TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô 400WP



tải về 8.14 Mb.
trang21/55
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích8.14 Mb.
#22776
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   55

400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Fenobucarb (BPMC)

(min 96 %)



Abasba 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Anba

50 EC


rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Bascide

50 EC


rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Bassa

50 EC


rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd










Bassatigi

50 EC


rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Dibacide

50 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dosadx 50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Excel Basa

50 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












Forcin

50 EC


rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd










Hopkill

50 EC


rầy, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Hoppecin

50 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả

Công ty CP Nông dược

HAI











Jetan

50 EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có múi

Công ty CP BVTV

An Giang











Metasa 500EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Nibas 50 EC

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Pasha

50 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Super Kill

50 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Tapsa

50 EC


rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Triray

50 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Công ty TNHH Kiên Nam










Vibasa

50 EC


rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vitagro

50 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.10

Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l

Access

180 EC


rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Azora

350EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l

Javipas

450EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP nông dược

Nhật Việt





3808.10

Fenobucarb 450g/l + Imidacloprid 50g/l

Lanro 500EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.10

Fenobucarb 150g/l (5g/kg) + Isoprocarb 150g/l (195g/kg)

Anbas

200WP, 300 EC



rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808.10

Fenobucarb 150g/l (350g/l), (500g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l) (150g/l)

Kimbas 250EC, 500EC, 650EC

Rầy nâu/Lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.10

Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 %

Viphensa

50 EC


sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%

Diony

75 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Hopsan 75 EC

rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn

Công ty CP Nông dược HAI



3808.10

Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l

Abasa 755EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP SX - TM – DV

Ngọc Tùng





3808.10

Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30%

Knockdown

75 EC


rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang



3808.10

Fenpropathrin

(min 90 %)



Alfapathrin 10 EC

sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)











Danitol

10 EC


nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.










Sauso 10EC

nhện đỏ/ cam

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.










Usamite

100EC


nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình










Vimite

10 EC


nhện đỏ/ cây có múi, hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l

Mogaz 220EC

Nhện đỏ/ cam

Sundat (S) PTe Ltd



3808.10

Fenpropathrin 5g/l + Pyridaben 100g/l + Profenofos 95g/l

Calicydan 200EC

Nhện đỏ/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Fenpyroximate (min 96%)

May

050 SC


nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông









Ortus

5 SC


nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.10

Fenthion

(min 99.7%)



Encofen

50 EC


sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Lebaycid

500 EC


rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương, bọ xít/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Fenvalerate

(min 92 %)



Dibatox 10EC, 20EC

10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Encofenva

20 EC


rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Fantasy

20 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Fenkill

20 EC


sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn quả

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










First

20EC


sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa

Zagro Singapore Pte Ltd










Kuang Hwa Din

20EC


bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Leva

10EC, 20EC



sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nông dược

HAI











Pathion

20EC


sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Pyvalerate 20 EC

rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd










Sagomycin 10 EC, 10ME, 20EC

10EC: rệp/ dưa hấu, mía 10ME: rệp/ rau cải

20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sanvalerate

200 EC


bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi

Forward International Ltd










Sudin

20 EC


rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi

Công ty CP BVTV I TW










Sutomo 25EC

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Timycin

20 EC


bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Vifenva

20 EC


sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %

Malvate

21 EC


sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Fenvalerate 10% + Omethoate 20%

Toyotox

30 EC


sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Fipronil

(min 95 %)



Again

3GR, 50SC, 800WG



3GR : sâu đục thân/ lúa 50SC : sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Airblade

5SC, 800WG



Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An










Anpyral

800WG


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Anrogen 0.3GR, 10.8GR, 50SC, 800WG

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 8.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   55




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương