|
WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều
25WP
|
trang | 10/55 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 8.14 Mb. | | #22776 |
| 10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều
25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Butyl 10WP, 40WG, 400SC
|
10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa
400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Difluent 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Encofezin 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
25WP: rầy nâu / lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Hoptara
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Hello
250WP, 500WP, 700WG
|
250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam
500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, na; rầy chổng cánh/cam
700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Lobby
10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Map – Judo
25 WP, 800WP
|
25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Oneplaw 10WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pajero 30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Partin
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát
|
|
|
|
Profezin
10WP, 250WP, 400SC
|
10WP, 250WP: Rầy nâu/lúa
400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Hốc Môn
|
|
|
|
Ranadi
10 WP, 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Sấm sét
25WP, 400SC
|
25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 400SC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Thần công
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Tiffy Super 500WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
|
|
|
|
Tiksun
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Duyên
|
|
|
|
Uni-prozin
25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
|
|
|
Viappla
10WP, 25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250 g/kg + Dinotefuran 10 g/kg + Isoprocarb 200 g/kg
|
Sinevagold
460WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Abm
50EC
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Penalty gold
50EC, 50WP
|
50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê
50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 455g/l
|
Proact 555EC
|
Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
|
Bonus-gold 500EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 25% (150g/l)+ Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)
|
U30-Thôn trang
30WP, 55EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 100g/kg
|
Dragoncin 600WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l
|
Nanosynusa 700EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l
|
Nanora super
700EC
|
Sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l
|
Winter
635EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 120 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495 g/l + Fipronil 35 g/l
|
ABM-gold 650EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)
|
Bamper
450WP, 500EC
|
450WP: Rầy nâu/lúa
500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Clacostusa
600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Himlam 700WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg
|
Federo
740WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 22% + Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 3%
|
Maraton 30EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 300g/kg + Chlorpyrifos ethyl 400g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg
|
Topple 750WP
|
Rầy nâu/Lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/kg + Chlorpyrifos ethyl 200g/kg + Pymetrozine 300g/kg
|
Tresbacmy 600WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 40% + Deltamethrin 5%
|
Mastercide
45SC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
|
Sundat (S) Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l
|
Season 450SC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV XNK
Đức Thành
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 25%+
Dinotefuran 5%
|
Apta
300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg
|
Raynanusa 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
|
|
|
Lotoshine 400WP
|
Rầy nâu/Lúa
|
Công ty CP Hóa chất nông nghiệp Hà Long
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 20% + Dinotefuran 10%
|
Bn-dinobu 30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 155g/kg + Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 145g/kg
|
Bluecat 450WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %
|
Applaud - Bas 27 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/l +
|
Hoptara2 600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
|
Fenobucarb 500g/l
|
Roverusa
600EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l
|
Gold-cow 675EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 20g/l + Fenobucarb 500g/l + Thiamethoxam 30g/l
|
Helloone 550EC
|
Rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg
|
Lugens top
300WP
|
rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 230 g/kg + Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 500g/kg
|
Fidanone 760WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Admara
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)
|
Gold Tress
10WP, 50WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa
50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)
|
Thần Công Gold
10WP, 39WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Imiprid 10WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%
|
Daiphat
30WP
|
rầy nâu, bọ trĩ/lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
|
|
|
|
Uni-prozindor
30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Cytoc
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Ascophy
220WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)
|
VK.Superlau
25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|