|
EC: sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê
10EC
|
trang | 17/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 5EC: sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê
10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ đậu tương
25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều
50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Visher 10EW, 25EC, 25EW, 50EC
|
10EW: sâu cuốn lá, sâu phao/ lúa, sâu xanh/ cà chua, thuốc lá
25 EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa
25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Waja
10EC
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
|
|
|
Wamtox 50EC, 100EC, 250EC, 500EC
|
50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc 250EC: sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808
|
Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 400 g/l
|
Nugor super 450EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%
|
Cypdime (558) 10 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
| -
|
3808
|
Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%
|
Nitox
30 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808
|
Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 %
|
Diditox
40 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 %
|
Fastny
45EC
|
sâu keo/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l
|
Dizorin
35 EC
|
bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu tương
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10 % (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l)
|
Antricis
15 EC, 250EC
|
15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
250EC: sâu đục quả/ cà phê
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%
|
TP - Pentin
15 EC
|
rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Thành Phương
| -
|
3808
|
Cypermethrin 260g/l + Indoxacarb 140g/l
|
Millerusa 400SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %
|
Metox 809
8 EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808
|
Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %
|
Macyny
45 EC
|
sâu keo/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Cyromazin 25% + Monosultap 50%
|
Hotosin 75WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l
|
Sherzol
205 EC
|
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Cypermethrin 6.25% + Phosalone 22.5 %
|
Serthai
28.75EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808
|
Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l
|
Forwatrin C
44 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Polytrin P
440 EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l
|
Kinagold
23 EC
|
sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
| -
|
3808
|
Cypermethrin 5 %, (10%) + Quinalphos 20%, (40%)
|
Tungrell
25 EC, 50EC
|
25EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô
50EC: sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/đậu xanh
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Cyromazine
|
Ajuni
50WP
|
dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Chip
100 SL
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Newsgard 75 WP
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Nôngiahưng
75WP
|
Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Roninda 100SL
|
Dòi đục lá/cà chua
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Trigard 100 SL
|
dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Dầu botanic + muối kali
|
Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 SL
|
sâu tơ/ bắp cải, rau cải
|
Công ty Hóa phẩm
Thiên nông
| -
|
3808
|
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%
|
GC - Mite
70SL
|
rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH Ngân Anh
| -
|
3808
|
Deltamethrin
(min 98 %)
|
Appendelta 2.8 EC
|
sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Daphacis
25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
|
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát
|
|
|
|
Decis 2.5EC, 250WG
|
2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/cà phê
250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Dersi-s
2.5EC
|
bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Delta
2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Deltaguard
2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
Discid 25EC
|
sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Meta
2.5 EC
|
sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Shieldmate
2.5EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Supercis 2.5EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Toxcis
2.5EC, 2.5SC
|
2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Videci
2.5 EC
|
sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Wofacis 25 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
| -
|
3808
|
Deltamethrin 25g/l (90g/l), (90g/l), (90g/l), (110g/l), (115g/l), (200g/kg), (50g/kg), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (130g/l), (170g/l), (190g/l), (195g/l), (500g/kg), (727g/kg), (795g/kg)
|
Exkalux 75SC, 210EC, 220SC, 260SC, 300EC, 310SC, 700WG, 777WG, 800WG
|
75SC, 300EC, 310SC, 777WG, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa
210EC: nhện gié/ lúa
220SC: sâu đục quả/ đậu tượng
260SC: sâu xanh/ thuốc lá
700WG: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp
Hoàng Nông
| -
|
3808
|
Deltamethrin 10g/l +
Indoxacarb 150g/l
|
Ebato 160SC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
| -
|
3808
|
Deltamethrin 100g/l + Thiacloprid 147g/l
|
Fuze 24.7SC
|
Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Diafenthiuron
(min 97 %)
|
Define 500SC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Detect
50WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Fier 250SC, 500WP, 500SC
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
|
|
|
Kyodo
25SC, 50WP
|
25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa
50WP: Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Pegasus
500 SC
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
|
|
|
Pesieu
500SC
|
sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Redmine 500SC
|
nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Diafenthiuron 500g/kg + Indoxacarb 50g/kg
|
Vangiakhen 550SC
|
Sâu tơ/cải bắp
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
| -
|
3808
|
Diazinon
(min 95 %)
|
Agrozinon
60 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Azinon
50 EC
|
sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
|
|
|
Basitox
5GR, 10GR, 40EC
|
5GR: sâu đục thân, sâu năn/lúa
10GR: sâu đục thân, sâu năn/ lúa
40EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Basutigi 10GR, 40EC, 50EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|