TIÊu chuẩn việt nam tcvn 3250: 1988



tải về 0.57 Mb.
trang2/5
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích0.57 Mb.
#31600
1   2   3   4   5




19. Kẽm




“ 0,5 “ 2,0







20. Sòng




“ 0,5 “ 1,0







21. Ngừ dưa




Từ 0,5 đến dưới 1,0







22. Bánh đường




“ 0,5 “ 1,0







23. Hố




“ 0,3 “ 0,5







24. Lầm




“ 0,03 “ 0,1







25. Cờ




“ 1,0 “ 5,0







26. Nang hầu




“ 1,0 “ 5,0







27. Phèn




“ 0,05 “ 0,1







28. Mối




“ 0,1 “ 0,2







29. Lương




“ 0,05 “ 0,1







30. Mó




“ 0,5 “ 1,0







31. Bè lão




“ 0,5 “ 1,0







32. Chim Ấn Độ




“ 0,05 “ 0,1







33. Hiên




“ 0,2 “ 0,5







34. Mòi




“ 0,05 “ 0,1







35. Sạo




“ 0,5 “ 1,0







36. Chai




“ 0,1 “ 0,5







37. Đù




“ 0,5 “ 1,0







38. Chuồn

Chuồn xanh

Từ 0,2 trở lên







39. Én

Giang

“ 0,2 “

49




40. Trích

Nhâm, trích lầm, trích xương, bôi, ve

“ 0,0,5 “

50




41. Tai tượng

Tai tượng tròn

“ 1,0 “

51




42. Nhói

Xanh xương, nhái

“ 0,5 “

52




43. Đao

Rựa, lanh, bình thiên

“ 0,5 “

53




44. Bè thau cước




“ 0,5 “

54




45. Bướm

Bướm cổ

“ 1,0 “

55




46. Lồ ô

Mao

Từ 0,25 trở lên







47. Bè chang




“ 1,0 “







48. Bơn lưỡi trâu

Lưỡi trâu, lưỡi bò, bơn cát

“ 0,5 “

56




49. Uốp

Đỏ da

“ 0,2 “

57




50. Đục

Đục trắng, đục hoa, đục chấm

“ 0,1 “

58




51. Kẽn




“ 0,5 “

59

V

1. Nhồng




Từ 0,03 đến dưới 1,0







2. Nục




Dưới 0,03







3. Dưa




“ 1,0







4. Ngừ




“ 0,5







5. Kẽm




“ 0,5







6. Sòng




“ 0,5







7. Ngừ dưa




“ 0,5







8. Bánh đường




Từ 0,1 đến dưới 0,5







9. Thờn bơn




Dưới 0,05







10. Hố




“ 0,3







11. Lầm




Từ 0,02 đến dưới 0,03







12. Cờ




Dưới 1,0







13. Nang hầu




“ 1,0







14. Phèn




Từ 0,03 đến dưới 0,05







15. Mối




Dưới 0,1







16. Lưỡng




Dưới 0,05







17. Mó




“ 0,5







18. Bè lão




“ 0,5







19. Chim Ấn Độ




Từ 0,03 đến dưới 0,05







20. Hiên




Dưới 0,2







21. Mòi




Từ 0,03 đến dưới 0,05







22. Sạo




Dưới 0,5







23. Chai




“ 0,1







24. Đù




“ 0,5







25. Chuồn




Từ 0,05 đến dưới 0,2







26. Én




Từ 0,1 đến dưới 0,2







27. Trích




“ 0,02 “ 0,05







28. Tai tượng




“ 0,5 “ 1,0







29. Nhói




“ 0,2 “ 0,5







30. Đao




“ 0,2 “ 0,5







31. Bè thau cước




“ 0,2 “ 0,5







32. Bướm




“ 0,3 “ 1,0







33. Lồ ô




“ 0,1 “ 0,25







34. Bè chang




“ 0,5 “ 1,0







35. Bơn lưỡi trâu




“ 0,2 “ 0,5







36. Uốp




Từ 0,1 đến 0,2







37. Đục




“ 0,05 “ 1,0







38. Kẽn




“ 0,3 “ 0,5







39. Gúng

Thiều, úc, út

Từ 1,0 trở lên

60




40. Giống




Từ 3,0 đến 10,0

61




41. Mập

Nhám, ngoéo, mập Mã Lai, nhám cào

Từ 2,0 đến 5,0

62




42. Chúa




Từ 0,5 trở lên

-




43. Dìa

Dìa vàng, dìa bạc

“ 0,3 “

63




44. Mậu

Mạu, bẹ ấn

“ 0,08 “

64




45. Lẹp

Rớp, gà, lẹp hai quai

“ 0,05 “

65




46. Ót

Ót thịt, liệt, liệt mõm ngắn, ngãng ngựa.

“ 0,3 “

66




47. Nâu

Dia, chấm, nâu

“ 0,1 “

67




48. Chỉ vàng




“ 0,05 “

68




49. Rô biển




“ 0,5 “

69




50. Kìm

Kìm gioóc

“ 0,1 “

70




51. Đuối

Đuối bông, đuối mõm nhọn, đuối trung hoa

“ 3,0 “

71




52. Ép

Bàn ép

“ 0,1 “

72




53. Lành canh




“ 0,05 “

73




54. Trác

Trác dài vây đuôi, trác ngắn vây đuôi sơn thóc, trác đuôi vàng

“ 0,2 “

74




55. Cơm

Cơm than, cơm trắng cơm đỏ ruội, trong suốt, sọc thiếc, cơm biển

Không kể khối lượng

75




56. Thoi vàng, thoi bạc




Không kể khối lượng







57. Bò

Bò da, bò giấy

Từ 0,5 trở lên

76

VI

1. Nhồng




Dưới 0,03







2. Lầm




“ 0,02







3. Phèn




“ 0,03







4. Chim Ấn Độ




“ 0,03







5. Mòi




“ 0,03







6. Chuồn




“ 0,05







7. Én




“ 0,1







8. Trích




“ 0,02







9. Tai tượng




“ 0,5







10. Nhói




“ 0,2







11. Đao




“ 0,2







12. Bè thau cước




“ 0,2







13. Bướm




“ 0,3







14. Lồ ô




“ 0,1







15. Bè chang




“ 0,5







16. Bơm lưỡi trâu




“ 0,2







17. Uốp




“ 0,1







18. Đục




“ 0,05







19. Kẽn




“ 0,03






tải về 0.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương