TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè 350SC



tải về 8.14 Mb.
trang28/55
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích8.14 Mb.
#22776
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   55

35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè

350SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Ranaxa

25 WG


bọ xít/ vải, rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa, rệp/ cải củ

Công ty CP

Đồng Xanh












Tata

25WG, 355SC



25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê

355SC: Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Thiamax

25WG


rầy nâu/ lúa

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia










Thionova

25WG


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










Vithoxam

350SC


rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, rầy xanh/chè; Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus 312.5FS

xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Thiamethoxam250g/l + Difenoconazole 25g/l + Thiophanate Methyl 75 g/l

Cuisơ super 350SC

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l

Topmax 312.5FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.10

Thiodicarb

(min 96 %)



Click

75WP


bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Larvin 75 WP

sâu khoang/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Ondosol

750WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Supepugin

750WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Thiosultap – sodium

(Nereistoxin) (min 90 %)



Acemo 180SL

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông











Binhdan 10GR, 18SL, 95WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing International Co., Ltd










Catodan 18SL, 90WP, 95WP

18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST

Cần Thơ











Colt 95 WP, 150 SL

95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Dibadan 18 SL, 95WP


18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Neretox

18 SL, 95WP



sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










Netoxin 18 SL, 90 WP, 95WP, 400SL

18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn

400SL: rệp sáp/ na

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 29SL, 90WP, 95WP

5GR: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương 29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương

Công ty CP

Nicotex











Sadavi 18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TM và XNK

Thăng Long












Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP

180SL: sâu đục thân/ lúa

500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương












Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP

18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả 50SP/BHN: sâu đục thân lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Taginon 18 SL, 95 WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Tiginon 5GR, 18SL, 90WP, 95WP

5GR: sâu đục thân/ mía, lúa

90WP, 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Tungsong 18SL, 25SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vietdan

3.6GR, 29SL, 50WP, 95WP



3.6GR: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa

50WP: sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Vinetox 5GR, 18SL, 95SP

5GR: sâu đục thân/ lúa 18SL: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa 95SP: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Tralomethrin

(min 93%)



Scout 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC

1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi 3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Triazophos

(min 92%)



Hostathion 40 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Trichlorfon (Chlorophos) (min 97% )

Biminy 40EC, 90SP

40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương 90SP: sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Địch Bách Trùng 90SP

bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH

Việt Thắng












Dilexson

90 WP


bọ xít/ lúa

Công ty TNHH

Sơn Thành












Dip 80 SP

sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP BVTV I TW










Diptecide 90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương











Terex 50EC, 90SP

50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Virus 104 virus/mg + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg

V - BT

sâu tơ/ rau

Viện Bảo vệ thực vật


2. Thuốc trừ bệnh:



3808.20

Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

Agrilife 100 SL

Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài

Công ty TNHH Hoá nông

Hợp Trí





3808.20

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %

Som

5 SL


đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn





3808.20

Acrilic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l

Stargolg

5SL


Khô vằn, bạc lá/lúa; thán thư/ớt

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức





3808.20

Acibenzolar - S - methyl (min 96%)

Bion

50 WG


bạc lá/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Albendazole

(min 98.8%)



Abenix

10FL


đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808.20

Amisulbrom (min 96.5%)

Gekko 20SC

Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột

Nissan Chemical Industries Ltd.



3808.20

Azoxystrobin

(min 93%)



Altista 250SC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang












Amistar

250 SC


thán thư/ xoài, đốm vòng/ cà chua

Syngenta Vietnam Ltd










Azony 25SC

Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến











Envio 250SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Hợp Trí











Majestic

250SC


thán thư hoa/ xoài

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Overamis

300SC


thán thư/ xoài

Công ty TNHH Nam Bắc










STAR.DX

250SC


Khô vằn/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh












Trobin 250SC

đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.20

Azoxystrobin 50g/l + Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 20g/l

Amiusatop 370SC

Lem lép hạt/ lúa

Cụng ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.20

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ortiva 560SC

giả sương mai/ dưa chuột, sương mai, đốm vòng, đốm lá và quả/cà chua; sương mai/dưa hâu; thán thư/xoài

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Cyat 525WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Tín AG



3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar top 325SC

khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su

Syngenta Vitenam Ltd










Azofenco 325SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Kital










Citeengold

325SC


Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Lan Anh










Keviar 325SC

Lem lép hạt/lúa

Brightonmax International Sdn. Bhd.










Moneys 325SC

lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; sẹo/cam; thán thư/xoài

Công ty CP Nông nghiệp HP










Supreme 325 SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Topmystar

325SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











TT-Over 325SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Trobin top

325SC


đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 133 g/l

Amity top 333SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức










Bi-a 333SC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.20

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

Myfatop 325SC, 650WP

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 8.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   24   25   26   27   28   29   30   31   ...   55




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương