TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: Sâu tơ/bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/hoa lay ơn 140EC, 140WP



tải về 9.36 Mb.
trang13/67
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích9.36 Mb.
#22633
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   67

70EC: Sâu tơ/bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/hoa lay ơn

140EC, 140WP: sâu cuốn lá/ lúa


Công ty TNHH TM SX

Khánh Phong





3808

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (30g/l)

Ammeri

80EC, 150EC



80EC: Sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

150EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh



3808

Chlorfluazuron 100g/l (g/kg) + 40g/l (g/kg)

Emamectin benzoate



Alantic 140SC, 140WG, 140WP

140WG, 140WP:: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140SC: sâu cuốn lá /lúa


Công ty TNHH

Nam Bộ




3808

Chlorfluazuron 230g/l (175g/kg) + Emamectin benzoate 30g/l (40g/kg) + Fipronil 90g/l (300g/kg)

VetuJapane

350SC, 515WP



350SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

515WP: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l

Nofet 300EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI



3808

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l)

Thadant 200SC, 300EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiên Giang





3808

Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l

TT Bux 400SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành












Vk.Suking 400EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega



3808

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Fiplua 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam











Luckystar 260EC

Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông










Zumon super 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam



3808

Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)

Chief

9.9GR, 260EC, 520WP



9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc,

520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH

ADC




3808

Chlorfluazuron 110g/l (200g/kg), (220g/kg) + Fipronil 175g/l (325g/kg), (345g/kg)

Schiepusamy

285EC, 525WP, 565WP



285EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

525WP, 565WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808

Chlorfluazurron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)

Goodtrix 300SC, 750WP

300SC: Sâu cuốn lá/lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông



3808

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg

TT oxys 650WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg + Thiamethoxam 350g/kg

Fipthoxam 750WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa



3808

Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l

NPellaugold

220SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808

Chlofluazuron 15% + Indoxacarb 15%

TT Bite 30SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành



3808

Chlorfluazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg

Aniper 99.9WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản




3808

Chlorfluazuron 200g/kg (300g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)+ Nitenpyram 500g/kg (430g/kg)

Onecheck

750WP, 780WP



750WP: Rầy nâu/ lúa

780WP: Sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808

Chlorfluazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l

Messigold 450EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808

Chlorfluazuron 5g/l (93g/l), (10g/l), (220g/kg), (100g/l), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (1g/l), (10g/kg), (350g/l), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (1g/l), (264g/l), (200g/kg), (50g/l), (1g/l)

Bakari

86EW, 95EW, 275SC, 430WP, 500EC, 512EC



86EW: bọ trĩ/lúa

275SC: rầy nâu/lúa

430WP, 95EW: sâu cuốn lá/lúa

512EC, 500EC: Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Acetox 40EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Alocbale

40EC


sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao












Anboom

40EC, 48EC



40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều

48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục quả/ ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời










Arusa

480EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM

Thái Nông












Bonus 40 EC

rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex










Bullet

48 EC


sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd










Chlorban 20 EC, 48EC

20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam










Forfox

250EC, 400EC, 650EC



250EC, 400EC: sâu khoang/ lạc

650EC: rệp sáp giả/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng












Genotox

48EC, 55.5EC



48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê










Hoban 30EC, 500EC

30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP Hốc Môn










Lora 10GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP SX - TM – DV

Ngọc Tùng












Lorsban 15GR, 30EC, 40EC, 75WG

15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê

40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sâu đục thân/ lúa

Dow AgroSciences B.V










Mapy

48 EC


rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê

Map Pacific PTE Ltd










Maxfos

50 EC


rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí










Medomor

40EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Asiagro Pacific Ltd










Minifos

480EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV SNY










Mondeo

40EC, 60EC



40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ











Noviphos 48EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt










Nycap

15GR, 48EC



15GR: rệp sáp rễ/ cà phê

48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Pictac 800WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình











Pro-tin 480EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH P - H










Pyrinex

20 EC, 480EC



20EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ phê

480EC: sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam










Pyritox

200EC, 400EC, 480EC



200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Sanpyriphos 20EC, 48EC

20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd










Sargent 6GR

sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa; mối, ve sầu/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sieu Sao E

500WP


sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH

Phú Nông











Siriphos 48EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH King Elong










Termicide

40EC


rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn, Bhd










Tricel 20EC, 48EC

20EC: sâu xanh/ đậu tương

48EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Excel Crop Care Limited










Tipho-sieu

400EC


sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Virofos

20EC, 50EC



20EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê

50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vitashield 18EC, 40EC

18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808

Chlorpyrifos ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Killray TSC

600WP


Rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l)

Stopinsect

275EC, 500EC, 750EC



275EC: sâu đục bẹ/ lúa

500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, bọ hà/khoai lang, sâu đục quả/cà phê


Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments -> 1142
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo
1142 -> TÊn thưƠng phẩM (trade name)

tải về 9.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   67




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương