Tien sa
250 EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Tilusa super 250EC; 300EC
250EC: lem lép hạt/ lúa, thối quả/ xoài 300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
Tilt 250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Syngenta Vietnam Ltd
Tinmynew
250 EC, 250EW, 500WG
250EC, 500WG: khô vằn/ lúa 250EW : lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH
US.Chemical
Tinix
250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
Tiptop
250 EC
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BVTV I TW
Vitin New
250EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Propiconazole 100g/l (125g/l) + 25g/l (100g/l) Tebuconazole
Farader
125EW, 225EW
125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 225EW : khô vằn/ lúa
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
3808.20
Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l
Folitasuper 300EC
lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH
Phú Nông
TEPRO - Super 300EC
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
Tilgol super
300EC
lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
3808.20
Propiconazole 200g/l + Tebuconazole 200g/l
Gtop 400EC
đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Vi Dan
3808.20
Propiconazole 34.5 g/l (125g/l) + Tricyclazole 500.5 g/l (400g/l)
Filyannong super 525SE, 535SE
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Newlia Super
525 SE, 535SE
525 SE : đạo ôn/ lúa
535SE: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
US.Chemical
3808.20
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l
Fao-gold
525 SE
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM Nông Phát
Filia 525 SE
đạo ôn/ lúa
Syngenta Vietnam Ltd
Novazole 525SE
đạo ôn/ lúa
Lionchem Co., Ltd.
Tillage - super
525SE
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH
Việt Thắng
3808.20
Propiconazole 30 g/kg + Tricyclazole 720 g/kg
Novazole 750WG
đạo ôn/lúa
Lionchem Co., Ltd.
3808.20
Propiconazole 55 g/l + Tricyclazole 500g/l
Bumrosai 555SE
đạo ôn/lúa
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
3808.20
Propiconazole 400g/kg (125g/l) + Tricyclazole 25g/kg (400g/l)
Rocksai super
425WP, 525SE
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
3808.20
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l
Finali
575 SE
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
3808.20
Propiconazole 130g/l + Tricyclazole 450g/l
Dotalia
580SC
đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
3808.20
Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l
Bimtil
550 SE
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
TilBem Super
550SE
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tê
Hoà Bình
Tilbis super 550SE
đạo ôn/lúa
Công ty CP nông dược
Việt Nam
Tilmil super 550SE
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
3808.20
Propineb
(min 80%)
Aconeb
70 WP
thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột
Công ty CP
Đồng Xanh
Afico 70WP
thán thư/ xoài
Công ty CP Nicotex
Alphacol
700 WP
thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
Antracol
70 WP, 70WG
70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải
70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho, vàng lá do nấm/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Doremon
70WP
sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
Công ty TNHH
An Nông
Dovatracol 72WP
thán thư/sầu riêng
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
Newtracon
70 WP
thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa
Công ty TNHH – TM Tân Thành
Nofacol
70WP
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
Nova 70WP
thán thư/ xoài, vàng lá/ lúa
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
Pylacol
700WP
đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
Sienna 70WP
vàng lá/ lúa
Công ty TNHH Nam Bộ
Startracon
70WP
vàng lá do nấm/ lúa
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
Strancolusa
70WP
thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Tobacol
70WP
vàng lá/ lúa, mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
Zintracol
70WP
thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; rhấn trắng/ nho
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
Yoshino 70WP
Vàng lá chín sớm/ lúa
Công ty TNHH TM SX GNC
Webi 70WP
thán thư/ xoài
Bayer Vietnam Ltd.
3808.20
Propineb 500 g/kg Tebuconazole 250g/kg
Natisuper
750WG
lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
3808.20
Propineb 300g/kg + Tebuconazole 100g/kg + Tricyclazole 350g/kg
Natitop 750WP
vàng lá chín sớm/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
3808.20
Propineb 70% + Triadimefon 5%
ARC-carder 75WP
lem lép hạt/lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
3808.20
Protein amylose
Vikny
0.5 SL
thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
3808.20
Pseudomonas fluorescens
B Cure
1.75WP
đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
3808.20
Quaternary Ammonium Salts
Physan
20L
bạc lá/ lúa; xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam; lúa von/ lúa; nấm hồng/cao su, thối nhũn/phong lan, vàng rụng lá/ cao su
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
3808.20
Saisentong
(min 95%)
Visen
20SC
bạc lá, vàng lá/lúa; héo xanh/dưa hấu, cà chua; thối nhũn/bắp cải
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Salicylic Acid
Exin
4.5 SC, 2.0SC
4.5SC: (Exin R): đạo ôn, bạc lá/ lúa 4.5SC : (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua
2.0SC : Rầy nâu, rây lưng trắng/lúa; rầy xanh/chè
Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học
3808.20
Streptomyces lydicus WYEC 108
Actinovate
1 SP
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
3808.20
Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%
Actino – Iron
1.3 SP
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
3808.20
Streptomycin sulfate
Acstreptocinsuper 40TB
vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
Goldnova 200WP
Vàng lá/ lúa, bạc lá/lúa, thối nhũn/xà lách
Công ty TNHH An Nông
Kaisin 50WP, 100WP
50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam
100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa
Công ty TNHH
Việt Thắng
Minotajapane 50WP
Vàng lá/ lúa
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
Poner 40TB, 40SP
thối nhũn/ bắp cải
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
Stepguard 40TB, 50SP, 100SP, 150TB, 200TB, 250TB
40TB, 50SP, 100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa
150TB, 200TB, 250TB: bạc lá/ lúa
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
Strepgold 50WP, 70WP
50WP : Bạc lá/Lúa
70WP: Héo xanh vi khuẩn/cà chua
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Supervery
50WP
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
Công ty CP Thuôc BVTV
Việt Trung
Yomistar 52WP, 105WP
52WP: bạc lá/ lúa
105WP: lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
3808.20
Streptomycin sulfate 40g/kg + Salicylic acid 33g/kg + Gibberellic acid 2g/kg
Acatonio 75WG
Vàng lá/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
3808.20
Sulfur
Kumulus
80WG
sẹo/ cây có múi, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
BASF Vietnam Co., Ltd.
Fulac 80WG
Nhện gié/lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
Microthiol Special 80WP, 80WG
80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
OK - Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC
80WG : phấn trắng/ xoài, chôm chôm
80WP : phấn trắng/ nho 85SC: sẹo/ cam, lem lép hạt/ lúa
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
Sulox
80 WP
phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhung/ vải
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
3808.20
Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
Novitop 850WP
Đạo ôn/lúa, thán thư/xoài
Công ty CP Nông Việt
3808.20
Sulfur 2% (2%), (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (7%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%), (0.5%), (75%), (70%), (500g/l)
Vieteam
22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 82WP, 98WP, 700SC
22SC, 42SC, 60WG, 77WG, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa
45WP : đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa
75WP : đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 80WP : phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ xoài, cao su
82WP: Vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
3808.20
Sulfur 45% (50g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole 5% (250g/kg), (700g/kg)
Bibim
50WP, 300WP, 750WP
50WP: đạo ôn/ lúa, đốm lá/ lạc
300WP, 750WP: đạo ôn/ lúa
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
3808.20
Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500 g/kg)
StarBem Super
500WP, 750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
3808.20
Sulfur 450g/l (655g/kg), (800g/kg) +
Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (0.8g/kg)
Bimsuper
650SC, 800.8WP, 855WP
800.8WP : vàng lá/ lúa
650SC, 855WP: đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
3808.20
Sulfur 35% + Tricyclazole 50%
Labem 85WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
3808.20
Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 225g/kg
Lionsul 575WP
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
3808.20
Sulfur 40 % + Zineb 40 %
Vizines
80 WP
mốc sương/ khoai tây
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Tebuconazole (min 95 %)
Anthomil
250EW
Lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
Folicur 250 EW, 250WG, 430SC
250EW: đốm lá/ lạc, xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ cam, hồ tiêu 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Forlita
250 EW, 430SC
250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đậu tương; loét, sẹo/ cam
430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương
Công ty TNHH
Phú Nông
Fortil
25 SC
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
Fozeni
250EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP
Nicotex
Huibomb
25EW
Khô vằn/lúa
Huikwang Corporation
Jiacure
25EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Milazole
250 EW
khô vằn/ lúa
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
Poly annong 250EW, 250SC, 250EC, 450SC
250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa
250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa
450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Poticua 250EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM Thái Phong
Provil
30EW
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
Sieu tin
250 EC, 300EC
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
T.B.Zol
250EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Thanh Điền
Tebuzol 250 SC
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Thianzole
12.5EW
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
Lưu Huỳnh Việt
Tien
250 EW
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
T-zole super
250EW
vàng lá do nấm/ lúa
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
Vitebu
250SC
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Tebuconazole 130g/l + Tricyclazole 450 g/l
Dolalya 580EC
Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH MTV Thuốc
BVTV Long An
3808.20
Tebuconazole 250g/l + Tricyclazole 275g/l
Gold dog 525SC
Vàng lá do nấm/Lúa
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
3808.20
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
Map Unique
750WP
Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
Map Pacific PTE Ltd
3808.20
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg
Novigold
800WP
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
Công ty CP
Nông Việt
3808.20
Tricyclazole 500 g/kg + Tebuconazole 250 g/kg +
Sulfur 100 g/kg
Novi top 850WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty CP
Nông Việt
3808.20
Tebuconazole 500 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg + Thiophanate Methyl 30g/kg
Vatinew 780WG
Lem lép hạt, vàng lá/ lúa
Công ty TNHH An Nông
3808.20
Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin
Nativo
750WG
lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ cà chua, hoa hồng, chè, ớt, nho, xoài, điều, thanh long; đốm lá/ bắp cải, hoa cúc, hồ tiêu, dưa hấu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/thanh long; loét/ cam; thán thư, phấn trắng/dâu tây; thán thư/ca cao
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
3808.20
Tecloftalam
(min 96%)
Shirahagen
10WP
bạc lá/ lúa
Summit Agro International Ltd.
Vikhuan 15WP
bạc lá/lúa
Công ty TNHH TM-SX
GNC
3808.20
Tetraconazole
Domark
40 ME
rỉ sắt/ cà phê
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
3808.20
Tetramycin
Mikcide
1.5SL
bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng
Công ty TNHH Được Mùa
3808.20
Thifluzamide (min 96 %)
Pulsor
23 F
khô vằn/ lúa
Nissan Chemical Ind Ltd
3808.20
Thiodiazole copper
(min 95%)
Longbay
20SC
sẹo/ cam, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, xì mủ/sầu riêng
Công ty TNHH
Trường Thịnh
3808.20
Thiophanate-Methyl (min 93 %)
Agrotop
70 WP, 400SC
70WP: mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, khô vằn/ lúa
400SC: vàng lá/ lúa
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
Binhsin
70 WP
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai tây; thán thư/ nho
Bailing International Co., Ltd
Cantop - M 72WP
phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua
Công ty CP TST Cần Thơ
Coping M
70 WP
lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
Danatan
70WP
héo rũ/ dưa hấu
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Emxinh M 700WP
khô vằn/ lúa
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Fusin - M 70 WP
đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu
Forward International Ltd
Jiatop
70WP
vàng lá do nấm/ lúa
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Kuang Hwa Opsin 70 WP
đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
T.sin
70 WP
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
TS - M annong 70 WP, 430SC
70WP: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho; thán thư/ dưa hấu 430SC : vàng lá, lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Thio - M 70 WP, 500 FL
70WP: khô vằn/ lúa, héo rũ/ dưa 500FL: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Tipo - M
70 BHN
thán thư/ điều, đốm lá/ dưa hấu
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Tomet 70 WP
thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài
Công ty CP Bốn Đúng
Top 50 SC, 70 WP
mốc xám/ rau, cà chua
Công ty CP Nông dược HAI
Topan
70 WP
đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối quả/ nhãn; vàng lá/ lúa; phấn trắng/ nho
Công ty CP BVTV
An Giang
Toplaz 70 WP
phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi, đạo ôn/ lúa
Behn Meyer Agcare LLP
Top - Plus M
70 WP
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài
Imaspro Resources Sdn Bhd
Topnix 70 WP
sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc
Công ty CP Nicotex
Topsimyl
70 WP
đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
Topsin M
70 WP
vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; đen thân/ thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho
Nippon Soda Co., Ltd
Topulas
70WP
phấn trắng/ dưa chuột
Công ty TNHH
Nam Bắc
Vithi - M
70 WP
phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.20
Thiophanate Methyl 30g/kg + Tricyclazole 720g/kg
Bemeuro super
750WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
3808.20
Thiophanate Methyl 25% + Tricyclazole 50%
Winmy 75WP
Vàng lá/, đạo ôn/lúa
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
3808.20
Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%
Gomi
72.5WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
Trust 72.5WP
Đạo ôn, vàng lá/lúa; đốm lá, xì gôm/dưa hấu; thán thư/xoài
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
Vista 72.5 WP
đạo ôn, vàng lá do nấm/ lúa
Nippon Soda Co., Ltd.
3808.20
Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
Disco 750WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
3808.20
Thiophanate methyl 350g/kg + Tricyclazole 450 g/kg
Jia-trimethyl
800WP
đạo ôn/ lúa
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
3808.20
Thiophanate methyl 50g/l (200g/kg), (350g/kg) + Tricyclazole 350g/l (200g/kg), (450g/kg)
Sungold 400SC, 400WP, 800WP
400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
400WP, 800WP: Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
3808.20
Thiophanate - Methyl 36% + Tricyclazole 14%
Pysaigon
50 WP
đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/lúa
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
3808.20
Thiophanate Methyl 37.5 % + Tricyclazole 37.5%
Travil 75WP
Đạo ôn, vàng lá/lúa
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
3808.20
Thiophanate Methyl 400g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
Tritop 800WP
Đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
3808.20
Thiram (TMTD)
Pro - Thiram 80 WP, 80 WG
80WP : đốm lá/ phong lan 80WG : thán thư/ xoài
Taminco NV, Belgium
3808.20
Triadimefon
Bayleton
250 EC
phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà phê
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Coben
25 EC
rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn
Công ty CP Nông dược
HAI
Encoleton
25 WP
mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
Jialeton
25WP
thối cuống quả/ nho
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Sameton 25 WP
phấn trắng/ hoa, nho
Công ty CP BVTV Sài Gòn
3808.20
Triadimenol
Bayfidan
250 EC
rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm chôm; sẹo/ cam
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
Samet 15 WP
phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê
Công ty CP BVTV Sài Gòn
Chia sẻ với bạn bè của bạn: