TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 400EC



tải về 8.14 Mb.
trang34/55
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích8.14 Mb.
#22776
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   55

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa

444EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.20

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Boom

30EC


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.










Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo

310EC


Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong





3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l

Canazole super

320EC


lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 200g/l

Tiljapanesuper

350EC


lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Difenoconazole 40g/kg (45g/l), (155g/l), (160g/kg), (150g/l), (250g/kg) + Propiconazole 30g/kg (45g/l) (150g/l), (160g/kg), (200g/l), (500g/kg)

Tiljapanesuper

70WP, 90SC, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP



70WP, 90SC: Vàng lá/ lúa

305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

Lem lép hạt, vàng lá chin sớm, khô vằn/lúa; đốm đen/nhãn; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông





3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l

Prohed 400EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG




3808.20

Difenoconazole 20 g/l + Propiconazole 150 g/l + Prochloraz 150 g/l

Tilobama 320EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew

350EC


lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Amicol

360EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

Goltil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình










Tilplus super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l

Tilbluesuper 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l

Gone super 350EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Sơn Thành



3808.20

Difenoconazole 140g/l + Propiconazole 120g/l + Tebuconazole 140g/l

Tilasiasuper 400EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông





3808.20

Difenoconazole 5g/l + Propiconazole 165g/l + Tricyclazole 430g/l

Fiate 600SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông





3808.20

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Dasuwang

30EC


đốm lá/ lạc

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Tilvilusa 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Latimo super

780WG


Thán thư/ vải ; lem lép hạt, vàng lá/lúa


Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Gold-chicken 500SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Difenoconazole 30g/kg (25g/l), (50g/kg) + Tricyclazole 270g/kg (400g/l), (600g/kg)

Supergold

300WP, 425SC, 650WP



300WP: lem lép hạt/ lúa

425SC, 650WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Difenoconazole 150g/kg (g/l) + Tricyclazole 450g/kg (g/l)

Cowboy

600WP, 600SE



600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg

Dovabeam

600 WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng



3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg

Imperial 610WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2 g/kg

Salame 602WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Dimethomorph

Insuran 50WG

mốc sương/ cà chua

Công ty CP BVTV

An Giang











Phytocide

50WP


giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia



3808.20

Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Acrobat MZ 90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Diniconazole (min 94%)

Dana - Win 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Danico 12.5WP

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Nicozol 25 SC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài

Công ty CP Thanh Điền










Sumi - Eight

12.5 WP


rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.20

Edifenphos

(min 87 %)



Agrosan 40 EC, 50 EC

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Edisan 30EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Kuang Hwa San 50EC

đạo ôn/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Vihino

40 EC


khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20%

Difusan

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.20

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper

125 SC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Opus 75 EC, 125 SC

75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê 125SC: khô vằn/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Erythromycin 5g/kg (min 98%) + 15g/kg Streptomycin sulfate

Apolits 20WP

vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa

Công ty CP Trường Sơn



3808.20

Ethaboxam

(min 99.6%)



Danjiri

10 SC


mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu

Summit Agro International Ltd.



3808.20

Eugenol

Genol

0.3SL, 1.2SL



giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Lilacter

0.3 SL


khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông












Piano

18EW


đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH

An Nông










PN - Linhcide 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam



3808.20

Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%

Senly

2.1SL


bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.20

Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l

DuPontTM Charisma®

206.7EC



xì mủ/ cam, đạo ôn/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808.20

Fenbuconazole (min 98.7%)

Indar

240F


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Dow AgroSciences B.V



3808.20

Fenoxanil (min 95%)

Katana

20SC


đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd










Fendy 25WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT

Nông nghiệp vàng





3808.20

Fenoxanil 20% + Difenoconazole 12%

Feronil 32EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT

Nông nghiệp vàng





3808.20

Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30%

Ninja

35EC


đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.20

Fenoxanil 200g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Map Famy

700WP


đạo ôn/ lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.20

Florfenicol 5g/kg

(min 99%) + 15g/kg

Kanamycin sulfate


Usaflotil 20WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Trường Sơn



3808.20

Fluopicolide (min 97%) 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg

Profiler 711.1WG

Sương mai/Nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Fludioxonil

Celest

025FS


Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Flusilazole

(min 92.5 %)



anRUTA

400EC, 400EW



Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 8.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   30   31   32   33   34   35   36   37   ...   55




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương