|
|
trang | 24/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| Điều hướng trang này:
- 3GR, 5GR, 55SC, 800WG
- 4GR, 30EC, 60SC, 500WG
- 95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG
0.3GR, 0.5GR: Sâu đục thân/lúa
5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương
800WG: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Fipshot
800WG
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
|
|
Fi-Hsiung Lai
0.3GR, 5SC
|
0.3GR: sâu đục thân/lúa
5SC: Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
Forgen
800 WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Hybridsuper
800WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
|
|
Javigent
800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jianil
5 SC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Legend
0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía
5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá
800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Lexus
5SC, 800WG, 800WP
|
5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Lugens
200FS, 800WG
|
200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Lupus
50ME
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Hóa Nông
|
|
|
|
Phironin 50 SC, 800WG
|
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Phizin
50SC, 800 WG
|
50SC: sâu cuốn lá/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Rambo
5SC, 800WG
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
|
Ranger
0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Reagt
5SC, 800WG
|
5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Regal
3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG
|
3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu
6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Regent 0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Regrant
800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Rigell 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG
|
3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía
6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Rigenusamy
3GR, 50SC, 800WG
|
3GR: Sâu đục thân/lúa
50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Sagofifro
850WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Supergen 5SC, 800WG
|
5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Suphu
0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê
5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Tango 50SC, 800WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tungent
5GR, 5SC,100SC, 800WG
|
5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô
5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 100SC: rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa
800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tư ếch 800WG
|
rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Virigent
0.3GR, 50SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa
800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Fipronil 75g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Goldmil 375EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Fipronil 100g/l + Flufiprole 100g/l
|
Flufipro 200SC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Fipronil 75 g/l +
Hexaconazole 100 g/l
|
Goldfit 175SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg
|
Angerent 500WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Fipronil 0.3% + Imidacloprid 0.2%
|
Futim 5GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
| -
|
3808
|
Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)
|
Configent
3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG
|
3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa
100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH Kiên Nam
| -
|
3808
|
Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)
|
Henri
4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG
|
4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa 830WG: sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Sespa gold
750WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Fipronil 180g/l (400g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)
|
Sunato
540FS, 800WG
|
540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa
800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tây, rệp sáp giả/hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Fipronil 250g/kg + Imidacloprid 440g/kg + Lambda-cyhalothrin 60g/kg
|
Kosau 750WP
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
|
Acdora 360WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Hummer
850WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l
|
Blugent 75SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg
|
Map wing
45WP
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Map Pacific Pte. Ltd
| -
|
3808
|
Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Seahawk
650SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
| -
|
3808
|
Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg
|
Rido 550WP
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
| -
|
3808
|
Fipronil 500g/kg, (306g/kg) + Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)
|
M79 600WG, 456WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808
|
Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (450g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)
|
Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l
|
Homata 200EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
| -
|
3808
|
Fipronil 25g/l (10g/l) + Indoxacarb 25g/l (150g/l)
|
Adomate 50SC,160SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg), (606g/kg) + Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg), (10g/kg)
|
Newebay 95EC, 99.9WG, 170EW, 180SC, 220SC, 270WG, 666WG
|
95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa
170EW: Rầy lưng trắng/lúa
220SC: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Fipronil 80g/l +
Lambda-cyhalothrin 20g/l
|
Nanochiefusa 100EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
| -
|
3808
|
Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l) +
Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l) , (25g/l)
|
Accenta
50EC, 75EC, 115EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|