|
SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP
|
trang | 44/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
|
|
|
Calistar
20SC, 25WP
|
20SC: đạo ôn/ lúa
25WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Chay bia la 2SL
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Citimycin 20SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Eastchem Co., Ltd.
|
|
|
|
Fujimin 20SL, 50WP
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
|
|
Fukmin
20 SL
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Golcol 20SL, 50WP
|
đạo ôn, vàng lá, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.
|
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Goldkamin 20SL, 30 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Grahitech 2SL, 4SL, 4WP
|
đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
JAVI Min
20SL, 60WP
|
20SL: lem lép hạt/ lúa
60WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Kamycinjapane
60WP, 80WP
|
60WP: bạc lá/ lúa
80WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
|
|
|
|
Kamsu 2SL, 4SL, 8WP
|
đạo ôn, vàng lá, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Karide 2SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Kasuduc 3SL, 18SL, 20SL, 22SL, 60WP, 100WP
|
3SL: Bạc lá/lúa
18SL, 22SL, 60WP: đạo ôn/ lúa
20SL, 100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Kasugacin
2 SL, 3 SL
|
2SL: lở cổ rễ/ bắp cải
3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
|
|
Kasumin
2 SL
|
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Kasustar
15SC, 62WP
|
15SC : vàng lá/ lúa
62WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
|
|
Kata
2 SL
|
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Katamin
3SL
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Kminstar 20SL, 60WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Fortamin 2 SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/ cam 3SL, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài; sẹo/ cam
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành 3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Tabla
20 SL
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Trasuminjapane 2SL, 3SL, 8WP
|
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Saipan
2 SL
|
đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Usakacin
6WP, 30SL
|
6WP: Đạo ôn/ lúa
30SL: Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Kasugamycin 20 g/kg + Isoprothiolane 180g/kg + Tricyclazole 650 g/kg
|
Tranbemusa 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Kasugamycin 2g/l + Ningnanmycin 80g/l
|
Nikasu 82SL
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH CEC Việt Nam
| -
|
3808
|
Kasugamycin 20 g/kg (20g/l) + Ningnanmycin 48g/kg (48g/l)
|
No-vaba 68WP, 68SL
|
68WP: Bạc lá/lúa
68SL: Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
| -
|
3808
|
Kasugamycin 2g/l (2g/kg) (2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l)
|
Linacin 40SL, 50WP, 80SL
|
40SL, 80SL: Vàng lá, bạc lá/lúa
50WP: Bạc lá/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Việt Nam
| -
|
3808
|
Kasugamycin 25g/l (30g/l) + 25g/l (40g/l) Ningnanmycin
|
Chobits 50SL, 70SL
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Kasugamycin 20 g/l (40g/l) + 20 g/l (40g/l) Ningnanmycin
|
Parisa 40SL, 80SL
|
40SL: Thối nhũn/ bắp cải
80SL: Bạc lá/lúa
|
Công ty CP CN Hoá chất
Nhật Bản Kasuta
| -
|
3808
|
Kasugamycin 10g/l (15g/l) + 65g/l (85g/l) Ningnanmycin
|
Kamycinusa
75SL, 100SL
|
75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su
100SL: thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Kasugamycin 5g/kg (5g/l), (20g/kg) + Ningnanmycin 40.9g/kg (41.9g/l), (50.9g/kg) + Polyoxin B 0.1g/kg (0.1g/l), (0.1g/kg)
|
Gallegold
46WP, 47SL, 71WP
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Kasugamycin 10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg (100g/l)
|
Famycinusa
100WP, 150SL
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)
|
Starsuper
10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP
|
10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua
20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
| -
|
3808
|
Kasugamycin 15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l (2g/kg)
|
Kaminone
17SL, 22WP
|
Thán thư quả/vải
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
| -
|
3808
|
Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg)
|
Yomisuper
22SC, 23WP
|
22SC: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa
23WP: thán thư/ vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + 2g/kg (38g/kg) Streptomycin
|
Sunner
20WP, 40WP
|
20WP: đạo ôn/ lúa
40WP: bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Kasugamycin 20g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
|
Teptop 70WG
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
| -
|
3808
|
Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
|
Novinano 55WP
|
Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua
|
Công ty CP Nông Việt
| -
|
3808
|
Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
Teamgold
101WP
|
Vàng lá chín sớm, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Kasugamycin 15g/kg (15g/kg) + Streptomycin sulfate 60g/kg (170g/kg)
|
Gamycinusa
75WP, 185WP
|
75WP: Vàng lá chín sớm/lúa
185WP: Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg
|
Bingle 320WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
| -
|
3808
|
Kasugamycin 77g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Javizole 777WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808
|
Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Bemsai
262 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Kasugamycin 1.2% (1.2%) + Tricyclazole 20% (48.8%)
|
Kansui
21.2WP, 50WP
|
21.2WP: khô vằn /lúa
21.2WP, 50WP: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
| -
|
3808
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%
|
Kabim
30WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Kasugamycin 19 g/l, 10g/kg + Tricyclazole 11g/l, 240g/kg
|
Ankamycin
30SL, 250WP
|
30SL: Bạc lá/ lúa
250WP: đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%
|
Hibim
31WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%
|
Unitil
32WP, 32WG
|
32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa
32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%
|
Daiwantocin
50WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Futai
| -
|
3808
|
Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790g/kg
|
Bibojapane
800WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Kasugamycin 18g/l (20g/l), (10g/kg), (20g/l), (20g/kg), (20g/kg), (30g/kg) +Tricyclazole 382g/l, (420g/l), (440g/kg), (480g/l), (730g/kg), (760g/kg), (770g/kg),
|
Beammy-kasu
400SC, 440SC, 450WG, 500SC, 750WG, 780WG, 800WG
|
400SC: lem lép hạt/ lúa
440SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa
450WG: đạo ôn, bạc lá /lúa
500SC, 780WG, 800WG: Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa
750WG: bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808
|
Kasugamycin 5% + Tricyclazole 75%
|
Binbinmy
80WP
|
Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thiên Nông
| -
|
3808
|
Kasugamycin 15g/kg (150g/kg) + Tricyclazole 700g/kg (700 g/kg)
|
Stardoba
715WP, 850WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|