|
SC: Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho
650WP
|
trang | 29/55 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 8.14 Mb. | | #22776 |
| 325SC: Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho
650WP: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nấm hồng/cà phê, thán thư/xoài
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 0.5g/kg (0.5g/l), (10g/kg), (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 54.5g/kg (59.5g/l), (200g/kg), (200g/kg), (125g/l)
|
Audione 55WP, 60SC, 210WP, 250WG, 325SC
|
55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa
210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa
325SC: Đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Ara – super
350SC
|
Lem lép hạt/ lúa, thán thư/xoài, gỉ sắt/cà phê, đốm lá/đậu tương, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết dây do nấm/dưa hấu, phấn trắng/nho
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Aviso 350SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Mi stop 350SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
|
|
|
Majetictop
350SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 235g/l + Difenoconazole 125 g/l
|
Neoamistagold
360SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Asmiltatop Super 400SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Nông Trang
|
|
|
|
Dovatop
400SC
|
Thán thư/ xoài, sầu riêng ; ghẻ nhám/cam ; nứt dây/dưa hấu; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Help
400SC
|
lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài, nho
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Ohho 400SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Paramax 400SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Upper 400SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l
|
Toplusa 450SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Vipes Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg
|
Novistar 360WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty CP Nông Việt
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Curegold 375SC
|
Vàng lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Athuoctop 480SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Mixperfect 525SC
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 100g/l + Sulfur 250g/l
|
Titanicone 400SC
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Camilo 150SC
|
Khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 10g/l + Hexaconazole 60g/l
|
Anforli 70SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg
|
Acdino 750WG
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg)
|
Autovin
380SC, 760WP
|
380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa
760WP: Thán thư/ vải, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%
|
Bn-azopro 35SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
| -
|
3808.20
|
Aroxystrobin 50g/kg + Sulfur 460g/kg + Tebuconazole 250g/kg
|
Topnati 760WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 277g/kg + Tebuconazole 500g/kg
|
Natiduc 777WG
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 100 g/kg + Tebuconazole 350g/kg
|
Natigold
450WG
|
Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 130g/l + Tebuconazole 200g/l + Propineb 10g/l
|
Amisupertop
340SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg)
|
Verygold
80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG
|
80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa
325SC, 460SC: Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l
|
Nano Kito
2.6SL
|
Nấm hồng/ cao su
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Qui
| -
|
3808.20
|
Bacillus subtilis
|
Biobac
50WP
|
héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải
|
Bion Tech Inc.,
|
|
|
|
Bionite WP
|
đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.20
|
Benalaxyl
(min 94%)
|
Dobexyl
50WP
|
giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Benomyl
(min 95 %)
|
Bemyl
50 WP
|
bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Bendazol
50 WP
|
vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Benex 50 WP
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Benofun
50 WP
|
vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng
|
Zagro Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Benotigi 50 WP
|
vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Bezomyl
50WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Binhnomyl
50 WP
|
đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Fundazol
50 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Agro – Chemie Ltd
|
|
|
|
Funomyl
50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Plant 50 WP
|
thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Tinomyl
50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
| -
|
3808.20
|
Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg
|
Ankisten
200 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %
|
Bell
50 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.20
|
Benomyl 12.5 % + ZnSO4 + MgSO 4
|
Mimyl
12.5 SP
|
vàng lá/ lúa
|
Phòng NN
Cai Lậy - Tiền Giang
| -
|
3808.20
|
Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%
|
Copper - B
75 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808.20
|
Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 %
|
Viben - C
50 WP
|
vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Benomyl 17% + Zineb 53 %
|
Benzeb
70 WP
|
vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.20
|
Bismerthiazol (Sai ku zuo)
(min 90 %)
|
Agpicol 20WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Anti-xo
200WP
|
bạc lá/ lúa, loét vi khuẩn/ cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Asusu
20 WP, 25WP
|
20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP: bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Kadatil 300WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
|
|
|
Sasa 20 WP, 25 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Sansai
200 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
TT Basu 250WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
VK. Sakucin
25WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
|
|
Xanthomix 20 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Xiexie
200WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
| -
|
3808.20
|
Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
|
ARC-clench 215WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.20
|
Bismerthiazol 190 g/kg + Kasugamycin 10 g/kg
|
Probicol 200WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg
|
Captivan 400WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
| -
|
3808.20
|
Bismerthiazol 150 g/kg + Tecloftalam 100 g/kg
|
Sieu sieu 250WP
|
Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
| -
|
3808.20
|
Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Antigold 800WP
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
| -
|
3808.20
|
Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg
|
Bitric 800WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
| -
|
3808.20
|
Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg
|
Antimer-so 800WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Nông Trang
| -
|
3808.20
|
Bordeaux 60 % + Zineb 25%
|
Copper - Zinc 85 WP
|
héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808.20
|
Bromuconazole (min 96%)
|
Vectra 200EC
|
đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.20
|
Bronopol (min 99%)
|
Xantocin 40WP
|
Bạc lá/Lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Calcium Polysulfide
|
Lime Sulfur
|
phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH ADC
| -
|
3808.20
|
Carbendazim
(min 98%)
|
Acovil
50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Adavin
500 FL
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Agrodazim
50 SL, 500SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|