TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 9.36 Mb.
trang39/67
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích9.36 Mb.
#22633
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   ...   67

300EC, 450EC: Lem lép hạt/ lúa

400EC: Rỉ sắt/cà phê

500EC: Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)

Superone 300EC, 300WP

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808

Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + Propiconazole 150g/l (200g/l), (222g/l)

Bretil Super

300EC, 400EC, 444EC



300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa

444EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Boom

30EC


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)










Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.



3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo

310EC


Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong





3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l

Canazole super

320EC


lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808

Difenoconazole 40g/kg (45g/l), (155g/l), (160g/kg), (150g/l), (250g/kg) + Propiconazole 30g/kg (45g/l) (150g/l), (160g/kg), (200g/l), (500g/kg)

Tiljapanesuper

70WP, 90SC, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP



70WP, 90SC, 350EC: Vàng lá/ lúa

305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông





3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l

Prohed 400EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG




3808

Difenoconazole 20 g/l, (150g/l), (20g/l), (20g/l), (50.5g/kg) + Propiconazole 150 g/l, 200.5g/l (95g/l), (10g/l), (0.5g/kg) + Prochloraz 150 g/l, 0.5g/l (300g/l), (400g/l), (504g/kg)

Tilobama

320EC, 351EC, 415EC, 430EC, 555WP



Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew

350EC


lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Kobesuper

350EC


lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu




3808

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Amicol

360EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808

Difenoconazole 100g/l +Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

Goltil super

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình










Tilplus super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l

Tilbluesuper 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American



3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l

Gone super 350EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Sơn Thành



3808

Difenoconazole 140g/l (140g/l) (150g/l) + Propiconazole 120g/l (120g/l), (130g/l) + Tebuconazole 140g/l (190g/l), (220g/l)

Tilasiasuper 400EC, 450EC, 500EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông





3808

Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l)

Fiate 600SE, 666SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông





3808

Difenoconazole 200g/kg + Propineb 500g/kg

Supermax TSC 700WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ




3808

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Dasuwang

30EC


đốm lá/ lạc

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.



3808

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Tilvilusa 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức



3808

Difenoconazole 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (250g/kg)

Latimo super

500WP, 780WG



500WP : lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn/ lúa

780WG : lem lép hạt, vàng lá/lúa


Công ty TNHH

An Nông




3808

Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Gold-chicken

500SC


Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808

Difenoconazole 265.5g/l (30g/kg), (25g/l), (50g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l), (600g/kg)

Supergold

266ME, 300WP, 425SC, 650WP



266ME: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

300WP: lem lép hạt/ lúa

425SC, 650WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808

Difenoconazole 150g/kg (g/l)+ 450g/kg (g/l) Tricyclazole

Cowboy

600WP, 600SE



600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808

Difenoconazole 150g/kg (150g/kg), (150g/kg) + Tricyclazole 450g/kg (600g/kg), (650g/kg)

Dovabeam

600WP, 750 WP, 800WP



Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng



3808

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg

Imperial 610WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg

Salame 602WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808

Dimethomorph

Insuran 50WG

mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời










Phytocide

50WP


giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí



3808

Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Acrobat MZ 90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808

Dimethomorph 10% + Mancozeb 60%

Diman bul 70WP

vàng lá chín sớm/lúa

Agria SA.



3808

Dimethomorph 100g/kg + Mancozeb 600g/kg

Andibat 700WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808

Diniconazole

(min 94%)



Dana - Win 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Danico

12.5WP


Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Nicozol 25 SC

25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài

12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

Công ty CP Thanh Điền










Sumi - Eight

12.5 WP


rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho, cao su

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam



3808

Edifenphos 200g/l + Isoprothiolane 200g/l

Difusan

40 EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper

125 SC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam










Opus 75 EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808

Erythromycin 200g/kg + Oxytetracyline 250g/kg

Hope Life 450WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808

Erythromycin (min 98%) 5g/kg (10g/kg), (15g/kg) + 15g/kg (20g/kg), (25g/kg) Streptomycin sulfate

Apolits 20WP,

30WP, 40WP



20WP: vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa

30WP: Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm hồng/cam

40WP: bạc lá, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Trường Sơn



3808

Ethaboxam

(min 99.6%)



Danjiri

10 SC


mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam



3808

Eugenol

Genol

0.3SL, 1.2SL



giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Lilacter

0.3 SL


khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông












Piano

18EW


đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH

An Nông










PN - Linhcide 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột;đốm nâu,đốm xám/chè;phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam



3808

Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%

Senly

2.1SL


bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808

Famodaxone 450g/kg + Hexaconazole 250g/kg

Famozol 700WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808

Fenbuconazole

(min 98.7%)



Indar

240F


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Dow AgroSciences B.V



3808

Fenbuconazole 400g/kg + Hexaconazole 200g/kg + Thiophanate methyl 150g/kg

Fenxatyl 750WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808

Fenoxanil (min 95%)

Fendy 25WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT

Nông nghiệp vàng












Katana

20SC


đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.










Kasoto

200SC


đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng










Sako 25WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam











Taiyou 20SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí



3808

Fenoxanil 200g/l, (250g/l), (300g/l) + Hexaconazole 50g/l, (50g/l), (50g/l)

Hutajapane

250SC, 300SC, 350SC



Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments -> 1142
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo
1142 -> TÊn thưƠng phẩM (trade name)

tải về 9.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   35   36   37   38   39   40   41   42   ...   67




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương