5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
10WG: Sâu cuốn lá/lúa
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
| -
|
3808.10
|
Milbemectin
(min 92%)
|
Benknock
1EC
|
nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
|
Cazotil
1EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
| -
|
3808.10
|
Naled (Bromchlophos)
(min 93 %)
|
Dibrom 50EC, 96EC
|
Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Flibol
50EC, 96EC
|
Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
| -
|
3808.10
|
Nitenpyram (min 95%)
|
Acnipyram
50WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Elsin 10EC
|
Rầy nâu/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Nitenpyram 30% + Pymetrozine 40%
|
Lkset-up
70WG
|
Rầy nâu/Lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Nitenpyram 300 g/kg + Pyriproxyfen (min 97%) 200g/kg
|
Supercheck
500WP
|
Bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Novaluron
(min 96%)
|
Rimon
10EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
True
100EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Nuclear polyhedrosis virus (NPV)
|
Vicin - S 1011 PIB
|
sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành tây, đậu xanh
|
Viện nghiên cứu và phát triển
cây Bông
| -
|
3808.10
|
Oxymatrine
|
Vimatrine
0.6 SL
|
bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Permethrin
(min 92 %)
|
Agroperin
10EC
|
rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Army 10EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Asitrin
50EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Clatinusa
500EC
|
Sâu keo/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Crymerin
50EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Fullkill 10EC, 50EC
|
10EC: sâu phao/ lúa; rệp/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Galaxy
50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Kilsect 10EC
|
Sâu khoang/Lạc
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Map - Permethrin 10EC, 50EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Megarin
50 EC
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Patriot 50EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Peran 10 EC, 50 EC
|
10EC: sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải 50EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
PER annong 100EC, 100EW, 500EC, 500EW
|
100EC: bọ xít/ lúa 100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê
500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Perkill 10 EC, 50 EC
|
10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê 50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Permecide
50 EC
|
sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Pernovi 50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Perthrin
50EC
|
sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Pounce 1.5GR, 10EC, 50EC
|
1.5GR: ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau 10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít lúa
50EC: sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam
|
FMC Chemical International AG.
|
|
|
|
Tigifast
10 EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tungperin
10EC, 25EC, 50 EC
|
10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
25EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗ, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Permethrin 100g/l + Quinalphos 250g/l
|
Ferlux 350EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Petroleum spray oil
|
Citrole
96.3EC
|
rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Total Fluides. (France)
|
|
|
|
Dầu khoáng DS 98.8 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa / cây có múi
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
DK-Annong Super 909EC
|
Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Medopaz
80EC
|
bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
|
Agrimor IL LTD
|
|
|
|
SK Enspray
99 EC
|
nhện đỏ/ chè, cây có múi
|
SK Corporation,
Republic of Korea.
|
|
|
|
Vicol
80 EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.10
|
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)
|
Elsan
50 EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Nissan Chemical Ind Ltd
|
|
|
|
Forsan 50 EC, 60 EC
|
50EC: bọ xít/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Nice
50 EC
|
rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Phenat
50 EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy xanh/ bông vải
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Phetho
50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Pyenthoate
50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Rothoate 40WP, 50EC
|
40WP: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 50EC: rầy/ lúa, rệp/ ngô
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Vifel
50 EC
|
sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam quýt, Sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Phosalone (min 93%)
|
Pyxolone
35 EC
|
rệp/ chuối, bọ trĩ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Saliphos
35 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.10
|
Pirimicarb
(min 95%)
|
Ahoado
50WP
|
rệp/ rau cải
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Altis 50 WP
|
rệp muội/ thuốc lá
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.10
|
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)
|
Anisaf SH-01
2SL
|
rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá
|
Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)
| -
|
3808.10
|
Pyriproxyfen
(min 95%)
|
Permit 100EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
| -
|
3808.10
|
Profenofos
(min 87%)
|
Binhfos
50 EC
|
bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô; sâu vẽ bùa/ cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Callous
500 EC
|
sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Cleaver 45EC
|
sâu xanh da láng/ lạc
|
Hextar Chemicals Sdn. Bhd.
|
|
|
|
Nongiaphat
500EC
|
nhện đỏ/ nho
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Selecron
500 EC
|
sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam, rệp sáp/ cà phê
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Profenofos 400g/l + Permethrin 100g/l
|
Checksau TSC
500EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808.10
|
Profenofos 450g/l + Thiamethoxam 100g/l
|
Thipro 550EC
|
Rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
| -
|
3808.10
|
Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l
|
Tik wep
247 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
| -
|
3808.10
|
Propargite (min 85 %)
|
Atamite
73EC
|
nhện đỏ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Comite(R) 73 EC
|
nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi, sắn; nhện gié/ lúa
|
Chemtura Corporation.
|
|
|
|
Daisy 57EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Kamai
730 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
|
|
Saromite
57 EC
|
nhện đỏ/ chè; nhện gié/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Superrex
73 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Pymetrozine (min 95%)
|
Chess
50WG
|
rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Chersieu
50WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Chits 500WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
|
|
|
Gepa 50WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Hichespro 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Hits 50WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Jette 50WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
|
|
|
|
Longanchess
70WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
|
|
|
Oscare 50WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Schezgold 500WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Scheccjapane super 500WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
TT-osa 50WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Pyrethrins
|
Bopy 14EC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH MTV
Trí Văn Nông
|
|
|
|
Mativex
1.5EW
|
rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Nixatop
3.0 CS
|
rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Vân Cúc
5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH X.C.E.L. Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5%
|
Biosun
3EW
|
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.10
|
Pyridaben
(min 95 %)
|
Alfamite
15EC, 20WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |