TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


GR: sâu đục thân/ lúa 10.8GR



tải về 8.14 Mb.
trang22/55
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích8.14 Mb.
#22776
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   55

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Rambo

5SC, 800WG



bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong










Cagent

3GR, 5SC, 800WG



3GR: Sâu đục thân/ lúa

5SC: xử ký hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Cyroma

5SC


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Fidegent

50 SC, 800WG



50SC: bọ xít/ vải

800WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Finico

800 WG


sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex










Fipent

800WG


sâu đục thân/ ngô

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.










Fiprogen 0.5GR, 5SC, 800WG

0.5GR: Sâu đục thân/lúa

5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Fipshot

800WG


bọ xít/ vải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Thanh Điền












Fi-Hsiung Lai

0.3GR, 5SC



0.3GR: sâu đục thân/lúa

5SC: Rầy nâu/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd










Forgen

800 WG


bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd










Hybridsuper

800WG


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ











Javigent

800WG


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Jianil

5 SC


sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Legend

0.3GR, 5SC, 800WG



0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía

5SC: nhện lông nhung/ vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài, bông vải; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Lexus

5SC, 800WG, 800WP



5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd










Lugens

200FS, 800WG



200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu











Lupus

50ME


Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty TNHH

Việt Hóa Nông












Phironin 50 SC, 800WG

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/ vải

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Phizin

50SC, 800 WG



50SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Ranger

0.3GR, 5SC, 800WG



0.3GR: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Reagt

5SC, 800WG



5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng










Regal

3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG



3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu

6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.










Regent 0.2GR, 0.3GR, 5SC, 800WG

0.2GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa 0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Regrant

800WG


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Rigell 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG

3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía

6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Rigenusamy

3GR, 50SC, 800WG



3GR: Sâu đục thân/lúa

50SC: Bọ trĩ/lúa

800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Supergen 5SC, 800WG

5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Suphu

0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG



0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Tango 50SC, 800WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải

Công ty CP BVTV I TW










Tungent

5GR, 5SC,100SC, 800WG



5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô

5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 100SC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Tư ếch 800WG

bọ trĩ/ dưa hấu, rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Virigent

0.3GR, 50SC, 800WG



0.3GR: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fipronil 75g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l


Goldmil 375EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Fipronil 75 g/l +

Hexaconazole 100 g/l



Goldfit 175SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)

Configent

3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG



3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam



3808.10

Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)

Henri

4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG



4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa 830WG: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Sespa gold

750WG


bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Fipronil 180g/l (400 g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)

Sunato

540FS, 800WG



540FS: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Hummer

850WG


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l

Blugent 75SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Map wing

45WP


Sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Map Pacific Pte. Ltd



3808.10

Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l

Seahawk

650SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An



3808.10

Fipronil 100g/kg + Indoxacarb 100g/kg

Bugergold

200WP


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l

Homata 200EC

Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long



3808.10

Fipronil 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Adomate 160SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.10

Fipronil 100g/l + Indoxacarb 20g/l + Thiamethoxam 50g/l

Newebay 170EW

Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Fipronil 35g/l + 15g/l

Lambda-cyhalothrin



Accenta

50EC


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP nông dược

Nhật Việt





3808.10

Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)

Goldgent

60EC, 700WG, 800WG



60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Fipronil 50 g/l +

Lambda-cyhalothrin 25g/l



Golgal 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (499.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)

Newcheck

100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP



Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 8.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   55




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương