|
|
trang | 2/16 | Chuyển đổi dữ liệu | 31.07.2016 | Kích | 1.69 Mb. | | #11889 |
| | II
Hệ thống điện
|
|
|
74
|
Lắp đặt đèn tán xạ âm trần KT 1200x300
|
1bộ
|
24,000
|
75
|
Lắp đặt đèn xương cá siêu mỏng
|
1 Bộ
|
2,000
|
76
|
Lắp đặt đèn Batten lắp nổi
|
1bộ
|
5,000
|
77
|
Lắp đặt đèn lốp tròn D300
|
1 Bộ
|
10,000
|
78
|
Lắp đặt đèn dowling gắn nổi fi 155
|
1 Bộ
|
12,000
|
79
|
Lắp đặt quạt treo tường
|
Cái
|
6,000
|
80
|
Lắp đặt quạt đảo trần
|
Cái
|
7,000
|
81
|
Lắp đặt công tắc
|
Cái
|
2,000
|
|
Loại công tắc đơn
|
|
|
82
|
Lắp đặt công tắc đôi
|
Cái
|
7,000
|
83
|
Lắp đặt công tắc
|
Cái
|
3,000
|
|
Loại công tắc ba
|
|
|
84
|
Lắp đặt công tắc
|
Cái
|
5,000
|
|
Loại công tắc bốn
|
|
|
85
|
Lắp đặt chiết áp 500-250
|
Cái
|
5,000
|
86
|
Lắp đặt ổ cắm
|
Cái
|
8,000
|
|
Loại ổ cắm đơn
|
|
|
87
|
Lắp đặt ổ cắm
|
Cái
|
13,000
|
|
Loại ổ cắm đôi
|
|
|
88
|
Lắp đặt cáp điện 7 sợi
|
1m
|
320,000
|
|
Loại dây CV1x1.5mm2
|
|
|
89
|
Lắp đặt cáp điện 7 sợi
|
1m
|
965,000
|
|
Loại dây CV 1x2.5mm2
|
|
|
90
|
Lắp đặt cáp điện 7 sợi
|
1m
|
293,000
|
|
Loại dây CV 1x4mm2
|
|
|
91
|
Lắp đặt cáp điện 7 sợi
|
1m
|
66,000
|
|
Loại dây CV 1x6mm2
|
|
|
92
|
Lắp đặt cáp điện 7 sợi
|
1m
|
70,000
|
|
Loại dây CVV 4x10mm2
|
|
|
93
|
LĐ ống nhựa cứng SP fi20
|
1 m
|
396,000
|
94
|
LĐ ống nhựa cứng SP fi25
|
1 m
|
33,000
|
95
|
Lắp đặt ống nhựa HPDE
|
1 m
|
70,000
|
|
Đkính ống 40/50mm
|
|
|
96
|
Lắp đặt Automat 1 pha
|
Cái
|
1,000
|
|
Cường độ dòng điện 16A-220V
|
|
|
97
|
LĐ tủ điện
|
cái
|
1,000
|
98
|
Lắp đặt MCCB
|
Cái
|
1,000
|
|
Cường độ dòng điện 40A-3P
|
|
|
99
|
Lắp đặt MCB 40A-3P, 18KV
|
Cái
|
1,000
|
100
|
Lắp đặt MCB 16A-3P, 6KV
|
Cái
|
1,000
|
101
|
Lắp đặt Automat 1 pha
|
Cái
|
3,000
|
|
Cường độ dòng điện 32A-1P, 6KV
|
|
|
102
|
Lắp đặt Automat 1 pha
|
Cái
|
3,000
|
|
Cường độ dòng điện 20A-1P, 6KV
|
|
|
103
|
LĐ cầu chì
|
cái
|
2,000
|
104
|
Lắp đặt đèn báo pha
|
Cái
|
3,000
|
105
|
Lắp đặt đồng hồ Vol kế
|
Cái
|
1,000
|
106
|
Lắp đặt chuyển mạch vôn
|
Cái
|
1,000
|
III
|
Cấp nước
|
|
|
107
|
Lắp đặt ống nhựa PVC
|
1 m
|
40,000
|
|
Đkính ống 27mm
|
|
|
108
|
Lắp đặt ống nhựa PVC
|
1 m
|
11,000
|
|
Đkính ống 20mm dài 8m
|
|
|
109
|
Lắp đặt ống nhựa PVC
|
1 m
|
10,000
|
|
Đkính ống 110mm dài 8m
|
|
|
110
|
Lắp đặt ống nhựa PVC
|
1 m
|
25,000
|
|
Đkính ống 90mm
|
|
|
111
|
Lắp đặt chậu xí xổm
|
1 Bộ
|
4,000
|
112
|
Lắp đặt chậu rửa lavabo sứ trắng
|
1 Bộ
|
2,000
|
113
|
Lđặt cút nhựa nối = PP msông
|
Cái
|
2,000
|
|
Đkính cút 20mm
|
|
|
114
|
Lđặt tê nhựa nối = PP msông
|
Cái
|
3,000
|
|
Đkính tê 20mm
|
|
|
115
|
Lđặt cút nhựa nối = PP msông
|
Cái
|
7,000
|
|
Đkính cút 27mm
|
|
|
116
|
Lđặt cút nhựa nối = PP msông
|
Cái
|
2,000
|
|
Đkính cút 90mm
|
|
|
117
|
Lđặt tê nhựa nối = PP msông
|
Cái
|
2,000
|
|
Đkính tê 90mm
|
|
|
118
|
Lđặt cút nhựa nối = PP msông
|
Cái
|
1,000
|
|
Đkính cút 110mm
|
|
|
119
|
Lđặt tê nhựa nối = PP msông
|
Cái
|
4,000
|
|
Đkính tê 110mm
|
|
|
IV
|
Chống sét
|
|
|
120
|
Lắp đặt kim thu sét mạ kẽm
|
Cái
|
15,000
|
|
Chiều dài kim 1.5m
|
|
|
121
|
Kéo rải dây chống sét theo tường,cột
|
m
|
110,000
|
|
Dây thép d16mm mạ kẽm
|
|
|
122
|
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất
|
m
|
127,000
|
|
Dây thép d10mm mạ kẽm
|
|
|
123
|
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất
|
m
|
22,000
|
|
Dây thép d16mm mạ kẽm
|
|
|
124
|
Thanh tiếp địa - Thép dẹp 40x4mm mạ kẽm
|
m
|
85,000
|
125
|
Đóng cọc chống sét L63x63x6 mạ kẽm
|
Cọc
|
10,000
|
126
|
Đóng đỡ, thép D10 mạ kẽm
|
Cọc
|
30,000
|
127
|
Đào rãnh hố tiếp địa
|
1 m3
|
3,697
|
|
Chiều sâu <=1m , Đất cấp III
|
|
|
128
|
Đắp đất rãnh tiếp địa
|
1 m3
|
1,233
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.85
|
|
|
V
|
Xây bể tự hoại
|
|
|
129
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
6,638
|
|
Chiều sâu <=2m , Đất cấp III
|
|
|
130
|
Đắp đất nền móng công trình
|
1 m3
|
0,596
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.90
|
|
|
131
|
Bê tông sạn ngang lót móng
|
1 m3
|
0,442
|
|
Vữa bê tông sạn ngang 4x6 M50
|
|
|
132
|
Bê tông móng
|
1 m3
|
0,265
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
133
|
Láng nền, sàn có đánh màu
|
1 m2
|
1,440
|
|
Dày 2.5cm , Vữa M75
|
|
|
134
|
Xây bể tự hoại Gạch Block đăc M75
|
1 m3
|
2,930
|
|
Dày <= 30 cm,vữa XM M75
|
|
|
135
|
Trát tường bể tự hoại, bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
11,956
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
136
|
Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ
|
1 m2
|
2,294
|
|
ván khuôn nắp đan
|
|
|
137
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn
|
1 m3
|
0,563
|
|
tấm đan vữa M200
|
|
|
138
|
Cốt thép tấm đan
|
1 tấn
|
0,038
|
139
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
6,000
|
|
sẵn, Pck<=100 Kg
|
|
|
VI
|
San lấp
|
|
|
140
|
Đào san đất
|
1 m3
|
1.348,450
|
141
|
San đầm đất
|
1 m3
|
719,170
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.85 (không mua đất)
|
|
|
142
|
Vận chuyển đất
|
1 m3
|
523,494
|
|
Phạm vi 1km đầu, đất cấp III
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|