oC
|
J /oC mm3
|
mm
|
|
Đồng (Cu) Nhôm
(Al) Thép (Fe)
|
234,5
|
3,45 x 10-3
|
17,241 x 10-6
|
226
|
228
|
2,5 x 10-3
|
28,264 x 10-6
|
148
|
202
|
3,8 x 10-3
|
138 x 10-6
|
78
|
a Giá trị được lấy từ IEC 60949.
|
Bảng A.2 - Giá trị của hệ số k cho dây dẫn bảo vệ bọc cách điện không tích hợp và không vặn xoắn với các cáp khác
Cách điện dây dẫn
|
Nhiệt độ
oC b
|
Vật liệu dây dẫn
|
Đồng
|
Nhôm
|
Thép
|
Ban đầu
|
Cuối cùng
|
Giá trị hệ số k c
|
70 oC Nhựa nhiệt dẻo (PVC)
|
30
|
160/140 a
|
143/133 a
|
95/88 a
|
52/49 a
|
90 oC Nhựa nhiệt dẻo (PVC)
|
30
|
160/140 a
|
143/133 a
|
95/88 a
|
52/49 a
|
90 oC Nhựa nhiệt rắn (ví dụ: XLPE và EPR)
|
30
|
250
|
176
|
116
|
64
|
60 oC Nhựa nhiệt rắn (cao su EPR)
|
30
|
200
|
159
|
105
|
58
|
85 oC Nhựa nhiệt rắn (cao su EPR)
|
30
|
220
|
166
|
110
|
60
|
85 oC Nhựa nhiệt rắn (cao su silicon)
|
30
|
350
|
201
|
133
|
73
|
a Giá trị thấp áp dụng cho nhựa nhiệt dẻo (ví dụ: PVC) dây dẫn bọc cách điện có diện tích mặt cắt ngang lớn hơn 300 mm2.
b Giới hạn nhiệt độ cho các loại cách điện khác nhau cho trong IEC 60724.
c Về phương pháp tính hệ số k, xem công thức tại phần đầu của Phụ lục này.
|
Bảng A.3 - Giá trị hệ số k cho dây dẫn trần tiếp xúc với cáp có lớp bảo vệ nhưng không vặn xoắn với các cáp khác
Cáp có lớp bọc bảo vệ
|
Nhiệt độ
oC a
|
Vật liệu dây dẫn
|
Đồng
|
Nhôm
|
Thép
|
Ban đầu
|
Cuối cùng
|
Giá trị hệ số k b
|
Nhựa nhiệt dẻo
|
30
|
200
|
159
|
105
|
58
|
(PVC) (polyethylene)
|
30
|
150
|
138
|
91
|
50
|
CSP
|
30
|
220
|
166
|
110
|
60
|
a Giới hạn nhiệt độ đối với một số kiểu cách điện cho trong IEC 60724.
b Về phương pháp tính hệ số k, xem công thức tại phần đầu của Phụ lục này.
|
Bảng A.4 - Giá trị hệ số k cho dây dẫn bảo vệ có lõi tích hợp trong cáp vặn xoắn với dây dẫn có cách điện khác
Cách điện dây dẫn
|
Nhiệt độ
oC b
|
Vật liệu dây dẫn
|
Đồng
|
Nhôm
|
Thép
|
Ban đầu
|
Cuối cùng
|
Giá trị hệ số k c
|
70 oC Nhựa nhiệt dẻo (PVC)
|
70
|
160/140 a
|
115/103 a
|
76/68 a
|
42/37 a
|
90 oC Nhựa nhiệt dẻo (PVC)
|
90
|
160/140 a
|
100/86 a
|
66/57 a
|
36/31 a
|
90 oC Nhựa nhiệt rắn (ví dụ: XLPE và EPR)
|
90
|
250
|
143
|
94
|
52
|
60 oC Nhựa nhiệt rắn (cao su)
|
60
|
200
|
141
|
93
|
51
|
85 oC Nhựa nhiệt rắn (cao su)
|
85
|
220
|
134
|
89
|
48
|
185 oC Nhựa nhiệt rắn (cao su silicone)
|
180
|
350
|
132
|
87
|
47
|
a Giá trị thấp áp dụng cho nhựa nhiệt dẻo (ví dụ: PVC) dây dẫn bọc cách điện có diện tích mặt cắt ngang lớn hơn 300 mm2.
b Giới hạn nhiệt độ của một số loại cách điện cho trong IEC 60724.
c Về phương pháp tính hệ số k, xem công thức tại phần đầu của Phụ lục này.
|
Bảng A.5 - Giá trị hệ số k cho dây dẫn bảo vệ có lớp bọc kim loại, ví dụ: áo bọc, lớp kim loại bảo vệ, dây dẫn đồng trục v.v.
Cách điện dây dẫn
|
Nhiệt độ
oC a
|
Vật liệu dây dẫn
|
Đồng
|
Nhôm
|
Thép
|
Ban đầu
|
Cuối cùng
|
Giá trị hệ số k c
|
70 oC Nhựa nhiệt dẻo (PVC)
|
60
|
200
|
141
|
93
|
51
|
90 oC Nhựa nhiệt dẻo (PVC)
|
80
|
200
|
128
|
85
|
46
|
90 oC Nhựa nhiệt rắn (ví dụ: XLPE và EPR)
|
80
|
200
|
128
|
85
|
46
|
60 oC Nhựa nhiệt rắn (cao su)
|
55
|
200
|
144
|
95
|
52
|
85 oC Nhựa nhiệt rắn (cao su)
|
75
|
220
|
140
|
93
|
51
|
Nhựa khoáng nhiệt dẻo (PVC) phục hồi b
|
70
|
200
|
135
|
-
|
-
|
Vỏ bảo vệ khoáng trần
|
105
|
250
|
135
|
-
|
-
|
a Giới hạn nhiệt độ một số kiểu cách điện cho trong IEC 60724.
b Các giá trị này cũng phải sử dụng cho dây dẫn trần hoặc bị hở/chạm hay tiếp xúc với vật liệu dễ cháy nổ.
c Về phương pháp tính hệ số k, xem công thức tính ở phần đầu của Phụ lục A này.
|
Bảng A.6 - Giá trị của hệ số k cho dây dẫn trần khi không có nguy cơ làm hỏng vật liệu bên cạnh bởi nhiệt độ được chỉ dẫn
Điều kiện
|
Nhiệt độ ban đầu oC
|
Vật liệu dây dẫn
|
Đồng
|
Nhôm
|
Thép
|
Nhiệt độ lớn nhất (nhiệt độ cuối cùng) oC
|
Giá trị hệ số k
|
Nhiệt độ lớn nhất (nhiệt độ cuối cùng) oC
|
Giá trị hệ số k
|
Nhiệt độ lớn nhất (nhiệt độ cuối cùng) oC
|
Giá trị hệ số k
|
Khả kiến và trong vùng giới hạn
|
30
|
500
|
228
|
300
|
125
|
500
|
82
|
Điều kiện bình thường
|
30
|
200
|
159
|
200
|
105
|
200
|
58
|
Lửa nguy hiểm
|
30
|
150
|
138
|
150
|
91
|
150
|
50
|
Phụ lục B
(Tham khảo)
Ví dụ về cách bố trí nối đất dây dẫn bảo vệ
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |