TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9588: 2013 iso 27085: 2009


Bảng 3 - Dữ liệu về độ chụm - Fe, Mn, Cu, Zn, Co, Mo



tải về 486.18 Kb.
trang3/6
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích486.18 Kb.
#28521
1   2   3   4   5   6

Bảng 3 - Dữ liệu về độ chụm - Fe, Mn, Cu, Zn, Co, Mo

Mẫu

Fe

Giá trị trung bình, (%)

r (%)

R (%)

Thức ăn cho lợn1)

293

26

81

Thức ăn cho cừu 1)

407

36

95

Phosphat 1)

2 629

194

380

Premix khoáng 1)

5 561

752

1 601

Hỗn hợp khoáng1)

8 182

544

1 241

Hỗn hợp khoáng 2)

3 215

240

837

Mẫu

Mn

Giá trị trung bình, (%)

r (%)

R (%)

Thức ăn cho lợn1)

127

15

25

Thức ăn cho cừu 1)

92,8

12

16

Phosphat 1)

135

11

19

Premix khoáng 1)

3 527

620

952

Hỗn hợp khoáng1)

215

34

94

Hỗn hợp khoáng 2)

2 188

117

490

Mẫu

Cu

Giá trị trung bình, (%)

r (%)

R (%)

Thức ăn cho lợn1)

166

18

41

Thức ăn cho cừu 1)

13,8

2,4

3,1

Phosphat 1)

11,1

1,3

3,9

Premix khoáng 1)

514

41

124

Hỗn hợp khoáng1)

6,8

1,5

4,3

Hỗn hợp khoáng 2)

775

252

304

Mẫu

Zn

Giá trị trung bình, (%)

r (%)

R (%)

Thức ăn cho lợn1)

169

16

34

Thức ăn cho cừu 1)

119

17

29

Phosphat 1)

181

11

25

Premix khoáng 1)

3 574

334

735

Hỗn hợp khoáng1)

27,4

6,6

15

Hỗn hợp khoáng 2)

3 626

183

827

Mẫu

Co

Giá trị trung bình, (%)

r (%)

R (%)

Thức ăn cho lợn1)

0,75

0,25

0,52

Thức ăn cho cừu 1)

1,13

0,27

0,57

Phosphat 1)

1,07

0,14

0,80

Premix khoáng 1)

35,0

6,3

23,9

Hỗn hợp khoáng1)

19 942

1 661

6 849

Hỗn hợp khoáng 2)

3,34

0,80

1,43

Mẫu

Mo

Giá trị trung bình, (%)

r (%)

R (%)

Thức ăn cho lợn1)

1,09

0,40

0,75

Thức ăn cho cừu 1)

1,21

0,18

1,09

Phosphat 1)

2,30

0,54

1,33

Premix khoáng 1)

1,06

0,46

0,75

Hỗn hợp khoáng 2)

16 672

1 448

5 283

1) Phép thử vòng 1.

2) Phép thử vòng 2.

Bảng 4 - Dữ liệu về độ chụm - As, Pb, Cd

Mẫu

As

Giá trị trung bình, (%)

(mg/kg)


r (%)

R (mg/kg)

Phosphat 2)

4,56

0,58

1,54

CaCO3 2)

6,04

1,23

3,18

Bentonit 2)

7,92

2,04

4,88

CuSO4 2)

10,3

1,03

3,76

Hỗn hợp khoáng2)

3,44

0,41

1,36

Mẫu

Pb

Giá trị trung bình, (%)

(mg/kg)


r (mg/kg)

R (%)

Phosphat 2)

4,93

0,76

2,61

CaCO3 2)

4,88

1,27

2,93

Bentonit 2)

38,7

2,03

6,34

CuSO4 2)

6,26

1,41

3,55

Hỗn hợp khoáng2)

1,86

0,36

0,72

Mẫu

Chuẩn độ

Giá trị trung bình,

(%)

r (%)

R (%)

Phosphat 1)

4,78

0,32

2,35

Phosphat 2)

5,15

0,44

1,83

1) Phép thử vòng 1.

2) Phép thử vòng 2.


tải về 486.18 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương