|
Bảng 3 - Dữ liệu về độ chụm - Fe, Mn, Cu, Zn, Co, Mo
|
trang | 3/6 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 486.18 Kb. | | #28521 |
|
Bảng 3 - Dữ liệu về độ chụm - Fe, Mn, Cu, Zn, Co, Mo
Mẫu
|
Fe
|
Giá trị trung bình, (%)
|
r (%)
|
R (%)
|
Thức ăn cho lợn1)
|
293
|
26
|
81
|
Thức ăn cho cừu 1)
|
407
|
36
|
95
|
Phosphat 1)
|
2 629
|
194
|
380
|
Premix khoáng 1)
|
5 561
|
752
|
1 601
|
Hỗn hợp khoáng1)
|
8 182
|
544
|
1 241
|
Hỗn hợp khoáng 2)
|
3 215
|
240
|
837
|
Mẫu
|
Mn
|
Giá trị trung bình, (%)
|
r (%)
|
R (%)
|
Thức ăn cho lợn1)
|
127
|
15
|
25
|
Thức ăn cho cừu 1)
|
92,8
|
12
|
16
|
Phosphat 1)
|
135
|
11
|
19
|
Premix khoáng 1)
|
3 527
|
620
|
952
|
Hỗn hợp khoáng1)
|
215
|
34
|
94
|
Hỗn hợp khoáng 2)
|
2 188
|
117
|
490
|
Mẫu
|
Cu
|
Giá trị trung bình, (%)
|
r (%)
|
R (%)
|
Thức ăn cho lợn1)
|
166
|
18
|
41
|
Thức ăn cho cừu 1)
|
13,8
|
2,4
|
3,1
|
Phosphat 1)
|
11,1
|
1,3
|
3,9
|
Premix khoáng 1)
|
514
|
41
|
124
|
Hỗn hợp khoáng1)
|
6,8
|
1,5
|
4,3
|
Hỗn hợp khoáng 2)
|
775
|
252
|
304
|
Mẫu
|
Zn
|
Giá trị trung bình, (%)
|
r (%)
|
R (%)
|
Thức ăn cho lợn1)
|
169
|
16
|
34
|
Thức ăn cho cừu 1)
|
119
|
17
|
29
|
Phosphat 1)
|
181
|
11
|
25
|
Premix khoáng 1)
|
3 574
|
334
|
735
|
Hỗn hợp khoáng1)
|
27,4
|
6,6
|
15
|
Hỗn hợp khoáng 2)
|
3 626
|
183
|
827
|
Mẫu
|
Co
|
Giá trị trung bình, (%)
|
r (%)
|
R (%)
|
Thức ăn cho lợn1)
|
0,75
|
0,25
|
0,52
|
Thức ăn cho cừu 1)
|
1,13
|
0,27
|
0,57
|
Phosphat 1)
|
1,07
|
0,14
|
0,80
|
Premix khoáng 1)
|
35,0
|
6,3
|
23,9
|
Hỗn hợp khoáng1)
|
19 942
|
1 661
|
6 849
|
Hỗn hợp khoáng 2)
|
3,34
|
0,80
|
1,43
|
Mẫu
|
Mo
|
Giá trị trung bình, (%)
|
r (%)
|
R (%)
|
Thức ăn cho lợn1)
|
1,09
|
0,40
|
0,75
|
Thức ăn cho cừu 1)
|
1,21
|
0,18
|
1,09
|
Phosphat 1)
|
2,30
|
0,54
|
1,33
|
Premix khoáng 1)
|
1,06
|
0,46
|
0,75
|
Hỗn hợp khoáng 2)
|
16 672
|
1 448
|
5 283
|
1) Phép thử vòng 1.
2) Phép thử vòng 2.
|
Bảng 4 - Dữ liệu về độ chụm - As, Pb, Cd
Mẫu
|
As
|
Giá trị trung bình, (%)
(mg/kg)
|
r (%)
|
R (mg/kg)
|
Phosphat 2)
|
4,56
|
0,58
|
1,54
|
CaCO3 2)
|
6,04
|
1,23
|
3,18
|
Bentonit 2)
|
7,92
|
2,04
|
4,88
|
CuSO4 2)
|
10,3
|
1,03
|
3,76
|
Hỗn hợp khoáng2)
|
3,44
|
0,41
|
1,36
|
Mẫu
|
Pb
|
Giá trị trung bình, (%)
(mg/kg)
|
r (mg/kg)
|
R (%)
|
Phosphat 2)
|
4,93
|
0,76
|
2,61
|
CaCO3 2)
|
4,88
|
1,27
|
2,93
|
Bentonit 2)
|
38,7
|
2,03
|
6,34
|
CuSO4 2)
|
6,26
|
1,41
|
3,55
|
Hỗn hợp khoáng2)
|
1,86
|
0,36
|
0,72
|
Mẫu
|
Chuẩn độ
|
Giá trị trung bình,
(%)
|
r (%)
|
R (%)
|
Phosphat 1)
|
4,78
|
0,32
|
2,35
|
Phosphat 2)
|
5,15
|
0,44
|
1,83
|
1) Phép thử vòng 1.
2) Phép thử vòng 2.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|