|
EC: cỏ/ lạc, đậu tương 240EC
|
trang | 55/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 12EC: cỏ/ lạc, đậu tương 240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Xeletsupe
24 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Wisdom
12EC
|
cỏ/ dưa hấu, lạc, đậu tương, cỏ/sắn
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
| -
|
3808
|
Clomazone
(min 88 %)
|
Command
36 ME, 48EC
|
36ME: cỏ/ lúa
48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
|
|
|
Akina
48EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Asiagro Pacific Ltd
| -
|
3808
|
Clopyralid (min 95%)
|
TĐK_clopy
350SL
|
Cỏ/ngô
|
Công ty TNHH MTV Lucky
| -
|
3808
|
Cyclosulfamuron (min 98 %)
|
Invest
10WP
|
cỏ/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl (min 97 %)
|
Anlicher 10EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
|
|
Anstrong 10 EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Bangbang
10EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Bonzer
10EC, 200EC, 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
|
|
|
|
Clincher 10 EC, 200 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Cybu 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
|
|
|
|
Cyhany
250EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM-SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Elano 20EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
|
Farra
100EW
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Eastchem Co., Ltd
|
|
|
|
Figo
100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Incher
100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
|
|
|
Koler
10EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Liana 100EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Minh Long
|
|
|
|
Linchor
100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Linhtrơ
100EC, 200EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Nixcher
100ME, 200EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Slincesusamy
100EC, 200EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Tacher 250EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Topcyha 110EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
|
|
Topco
200EC, 300EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 10g/l + Ethoxysulfuron 15g/l
|
Motin.tsc 25EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 315g/kg + Ethoxysulfuron 30g/kg
|
Super soil 345WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808
|
Cyhalofop Butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l
|
Supershot
70 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 80g/l + Ethoxysulfuron 20g/l
|
Newtopshopusa
100OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 100g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Topvip 110 OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l
|
Linchor’s
115EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 100g/l (300g/l) + 15g/l (30g/l)Ethoxysulfuron
|
Coach
115EC, 330EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 100g/l, (330g/l), (330g/kg) + 15g/l (3g/l), (3g/kg) Ethoxysulfuron
|
Mortif
115EC, 333OD, 333WG
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l
|
Laroot 330WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
|
|
|
Push 330EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190g/l (500g/kg)
|
Sieuco
350SC, 800WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l
|
SupertopJapane 300OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + 5g/l (5g/l) Ethoxysulfuron + 50g/l (120g/l) Quinclorac
|
Topone
155SE, 175SE
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l
|
Fasta 160SE
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Andoshop 60 OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Anstrong plus 60 OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Calita 60 OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Cleanshot 6 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Alfa
(Sài gòn)
|
|
|
|
Clinton 60 OD
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông tín AG
|
|
|
|
Comprise 60 OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
|
|
Compass 60 OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
|
|
|
Cypen 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH SX & KD
Tam Nông
|
|
|
|
Linchor top 60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Mundo – Super
60OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Điền Thạnh
|
|
|
|
Pymeny 60EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Stopusamy
60EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Topgold 60 OD
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Topmost 60 OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
|
|
|
Topmy 60 OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Rotam Asia Pacific Limited
|
|
|
|
Topnhat
60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Topshot
60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 150g/l + Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l
|
Nosotco 400SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 55g/l (65g/l) + Penoxsulam 10g/l (10g/l)
|
Het-shots
65OD, 75OD
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TM và Đầu tư
Bắc Mỹ
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l
|
Topfull 90SE
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 120g/kg + 50g/kg Pyrazosulfuron Ethyl
|
Econogold
170WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 60g/l (230g/l), (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (70g/l), (150g/kg)
|
Tossup
90SC, 300SC, 750WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl
|
Đại tướng quân
60EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK
Quốc tế SARA
|
|
|
10g/l
|
Tossup 60SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l
|
Shotplus 125SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%
|
Map fanta
550WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg
|
Dietcosuper 600WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 6.0% + Pyribenzoxim 2.5%
|
Pyanchor gold
8.5EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 200g/l + Pyribenzoxim 50g/l
|
Super rim 250EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808
|
Cyhalofop-butyl 150g/kg + Quinclorac 500g/kg
|
CO- 2X 650WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa nông
Mê Kông
| -
|
3808
|
Cyhalofop butyl 150g/kg + Quinclorac 400g/kg
|
Pitagor 550WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
| -
|
3808
|
2.4 D (min 96 %)
|
AD
500SL, 600SL
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
A.K
480SL, 720SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|