|
SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều
500SC
|
trang | 30/55 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 8.14 Mb. | | #22776 |
| 50SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều
500SC: khô vằn/lúa
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Appencarb super 50FL, 75WG
|
50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài 75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Arin 25SC, 50SC, 50WP
|
25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê
50WP: khô vằn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Baberim 500 FL
|
Đốm lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Bavisan
50 WP
|
đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Bavistin 50 FL (SC)
|
thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Benvil 50 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Benzimidine
50 SC
|
lem lép hạt lúa, thán thư/ điều
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Binhnavil
50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Biodazim 500SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Cadazim
500 FL
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Carban
50 SC
|
vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá/ cao su
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Carben 50 WP, 50 SC
|
50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Carbenda supper 50 SC, 60WP
|
50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê 60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Carbenvil 50 SC
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau
|
Sino Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
|
Carbenzim 50 WP, 500 FL
|
50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán thư/dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Care
50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Car.td 500SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Cavil
50SC, 50WP, 60WP
|
50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Carzenthai
50 SC
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Crop - Care
500 SC
|
khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Daphavil
50 SC
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Derosal 50 SC, 60 WP
|
50SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Dibavil
50FL, 50WP
|
50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Forsol 50SC, 50WP, 60WP
|
50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi
60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Glory
50SC
|
thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Kacpenvil 50WP, 500SC
|
50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Monet 50SC
|
khô vằn/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Nicaben 50SC, 500WP
|
50SC: thối quả/ cà phê
500WP: Phấn trắng/ cao su
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Ticarben 50WP, 50SC
|
50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ cao su 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Tilvil 500SC, 500WP
|
500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vicarben 50WP, 50SC
|
50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoom 50WP, 50SC
|
50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%
|
Love rice
66WP
|
chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Thanh Điền
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 100 g/kg + Difenoconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Titanicgold
550WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l
|
Swing
25SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l
|
Calidan 262.5 SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)
|
Andoral
250 SC, 500SC, 500WP, 750WP
|
250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg
|
Tilral super
500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 350g/l(g/kg) + Iprodione 150g/l (g/kg)
|
Rony 500SC, 500WP
|
500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole
|
Andovin
5SC, 350SC
|
5SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Calivil
55SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%
|
Vilusa
5.5SC
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)
|
Arivit
55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC
|
55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa
97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa
250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole
|
Do.One
180SC, 250SC
|
180SC: khô vằn/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ dưa hấu, thán thư/ điều, ớt; nấm hồng/cao su
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Shakira
250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Lansuper
275SC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
|
|
|
Vixazol
275 SC
|
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su; thối bẹ/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l (150g/l) + Hexaconazole 25g/l (200g/l)
|
Siuvin
275SC, 350SC
|
275SC: vàng lá do nấm/ lúa
350SC: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)
|
Hexado
155SC, 300SC
|
155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su
300SC: vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Ao’ya
300SC
|
Vàng rụng lá / cao su
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
|
|
|
Daric
300SC
|
Vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Hóc Môn
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Daihexe
330 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10 g/l
|
V-T Vil
500 SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l
|
Biozol
505SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 7g/l + Hexaconazole 50g/l + Sulfur 38g/l
|
Mullingold
95SC
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/kg + Hexaconazole 10g/kg + Tricyclazole 440g/kg
|
Andobeam
650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l
|
Doright 600FS
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg
|
Vkgoral 500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg
|
Daroral 500WP
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l
|
Gold cat 505SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg
|
Cittiz 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg
|
Citigold-TSC 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 277g/kg + Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Fujibem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole
|
Ricesilk
480SE, 700WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kg
|
Sieubem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 6% + Mancozeb 74%
|
DuPontTM Delsene 80WP
|
mốc sương/ cà chua
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 6.2 % + Mancozeb 73.8 %
|
Carmanthai 80WP
|
thối quả/ xoài
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 12% + Mancozeb 63%
|
Saaf
75 WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 500g/l + Metalaxyl 100g/l
|
Co-mexyl 600SC
|
Thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH Baconco
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kg
|
Blubem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kg
|
Prozim 500WP
|
Khô vằn/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Dosuper
300 EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l
|
Nofatil super 300EW
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125g/l
|
Eminent Pro 125/150SE
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
| -
|
3808.20
|
Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg)
|
Milvil super
500WP, 750WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|