TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê 10EC



tải về 9.36 Mb.
trang17/67
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích9.36 Mb.
#22633
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   67

5EC: sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê

10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Visher 10EW, 25EC, 25EW, 50EC

10EW: sâu cuốn lá, sâu phao/ lúa, sâu xanh/ cà chua, thuốc lá

25 EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa

25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Waja

10EC


Bọ trĩ/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.










Wamtox 50EC, 100EC, 250EC, 500EC

50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc 250EC: sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 400 g/l

Nugor super 450EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808

Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%

Cypdime (558) 10 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang





3808

Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%

Nitox

30 EC


sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP

Nicotex




3808

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 %

Diditox

40 EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW



3808

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 %

Fastny

45EC


sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l

Dizorin

35 EC


bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu tương

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808

Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10 % (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l)

Antricis

15 EC, 250EC



15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa

250EC: sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808

Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%

TP - Pentin

15 EC



rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Thành Phương





3808

Cypermethrin 260g/l + Indoxacarb 140g/l

Millerusa 400SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808

Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %

Metox 809

8 EC


sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808

Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %

Macyny

45 EC


sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808

Cyromazin 25% + Monosultap 50%

Hotosin 75WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông



3808

Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l

Sherzol

205 EC


sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808

Cypermethrin 6.25% + Phosalone 22.5 %

Serthai

28.75EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808

Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l

Forwatrin C

44 EC


bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd










Polytrin P

440 EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam



3808

Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l

Kinagold

23 EC


sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam



3808

Cypermethrin 5 %, (10%) + Quinalphos 20%, (40%)

Tungrell

25 EC, 50EC



25EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

50EC: sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/đậu xanh

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808

Cyromazine

Ajuni

50WP


dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex










Chip

100 SL


sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Newsgard 75 WP

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Đồng Xanh










Nôngiahưng

75WP


Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Roninda 100SL

Dòi đục lá/cà chua

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Trigard 100 SL

dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam



3808

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 SL

sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm

Thiên nông





3808

Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

GC - Mite

70SL


rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh



3808

Deltamethrin

(min 98 %)



Appendelta 2.8 EC

sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Kiên Nam











Daphacis

25 EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát










Decis 2.5EC, 250WG

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/cà phê

250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Dersi-s

2.5EC


bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Delta

2.5 EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Deltaguard

2.5 EC


sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)










Discid 25EC

sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Meta

2.5 EC


sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Shieldmate

2.5EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd










Supercis 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Toxcis

2.5EC, 2.5SC



2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Videci

2.5 EC


sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Wofacis 25 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình



3808

Deltamethrin 25g/l (90g/l), (90g/l), (90g/l), (110g/l), (115g/l), (200g/kg), (50g/kg), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (130g/l), (170g/l), (190g/l), (195g/l), (500g/kg), (727g/kg), (795g/kg)

Exkalux 75SC, 210EC, 220SC, 260SC, 300EC, 310SC, 700WG, 777WG, 800WG

75SC, 300EC, 310SC, 777WG, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

210EC: nhện gié/ lúa

220SC: sâu đục quả/ đậu tượng

260SC: sâu xanh/ thuốc lá

700WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp

Hoàng Nông





3808

Deltamethrin 10g/l +

Indoxacarb 150g/l



Ebato 160SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty CP

ENASA Việt Nam





3808

Deltamethrin 100g/l + Thiacloprid 147g/l

Fuze 24.7SC

Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông



3808

Diafenthiuron

(min 97 %)



Define 500SC

sâu tơ/ bắp cải

Sundat (S) PTe Ltd










Detect

50WP


nhện đỏ/ cam

Công ty CP

Nicotex











Fier 250SC, 500WP, 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm










Kyodo

25SC, 50WP



25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

50WP: Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH BMC











Pegasus

500 SC



sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam










Pesieu

500SC


sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng












Redmine 500SC

nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808

Diafenthiuron 500g/kg + Indoxacarb 50g/kg

Vangiakhen 550SC

Sâu tơ/cải bắp

Công ty TNHH - TM

Thái Phong





3808

Diazinon

(min 95 %)



Agrozinon

60 EC


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)










Azinon

50 EC


sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang












Basitox

5GR, 10GR, 40EC



5GR: sâu đục thân, sâu năn/lúa

10GR: sâu đục thân, sâu năn/ lúa

40EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều

Công ty CP BVTV I TW










Basutigi 10GR, 40EC, 50EC

Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments -> 1142
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo
1142 -> TÊn thưƠng phẩM (trade name)

tải về 9.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   67




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương