|
|
trang | 6/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 150 EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía
200EC: rầy nâu/ lúa
200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Afeno
30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Amender
200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Amsipilan 20SP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
|
|
|
Ascend
20 SP
|
rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Cayman 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Daiwance
200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Futai
|
|
|
|
Domosphi
10SP, 20 EC
|
10SP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ đậu tương
20EC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
|
|
Google
30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
|
|
|
Hotray 200SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Melycit 20SP
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Mopride
20 WP
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Mosflannong
30EC, 200WP, 300WP, 300SC, 600WG
|
30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
300WP, 300SC, 600WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Mospilan 3 EC
|
rệp sáp/ cà phê, rầy xanh/bông vải
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Motsuper
36WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Nired 3 EC
|
bọ trĩ, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Otoxes
200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Raysuper 30EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Quỳnh Giao
|
|
|
|
Sadamir
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sếu đỏ
3 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Tosi 30WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Uni-aceta 20SP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
| -
|
3808
|
Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l
|
Mospha
80 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808
|
Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg
|
Sieuray
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá nông
Mỹ Việt Đức
| -
|
3808
|
Acetamiprid 10% + Buprofezin 15%
|
Uni-acetafezin
25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
| -
|
3808
|
Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg) + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg)
|
Asimo super
50WP, 550WP, 600WP, 650WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Acetamiprid 150g/kg (200g/kg), (150g/kg) + Buprofezin 150g/kg, (200g/kg), (350g/kg)
|
Ba Đăng
300WP, 400WP, 500WP
|
300WP: rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê
400WP, 500WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
|
Penalty
40WP
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808
|
Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%)
|
Khongray
40WP, 47WP, 54WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
| -
|
3808
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%
|
Binova
45WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808
|
Acetamiprid 250 g/kg +
|
Acetapro 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Kital
|
|
|
Buprofezin 250g/kg
|
Everest 500WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
| -
|
3808
|
Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg
|
Atylo 650WP
|
Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
| -
|
3808
|
Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg
|
CLB-Thôn trang 750WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l
|
Chlorusa 750EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
| -
|
3808
|
Acetamiprid 40g/kg (10g/l), (1g/l), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 120g/kg (20g/l), (1g/l), (50g/l), (200g/kg) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l), (510g/l), (450g/l), (100g/kg)
|
Chavez 170WP, 230EC, 512EC, 550EC, 600WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Rakotajapane
500WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Calira 555WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808
|
Acetamiprid 100 g/kg (20g/kg), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 150 g/kg (20g/kg), (20g/l), (150g/kg) + Isoprocarb 50 g/kg (300g/kg), (300g/l), (150g/kg)
|
Chesone 300WP, 340WP, 370EC, 600WP
|
300WP: rầy nâu/ lúa
340WP, 370EC, 600WP: rầy nâu, rầy lưng trắng /lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg
|
Osioi
800.8WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Acetamiprid 3% + Cartap 92%
|
Hugo
95SP
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Hốc Môn
| -
|
3808
|
Acetamiprid 100g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 400g/kg (550g/l)
|
Checsusa 500WP, 650EC
|
500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa
650EC: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
| -
|
3808
|
Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%
|
Ecasi 20EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
|
|
|
Nicopro
20EC
|
Sâu đục thân, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808
|
Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l
|
Megashield
525EC
|
Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg
|
Mopride rubi 500WP
|
Rệp sáp/cà phê ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808
|
Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
|
Classico 480EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP VTNN Việt Nông
| -
|
3808
|
Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l
|
Politoc 666EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808
|
Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Xojapane 800WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%
|
Mopride gold
50WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808
|
Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg
|
Acnal 400WP
|
Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
| -
|
3808
|
Acetamiprid 300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg
|
Jojotino 350WP
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP NN HP
| -
|
3808
|
Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l
|
Jara 400EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)
|
Dogent
3GR, 50SC, 800WG
|
3GR, 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
3GR: sâu khoang/ lạc
50SC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)
|
Redpolo
15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG
|
15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa
300WP: rầy nâu/ lúa
400WG: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l
|
Amibest 100ME
|
Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Hoá Nông
| -
|
3808
|
Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)
|
Sutin
5EC, 50SC, 50WP, 50WG
|
5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg
|
Sachray
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dươc
Việt Nam
| -
|
3808
|
Acetamiprid 200g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Azorin 400WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Qui Nhơn
| -
|
3808
|
Acetamiprid 100g/kg (125g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (125g/kg), (200g/kg)
|
Mã lục
150WP, 250WP, 400WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|