715WP: Vàng lá chín sớm/lúa
850WP: Đạo ôn/lúa
Công ty TNHH Agro Việt
| -
|
3808
|
Kasugamycin 12g/l + Tricyclazole 80g/l
|
Kasai-S 92SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 800g/kg
|
Fujitil 820WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
| -
|
3808
|
Kasugamycin 0.5% + Tricyclazole 74.5%
|
Haragold 75WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
Hoàng Anh
| -
|
3808
|
Kasugamycin 35g/kg + Tricyclazole 692g/kg + Validamycin 50g/kg
|
Tilmec 777WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Kresoxim-methyl
(min 95%)
|
Inari 300SC
|
Thán thư/ thanh long
|
Công ty CP NN HP
|
|
|
|
MAP Rota
50WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Sosim 300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
| -
|
3808
|
Mancozeb
(min 85%)
|
Aikosen 80WP
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
An-K-Zeb
80WP
|
thối quả/ vải
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Annong Manco 80WP, 300SC, 430SC
|
80WP: sương mai/ khoai tây, thán thư/hoa hồng
300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
430SC: rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Byphan
800WP
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Cadilac
75WG, 80 WP
|
75WG:Vàng lá chín sớm/lúa, đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây
80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
|
|
Đaiman 800WP
|
Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Dipomate 80 WP, 430SC
|
80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/ lúa
430SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Dithane
F - 448 43SC;
M - 45 80WP, 600OS
|
43SC: rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa 80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.
600OS: Nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Dizeb - M 45 80 WP
|
đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
|
|
|
Dofazeb 800WP
|
sương mai/ khoai tây
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
|
|
|
|
Dove
80WP
|
thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Forthane 43 SC, 80WP, 330FL
|
80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.
43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
|
|
|
Fovathane
80WP
|
sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Man
80 WP
|
thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa
|
DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
|
|
|
Manozeb
80 WP
|
phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Manthane M 46 37 SC, 80 WP
|
37SC: thán thư/ xoài
80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Penncozeb 75WG, 80 WP
|
75WG: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau 80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Baconco
|
|
|
|
Sancozeb 80 WP
|
thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Tenem
80 WP
|
mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM Trang Nông
|
|
|
|
Timan
80 WP
|
thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tipozeb 80 WP
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Tungmanzeb 800WP
|
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều, xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Unizebando
800WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH Sam
|
|
|
|
Unizeb M - 45 75WG, 80 WP
|
75WG: đốm vòng/ cà chua
80WP: thán thư/ dưa hấu; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Vimancoz
80 WP
|
đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ khoai tây; chết vàng cây con/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vosong 800WP
|
Sương mai/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Nông Nghiệp Xanh
| -
|
3808
|
Mancozeb 48% (64%) + Metalaxyl 10% (8%)
|
Fortazeb
58WP, 72 WP
|
58WP: mốc sương/ cà chua
72WP: loét sọc mặt cạo/ cao su, mốc sương/ cà chua
|
Forward International Ltd
| -
|
3808
|
Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl 80g/kg (80g/kg)
|
Rorigold 680WG, 720WP
|
680WG: Sương mai/vải; thán thư/ cam; lem lép hạt, vàng lá chin sớm/ lúa; đốm vòng, sương mai/ cà chua
720WP: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; đốm vòng/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808
|
Mancozeb 0.24% (64%) + Metalaxyl 0.01% (8 %)
|
Biorosamil
0.25PA, 72WP
|
Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
| -
|
3808
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Agrimyl 72WP
|
Lem lép hạt/Lúa
|
Công ty CP Sinh học NN
Hai Lúa Vàng
|
|
|
|
Mancolaxyl
72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Mexyl MZ
72WP
|
sương mai/ vải thiều, cà chua; thối nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su; vàng lá/lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Phesolmanco-M 72WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
Ricide
72 WP
|
sương mai/ vải, phấn trắng/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Ridozeb
72 WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Rithonmin
72WP, 72WG
|
72WP: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
72WG: Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Romil 72 WP
|
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu
|
Rotam Ltd
|
|
|
|
T-Promy MZ
72WP
|
Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Tungsin-M 72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; chảy gôm/ cam; chết héo/ hồ tiêu; phấn trắng/ chôm chôm, nho; bệnh sẹo/ cây có múi; sương mai/ cà chua, bắp cải
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vimonyl
72 WP
|
sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/sầu riêng, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, mốc sương/nho, thối khô cành/thanh long, chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều, nứt thân/ dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)
|
Rinhmyn
680WP, 720WP
|
680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ dưa hấu
720WP: loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Mancozeb 640 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl-M 40g/kg (40g/kg)
|
Mekomil gold
680WG, 680WP
|
680WG: vàng lá chín sớm/lúa, rỉ sắt/ cà phê
680WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
| -
|
3808
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg
|
Ridoman 720WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Zimvil
720WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
| -
|
3808
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl-M 4%
|
Suncolex
68WP
|
loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Rildzomigol Super 68WG
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV
Nông Trang
| -
|
3808
|
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg
|
Copezin 680WP
|
vàng lá/ lúa, rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Lanomyl 680 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Ridomil Gold Ò 68WG
|
vàng lá/ lúa; thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Mancozeb 660g/kg + Metalaxyl-M 60g/kg
|
Rubbercare 720WP
|
Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
| -
|
3808
|
Mancozeb 680g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg
|
Shikoku 720WG
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
| -
|
3808
|
Mancozeb 60% (64%) + Metalaxyl 8% (8%)
|
Metman bul
68WG, 72WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |