|
GR: sâu đục thân/ lúa
10.8GR
|
trang | 22/55 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 8.14 Mb. | | #22776 |
| 0.3GR: sâu đục thân/ lúa
10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê
50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Rambo
5SC, 800WG
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
|
Cagent
3GR, 5SC, 800WG
|
3GR: Sâu đục thân/ lúa
5SC: xử ký hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
800WG: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cyroma
5SC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Fidegent
50 SC, 800WG
|
50SC: bọ xít/ vải
800WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Finico
800 WG
|
sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fipent
800WG
|
sâu đục thân/ ngô
|
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Fiprogen 0.5GR, 5SC, 800WG
|
0.5GR: Sâu đục thân/lúa
5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương
800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Fipshot
800WG
|
bọ xít/ vải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
|
|
Fi-Hsiung Lai
0.3GR, 5SC
|
0.3GR: sâu đục thân/lúa
5SC: Rầy nâu/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
|
|
|
Forgen
800 WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Hybridsuper
800WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
|
|
Javigent
800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jianil
5 SC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Legend
0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía
5SC: nhện lông nhung/ vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài, bông vải; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Lexus
5SC, 800WG, 800WP
|
5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Lugens
200FS, 800WG
|
200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
|
|
|
Lupus
50ME
|
Sâu cuốn lá/Lúa
|
Công ty TNHH
Việt Hóa Nông
|
|
|
|
Phironin 50 SC, 800WG
|
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/ vải
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Phizin
50SC, 800 WG
|
50SC: sâu cuốn lá/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Ranger
0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Reagt
5SC, 800WG
|
5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Regal
3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG
|
3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu
6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Regent 0.2GR, 0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.2GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa 0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Regrant
800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Rigell 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG
|
3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía
6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa
50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Rigenusamy
3GR, 50SC, 800WG
|
3GR: Sâu đục thân/lúa
50SC: Bọ trĩ/lúa
800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Supergen 5SC, 800WG
|
5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Suphu
0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê
5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Tango 50SC, 800WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tungent
5GR, 5SC,100SC, 800WG
|
5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô
5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 100SC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa
800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tư ếch 800WG
|
bọ trĩ/ dưa hấu, rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Virigent
0.3GR, 50SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa
800WG: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Fipronil 75g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Goldmil 375EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Fipronil 75 g/l +
Hexaconazole 100 g/l
|
Goldfit 175SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)
|
Configent
3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG
|
3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH Kiên Nam
| -
|
3808.10
|
Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)
|
Henri
4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG
|
4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa 830WG: sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Sespa gold
750WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Fipronil 180g/l (400 g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)
|
Sunato
540FS, 800WG
|
540FS: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
800WG: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Hummer
850WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l
|
Blugent 75SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg
|
Map wing
45WP
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Map Pacific Pte. Ltd
| -
|
3808.10
|
Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Seahawk
650SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
| -
|
3808.10
|
Fipronil 100g/kg + Indoxacarb 100g/kg
|
Bugergold
200WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Homata 200EC
|
Sâu cuốn lá/Lúa
|
Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
| -
|
3808.10
|
Fipronil 10g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Adomate 160SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808.10
|
Fipronil 100g/l + Indoxacarb 20g/l + Thiamethoxam 50g/l
|
Newebay 170EW
|
Rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Fipronil 35g/l + 15g/l
Lambda-cyhalothrin
|
Accenta
50EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808.10
|
Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)
|
Goldgent
60EC, 700WG, 800WG
|
60EC: sâu cuốn lá/ lúa
700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Fipronil 50 g/l +
Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Golgal 75EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)
|
Newcheck
100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|