|
WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP
|
trang | 37/55 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 8.14 Mb. | | #22776 |
| 5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
Hokko Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Iminoctadine
(min 93%)
|
Bellkute
40 WP
|
phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho; thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành
|
Nippon Soda Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Ipconazole
(min 95%)
|
Jivon
6WP
|
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Kureha Corporation
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos
(min 94%)
|
Kian
5 GR 10GR, 50 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Kisaigon 10 GR, 50 EC
|
10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Kitatigi 5GR, 10GR, 50EC
|
5GR, 10GR: đạo ôn/ lúa 50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Kitazin
17GR
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Tipozin
50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vikita 10 GR, 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Vifuki
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 30% (10g/l), (10 g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)
|
Afumin
45 EC, 400EC, 400WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 100g/kg + Monosultap 50g/kg
|
Fulsul 15GR
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg)
|
Dacbi
20 WP, 800WP
|
20WP: khô vằn/ lúa
800WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%
|
Lúa vàng
20WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.20
|
Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)
|
Superbem
750WP, 850WP, 888WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP VT NN
Hoàng Nông
| -
|
3808.20
|
Iprodione
(min 96 %)
|
Cantox - D
35WP, 50WP
|
35WP: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu 50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Citione
350SC, 500WP, 700WG
|
350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa
700WG: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Doroval
50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Givral 500WP
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Hạt chắc
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Hạt vàng 50 WP, 250SC
|
50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Matador
750WG
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Niforan
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Prota 50 WP, 750 WG
|
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam
750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Prozalthai
500SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Rora
750WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Rorang
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Rovannong 50 WP, 250SC, 500SC, 750 WG
|
50WP: khô vằn/ lúa
250SC, 500SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Royal 350 SC, 350 WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa.
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Rovral 50 WP, 500WG, 750WG
|
50WP: lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê 500WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
750WG: đốm lá/ lạc, cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Tilral
500 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Viroval
50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoralmy
50WP, 250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.20
|
Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) +
Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg) (350g/kg), (800g/kg)
|
Rollone
500SC, 550WP, 502WP, 750WP, 810WP
|
500SC, 550WP, 502WP, 750WP: lem lép hạt/ lúa
810WP: vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Bemgold
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.20
|
Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg
|
Bigrorpran
600WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane (min 96 %)
|
Aco one
400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
Anfuan
40EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Caso one 40 EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dojione 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fuan 40 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Fuannong
400EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Fu-army 30 WP, 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Fuji - One 40 EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Fujy New
40 EC, 400 WP, 450EC, 470EC, 500EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Fuel - One
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Funhat
40EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Futrangone
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Fuzin 400 EC, 400 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Iso one
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Jia-Jione
40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kara-one
400EC, 400WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nongfeng Agrochem Co., Ltd..
|
|
|
|
Lumix 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
One - Over 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH XNK QT SARA
|
|
|
|
Vifusi
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l
|
Tung super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l
|
Tilred Super
350EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tricyclazole 350g/l
|
Tinanosuper 600SE
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 100g/kg + Propineb 150g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Eiffelgold 650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%
|
Tung One
430 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250g/kg +
Sulfur 400 g/kg
|
Puvertin 650WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + 200.8g/kg Tricyclazole
|
Bimmy 800.8WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 300g/kg + Sulfur 200g/kg + Tricyclazole 300g/kg
|
Ricegold 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Gold-buffalo 550EC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Isoprothionale 400g/kg + 100 g/kg Thiophanate Methyl + Tricyclazole 200g/kg
|
Kachiusa
700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250g/kg (10 g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)
|
Citiusa
650WP, 810WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nongfeng Agrochem Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400 g/kg + Tricyclazole 250 g/kg
|
Trizim 650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Downy 650WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 266g/kg (460g/kg)+ Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg)
|
NP G6
666WP, 860WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%
|
Triosuper
70WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)
|
Bump
600WP, 650WP, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Isoprothionale 400g/kg (200g/l) + Tricyclazole 250g/kg (325g/l)
|
Bom-annong
525SE, 650WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Acfubim 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Bim 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Fireman 800WP
|
Cháy lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Trifuaic 800WP
|
Đạo ôn/Lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 375g/kg + Tricyclazole 375g/kg
|
Bimson 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 320 g/kg + Tricyclazole 530g/kg
|
Bulny 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
|
Ka-bum 650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.20
|
Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg
|
Melody duo 66.75WP
|
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua; sương mai/ hành, hoa hồng; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải; sương mai/dâu tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.20
|
Kanamycin sulfate
(min 98%)
|
Vilidacin 10WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
| -
|
3808.20
|
Kasugamycin
(min 70 %)
|
Asana
2SL
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải
|
Công ty TNHH SX TM
Tô Ba
|
|
|
|
Bactecide 20AS, 60WP
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Bisomin 2SL, 6WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|