TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa 150SC, 200SC



tải về 9.36 Mb.
trang41/67
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích9.36 Mb.
#22633
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   ...   67

50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical












Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG

45SC: lem lép hạt/ lúa 50SC, 100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

150SC, 300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê

200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Amwilusa

50SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Anvil

5SC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam










Anwinnong

50SC, 100SC



50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Us Agro










Atulvil

5SC, 5.55SC, 10EC



5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10EC: lem lép hạt/ lúa

5.55SC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thanh Điền










A-V-T Vil

5SC, 10SC, 30SC, 50SC



10SC, 30SC, 50SC: Khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH

Việt Thắng












Awin 100SC

Khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH TM

Thái Phong












Best-Harvest

5SC, 15SC



5SC: khô vằn/ lúa

15SC: Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa

Sundat (S) Pte Ltd










Bioride

50SC


lem lép hạt/ lúa

Cong ty CP Nông dược

Việt Nam











Callihex

5 SC


khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd










Centervin

50SC, 100SC, 200SC



50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc

100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega










Chevin 5SC, 10SC, 40WG

5SC: Vàng rụng lá/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

10SC, 40WG: Khô vằn/lúa

Công ty CP Nicotex










Convil

10EC, 10SC



10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)










Dibazole

5SC, 10SL



5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su

10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Doctor

5ME, 5SC


5ME: khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát












Dovil

5SC, 10SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng










Evitin 50SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời










Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd










Fulvin

5SC, 10SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, gỉ sắt, khô cành/cà phê

10SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành












Goldvil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American










Hakivil 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN

Sài Gòn











Hanovil

5SC, 10SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/ cao su

10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP










Hecwin

5SC, 550WP



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê

550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Hexathai 50SC, 100SC

50SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

100SC: Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm










Hexin

5SC


vàng lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt











Hexavil 5SC, 6SC, 8SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/cà phê 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Hosavil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hốc Môn










Huivil 5SC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê

Huikwang Corporation










Indiavil 5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP

Đồng Xanh












Japa vil

110SC


lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú












JAVI Vil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Jiavin

5 SC


khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Joara 5SC

khô vằn/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.










Lervil 50 SC, 75SC, 100SC, 250SC

50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho

75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình










Longanvin 5SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An










Mainex 50SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam










Mekongvil

5SC


Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH P - H










Newvil

5SC


lem lép hạt/ lúa

Cali – Parimex Inc.










Saizole 5SC

phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











TB-hexa 5SC

Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba










Tecvil 50SC, 100SC

50SC: Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê

100SC: Lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/cao su, phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH

Kiên Nam











Thonvil

5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC



5SC: thán thư, gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/ lúa

200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa

100SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Topvil

50SC, 111SC



50SC: rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

111SC: lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Tungvil

5SC


5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều 10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều

Công ty CP SX -TM & DV

Ngọc Tùng












Tvil TSC 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ











Uni-hexma

5SC


Khô văn/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)










Vivil 5SC, 100SC

5SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

100SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l

Hiddencard

250EC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.



3808

Hexaconazole 85g/l, (95g/l), (105g/l), 50g/l (75g/l) + Isoprothiolane 115g/l (155g/l), (195g/l), 50g/l (75g/l)

Thontrangvil

200SC, 250SC, 300SC, 100SC, 150SC



100SC: khô vằn/lúa

200SC, 250SC, 300SC, 150SC: Lem lép hạt/ lúa


Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808

Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 40%

Starmonas 45WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng



3808

Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg)

Bibiusamy

500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP



đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808

Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 440g/kg

Nofada 822WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808

Hexaconazole 30g/kg + Isoprothiolane 420g/kg + Tricyclazole 410g/kg

Camel 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức



3808

Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 35% + Tricyclazole 40%

Beansuperusa

80WP


Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát






3808

Hexaconazole 3% + Isoprothiolane 43% + Tricyclazole 40%

Citymyusa

86WP


đạo ôn/lúa

Công ty TNHH 1TV DV TM Đăng Vũ



3808

Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)

Lany super

80WP, 440SC



Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments -> 1142
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo
1142 -> TÊn thưƠng phẩM (trade name)

tải về 9.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   ...   67




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương