TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9168 : 2012


Bảng C.7 - Bảng tính toán bốc hơi theo công thức Penman tại trạm Kỳ Anh - Hà Tĩnh



tải về 1.03 Mb.
trang5/7
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích1.03 Mb.
#5286
1   2   3   4   5   6   7

Bảng C.7 - Bảng tính toán bốc hơi theo công thức Penman tại trạm Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Tháng

To (C)

Hr (%)

(m/s)

(m/s)

n (h)

W

1-W

f(v)

ea

ed

ea-ed

N (h)

n/N

f(n/N)

Ra

Rs

Rns

L

f(t)

f(ed)

RnL

Rn

C

ETo

I

17,7

90

2,2

1,65

2,65

0,66

0,34

0,66

19,99

17,99

2,00

11,14

0,24

0,31

11,70

4,32

3,24

58,73

14,35

0,15

0,69

2,25

1

2,13

II

18,4

92

2,2

1,65

2,08

0,66

0,34

0,66

20,99

19,31

1,68

11,54

0,18

0,26

13,10

4,46

3,34

58,69

14,36

0,15

0,55

2,79

1

2,22

III

20,9

91

1,8

1,35

2,87

0,70

0,30

0,61

24,88

22,64

2,24

12,00

0,24

0,32

14,45

5,34

4,01

58,55

14,53

0,13

0,60

3,41

1

2,79

IV

24,5

87

1,8

1,35

5,20

0,74

0,26

0,61

31,34

27,26

4,07

12,56

0,41

0,47

15,60

7,13

5,35

58,35

15,09

0,11

0,79

4,56

1

4,02

V

28,0

79

2,3

1,73

7,59

0,77

0,23

0,68

38,59

30,49

8,10

12,96

0,59

0,63

16,03

8,70

6,53

58,16

15,89

0,10

0,97

5,56

1

5,54

VI

29,6

73

3,1

2,33

7,21

0,78

0,22

0,79

42,23

30,83

11,40

13,16

0,55

0,59

16,05

8,41

6,31

58,07

16,68

0,10

0,95

5,36

1

6,16

VII

29,8

70

3,4

2,55

8,61

0,78

0,22

0,83

42,70

29,89

12,81

13,06

0,66

0,69

16,05

9,30

6,98

58,06

17,04

0,10

1,17

5,80

1

6,87

VIII

28,9

76

2,5

1,88

6,11

0,78

0,22

0,70

40,62

30,87

9,75

12,71

0,48

0,53

15,77

7,73

5,80

58,11

17,07

0,10

0,87

4,93

1

5,36

IX

26,8

83

2,0

1,50

6,79

0,76

0,24

0,63

36,00

29,88

6,12

12,26

0,55

0,60

14,93

7,87

5,90

58,23

16,84

0,10

1,00

4,90

1

4,65

X

24,4

88

2,4

1,80

4,25

0,73

0,27

0,69

31,14

27,41

3,74

11,74

0,36

0,43

13,68

5,90

4,42

58,36

16,33

0,11

0,76

3,66

1

3,37

XI

21,5

88

2,7

2,03

2,66

0,70

0,30

0,73

25,88

22,78

3,11

11,30

0,24

0,31

12,10

4,45

3,34

58,52

15,77

0,13

0,64

2,70

1

2,57

XII

18,8

88

2,5

1,88

2,99

0,67

0,33

0,70

21,58

18,99

2,59

11,04

0,27

0,34

11,23

4,33

3,25

58,67

15,13

0,15

0,77

2,48

1

2,26


tải về 1.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương