330EW: lem lép hạt/ lúa
330EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Tigh super 330EC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Cyproconazole 0.5g/kg (0.5g/l), (20g/l), (10 g/kg), (80g/l) + Propiconazole 49.5g/kg (64.5g/l), (130g/l), (250 g/kg), (250g/l)
|
Newsuper 50WP, 65SC, 150EC, 260WG, 330EC
|
50WP, 65SC: Vàng lá/ lúa
150EC, 260WG: Lem lép hạt/lúa
330EC: khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l
|
Protocol 340 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Cytokinin (Zeatin)
|
Etobon
0.56SL
|
tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Geno 2005
2 SL
|
tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Sincocin 0.56 SL
|
tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
| -
|
3808.20
|
Cytosinpeptidemycin
|
Sat
4 SL, 8SL
|
4SL: bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột
8SL: Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bắc
| -
|
3808.20
|
Dazomet (min 98%)
|
Basamid Granular 97MG
|
Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/Hoa cúc
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd.
| -
|
3808.20
|
Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%
|
GC - 3
83SL
|
phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m -pentadecadienyl resorcinol 50g/l)
|
Sông Lam 333
50EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê
|
Công ty TNHH NN
Phát triển Kim Long
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole (min 96%)
|
Domain
25EC
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Goldnil 250EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Kacie 250EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Manduri
25SC
|
chấm xám/ xoài
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Scogold
300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
|
|
|
|
Score
250EC
|
phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ xoài, điều; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu; muội đen, đốm nâu vòng/ thuốc lá; đốm cành/ thanh long
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l
|
Tecnoto 300EC
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng.
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l
|
Center super 333EC
|
Thán thư/vải
|
Lionchem Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 37g/l + Hexaconazole 63 g/l + Tricyclazole 300g/l
|
Ensino 400SC
|
Đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Super tank 650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/kg + 400g/kg Isoprothiolane + Propiconazole 150g/kg
|
Alfavin
700WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 7.5% + Isoprothiolane 12.5% + Tricyclazole 20%
|
Babalu 40WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 100g/kg + Isoprothiolane 150g/kg + Tricyclazole 350g/kg
|
Bankan 600WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 7.5% (7.5%), (15%) + Isoprothiolane 12.5% (12.5%), (25%) + Tricyclazole 20% (20%), (40%)
|
Bump gold
40SE, 40WP, 80WP
|
40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%
|
Edivil 80WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 5g/kg + Isoprothiolane 295g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Bimstar 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)
|
Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC
|
250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
300SE, 300.5SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l
|
Acsupertil
300EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Arytop 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Autozole 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd.
|
|
|
|
Cure supe
300 EC
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Daiwanper
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
|
|
|
|
Famertil
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Hotisco
300EC
|
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Iso tin 300EC
|
khô vằn /lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Jasmine
300SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Jettilesuper 300EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
|
|
|
Jiasupper
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kanavil 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.
|
|
|
|
Kimsuper 300EC
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
|
|
|
Map super
300 EC
|
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/thanh long, điều, xoài; sương mai/vải, phấn trắng/hoa hồng; đốm đen lá/nhãn
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Ni-tin 300EC
|
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Sagograin
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Scooter 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Super-kostin 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông dược Kosvida
|
|
|
|
Supertim 300EC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Superten 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Tien super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Tilbest super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
|
|
Tilcalisuper 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Tileuro super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Tilfugi 300 EC
|
lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tilt Super 300EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn; Nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Tinmynew Super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Tittus super 300EC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Tstil super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Uni-dipro
300EC
|
khô vằn/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (230g/l), (300g/l) + Propiconazole 150g/l (170g/l), (200g/l)
|
Tilindia super
300EC, 400EC, 500EC
|
300EC: Lem lép hạt/ lúa
400EC: Rỉ sắt/cà phê
500EC: Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)
|
Superone 300EC, 300WP
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + 150g/l (200g/l), (222g/l) Propiconazole
|
Bretil Super
300EC, 400EC, 444EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |