TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 8.14 Mb.
trang14/55
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích8.14 Mb.
#22776
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   55

3GR: Rầy nâu/lúa

330EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 200g/l + Imidacloprid 20g/l

Fidur 220EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)

Losmine

5GR, 66WP, 250EC



5GR: rệp sáp/ hồ tiêu

66WP: sâu cuốn lá/ lúa

250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid 50g/l (150g/l), (150g/kg)

Pro – per

250 EC, 600EC, 600WP



250EC: sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (570g/l), (720g/kg) + Imidacloprid 50g/l (25g/l) (57.7g/kg)

Usagrago

250EC, 595EC, 777.7WP



250EC: sâu cuốn lá/ lúa

595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; âu xanh da láng/đậu xanh

777.7WP: Bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 48% (480g/l) + Imidacloprid 7% (70g/l)

Dizorin super

55EC


rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 20g/l

Duca 500EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l)

Repny

12GR, 65WP, 600EC



12GR: sâu đục thân/ lúa

65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l (500g/kg) + Imidacloprid 105 g/l (250g/kg)

Osakajapane

595EC, 750WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidaclorprid 50g/l

Topol 45EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH hoá chất NN

Quốc tế




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30 g/kg

Caster 630WP

Rầy nâu/ lúa

Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l

Sory 595EC

Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l)

Monofos

250EC, 500EC



sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 240 g/l (480g/l) + Lambda-cyhalothrin 10g/l (20g/l)

Pyrifdaaic 250EC, 500EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 450 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Endo-gold

500EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Chlorphos 500EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Centerfly 600EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l

Disulfan 600EC

Rầy nâu/lúa

Changzhou Pesticide Group Co., Ltd



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

Shepemec 666EC

Sâu đục thân/Lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l

Cabatox 600EC

Bọ trĩ/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l

Novas super

650EC


Sâu xanh da láng/ đậu tương ; rầy nâu/lúa

Công ty CP

Nông Việt





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 5%, (10%),(500g/l), (500g/kg) + Permethrin 1%, (2%), (100g/l), (100g/kg)

Tasodant

6GR, 12GR, 600EC, 600WP



6GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê

12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê

600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85 g/l

Dagronindia

585EC


Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg

Schesyntop

650WP


Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ



3808.10

Chlorpyrifos methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Novi-ray

500WP


Rầy nâu/Lúa

Công ty CP Nông Việt



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125 g/kg

Scheccusa

625EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 300g/kg

Okachi 800WP


Sâu đục thân/ lúa

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 25% (500g/l) + Trichlorfon 25% (250g/l)

Medophos

50EC, 750EC



50EC: sâu xanh/ đậu xanh

750EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Chlorpyrifos Methyl

(min 96%)



Monttar 3 GR, 7.5EC, 20 EC, 40EC

3GR: sâu đục thân/ ngô

7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Sago - Super 3 GR, 20EC

3GR: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô 20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sieusao

40EC


sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê 

Công ty TNHH

Phú Nông











Taron

50 EC


bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu

Map Pacific PTE Ltd



3808.10

Chromafenozide

(min 91%)



Phares 50 EC, 50SC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd



3808.10

Clinoptilolite

Map Logic 90WP

tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Clofentezine (min 96%)

MAP Oasis

10WP


nhện đỏ/ cam

Map Pacific PTE Ltd



3808.10

Clothianidin

(min 95%)



Dantotsu

16 SG, 0.5GR, 20SC, 50WG



16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

0.5GR, 20SC, 50WG: Rầy nâu/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd











Tiptof 16SG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hoá nông

Á Châu




3808.10

Clothianidin 160g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Clodin 360WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG



3808.10

Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg

Fes 750WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Cnidiadin

Hetsau

0.4 EC


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean





3808.10

Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l

ConSupra

050 EC


rệp vảy/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Cyfluthrin 300g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Bee-tt 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Cypermethrin (min 90 %)

Andoril

25.2EC, 50EC, 100EC, 250EC



25.2EC: Sâu cuốn lá/lúa

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH SX TM DV

Thu Loan











Appencyper 10EC, 35EC

10EC: sâu xanh/ đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam











Arrivo 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

FMC Chemical International AG










Biperin

50EC, 100EC, 250EC



50EC: bọ xít/ lúa

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Carmethrin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa 10EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Cymerin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Cymkill 10EC, 25EC

10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd










Cyper 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI










Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều

Công ty CP BVTV

An Giang











Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây

Agriphar S.A. Belgium










Cypermap 10 EC, 25 EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long

Map Pacific PTE Ltd










Cypersect 5 EC, 10 EC

Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 8.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   55




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương