30WP: mốc sương/ khoai tây
50SC: mốc sương/ cà chua 80WP: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%
|
Dosay
45 WP
|
sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su; vàng lá chín sớm/lúa, thán thư/vải, giả sương mai/dưa hấu
|
Agria S.A, Bulgaria
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%
|
New Kasuran 16.6WP
|
héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu, bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; thối nhũn/ bắp cải; héo xanh/ dưa hấu; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 45% (45%) +
|
BL. Kanamin 47WP, 50WP
|
47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
Kasugamycin 2% (5%)
|
Kasuran
47WP, 50WP
|
47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 755g/kg + Kasugamycin 20g/kg
|
Reward 775WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa
(Sài Gòn)
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%
|
CocMan
69 WP
|
thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%
|
Cupenix
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%
|
Viroxyl
58 WP
|
sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột; chết vàng cây con/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%
|
Sasumi
70WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 6.6% +Streptomycin 5.4%
|
Batocide
12 WP
|
bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%
|
K.Susai
50WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) + 10% (10%) Zinc sulfate
|
PN - balacide 22WP, 32WP
|
22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 300g/kg + Zineb
|
Zincopper
50WP
|
bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
200g/kg
|
Vizincop
50WP
|
đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài, rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ điều; thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 17% + Zineb 34 %
|
Copforce Blue
51WP
|
rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho; vàng lá chín sớm/lúa, mốc sương/khoai tây, giả sương mai/dưa chuột
|
Agria SA, Bulgaria
| -
|
3808
|
Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg
|
Parosa 325WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
| -
|
3808
|
Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)
|
Cuproxat
345SC
|
rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
|
|
|
Đồng Hocmon
24.5SG
|
đốm mắt cua/ thuốc lá
|
Công ty CP Hốc Môn
| -
|
3808
|
Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine
|
Cuprimicin 500 81 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
| -
|
3808
|
Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%
|
Stifano
5.5SL
|
thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808
|
Cuprous Oxide
(min 97%)
|
Norshield 58WP, 86.2WG
|
58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê
86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
|
Onrush 86.2WG
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
| -
|
3808
|
Cuprous oxide 60% + Dimethomorph 12%
|
Eddy 72WP
|
Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
| -
|
3808
|
Cyazofamid
(min 93.5)
|
Ranman 10 SC
|
sương mai/ cà chua, nho; giả sương mai/ dưa chuột.
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%
|
DuPontTM Equation®
52.5WG
|
sương mai/ cà chua, dưa chuột, nho; vàng lá chín sớm, khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808
|
Cymoxanil 60g/kg + Propineb 640g/kg
|
Antramix 700WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Cymoxanil 8% + 64%
Fosetyl-Aluminium
|
Foscy
72 WP
|
nứt thân xì mủ/ sầu riêng, phấn trắng/ nho, chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/cà chua
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Cajet - M10
72WP
|
sương mai/ cà chua, dưa hấu, nho; chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Carozate
72WP
|
sương mai/ vải, cà chua; thán thư/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Cymozeb 72WP
|
mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
|
|
|
|
DuPontTM Curzate® - M8 72 WP
|
chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu, vải, cà chua; vàng lá/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Jack M9 72 WP
|
sương mai/ cà chua; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nứt thân/ dưa hấu; thán thư/ nho
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Iprocyman 72WP
|
Sương mai/ vải
|
Công ty CP Futai
|
|
|
|
Kozate-TSC M20
72WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Karozete
72WP
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty CP NN Thanh Xuân
|
|
|
|
Niko
72WP
|
sương mai/ dưa hấu, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Simolex 720WP
|
Giả sương mai/dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
|
|
|
Victozat 72 WP
|
sương mai/ nho, cà chua; vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Xanized
72 WP
|
sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/dưa hấu, xì mủ/cam; thán thư/dưa hấu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808
|
Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg
|
Kanras 72WP
|
Sương mai/vải; sương mai, thán thư /cà chua; sương mai/dưa chuột, hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Dolphin
720WP
|
Đạo ôn/ lúa ; sẹo/ cam; thán thư/ xoài ; chạy dây/ dưa hấu; mốc sương, đốm vòng/cà chua
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Jiamamo 720WP
|
sương mai/dưa hấu
|
Công ty CP Jianon Biotech (VN)
|
|
|
|
Jzomil 720 WP
|
Sương mai/ cà chua, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Limit
72WP
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
|
|
|
Razocide 720WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 67%
|
Cyzate 75WP
|
vàng lá chín sớm/ lúa; sương mai/cà chua, dưa hấu
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Bông Sen Vàng
| -
|
3808
|
Cymoxanil 4% (8%), (8%) + Macozeb 40% (60%), (64%)
|
Kin-kin Bul
44WG, 68WG, 72WP
|
44WG: vàng rụng lá/cao su; vàng lá chín sớm/lúa, mốc sương/cà chua, thán thư/ xoài
68WP: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây, dưa hấu; loét sọc mặt cạo/cao su
72WP: giả sương mai/ dưa hấu, vàng lá chín sớm/lúa, sương mai/cà chua, vải; vàng rụng lá/cao su, thán thư/xoài
|
Agria SA
| -
|
3808
|
Cymoxanil 30g/kg (40g/kg) + Mancozeb 680g/kg (720g/kg) + Metalaxyl 40g/kg (40g/kg)
|
Ridoxanil
750WP, 800WP
|
750WP: Sương mai/dưa hấu
800WP: loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty CP TM và Đầu tư
Bắc Mỹ
| -
|
3808
|
Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg
|
Tracomix
760WP
|
thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/vải thiều
|
Công ty TNHH Hoá nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Cymoxanil 8% + Propineb 70%
|
Rudy 78WP
|
Sương mai/dưa hấu
|
Công ty CP Cửu Long
| -
|
3808
|
Cyproconazole (min 94%)
|
Bonanza 100 SL
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Cyproconazole 50g/l + Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Thecyp 350SE
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông tín AG
| -
|
3808
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l
|
Forlita Gold
330EC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Neutrino
330EC
|
Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Nevo 330EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối thân/lúa
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
|
|
|
Newyo 330EW, 330EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |